[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~とく

「~とく」là thể rút gọn của 「~ておく」và được dùng trong hội thoại hàng ngày. Cách chuyển: ておく → とく でおく → どく ておかない → とかない Ví dụ: しておきます → しときます...

Đọc thêm

Cuộc sống ở Nhật

Bài viết mới

Tảo Nhật Bản

Tảo Nhật Bản

Các loại thực phẩm chức năng tảo Nhật Bản Các loại tảo Nhật Bản là một nguồn thực phẩm chức...

Tin HOT

Văn Hoá

Du Lịch

Ẩm thực Nhật Bản

Thuế - Bảo hiểm - Visa

Tiện ích hàng ngày

Thuốc và sức khoẻ

Xin việc tại Nhật

Du học