EASTWEST JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | ||
Tên trường(jp) | イーストウエスト日本語学校 | |
Địa chỉ | 2-36-9 Chuo Nakano-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Nakano-sakaue Station, Higashi-Nakano Station (cách 8 ~ 12 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-3366-4717 | |
Website | http://eastwest.ac.jp/eastwest | |
Số lượng giáo viên | 39 (chuyên trách: 5 người) | |
Số lượng du học sinh | 246 (Nepal, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam…) (12/2014) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm/1 năm 6 tháng/2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 4/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 25.000JPY | |
Phí nhập học | 60.000JPY | |
Học phí | 600.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | N/A | |
Tài liệu học tập | N/A | |
Phí bảo hiểm | Đã bao gồm trong học phí | |
Chế độ học bổng | + 5 suất học bổng JASSO 48.000JPY/tháng trong vòng 1 năm. + Học bổng 25.000JPY cho mỗi học sinh có anh chị em theo học cùng trường. + 10 suất học bồng 20.000JPY cho học sinh có tác phong và thành tích học tập tốt. + 1 suất học bổng 20.000JPY/tháng cho học sinh châu Á. | |
Ký túc xá | có (47.000JPY/tháng) |
AOYAMA SCHOOL OF JAPANESE | ||
Tên trường(jp) | 青山スクールオブジャパニーズ | |
Địa chỉ | 1-5-5 Tomigaya Shibuya-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Yoyogi-Kōen Station, Yoyogi-Hachiman Station (cách 2 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-3465-9577 | |
Website | http://www.aoyamaschool.com/english/ | |
Số lượng giáo viên | 19 (chuyên trách: 3 người) | |
Số lượng du học sinh | 77 (Việt Nam, Đài Loan, Nepal, Trung Quốc, Thái Lan, Philippin, Anh…) (7/2014) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm/ 1 năm 3 tháng/ 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 20.000JPY | |
Phí nhập học | 30.000JPY | |
Học phí | 547.200JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | N/A / Thuế: 49.376JPY | |
Tài liệu học tập | 20.000JPY/năm | |
Phí bảo hiểm | 20.000JPY/năm | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | 35.000JPY/tháng trở lên |
TOKYO NAKANO LANGUAGE SCHOOL | ||
Tên trường(jp) | 東京中野日本語学院 | |
Địa chỉ | 1-27-3 Yayoi-cho Nakano-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Nishishinjuku Gochome Station, Nakano-sakaue Station, Nakano-shimbashi Station (cách 7~11 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-5304-5250 | |
Website | http://www.tnls.net/index_en.html | |
Số lượng giáo viên | 20(chuyên trách: 5 người) | |
Số lượng du học sinh | 138 (Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Nepal, Thái Lan, Myanma) (7/2014) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 21.600JPY | |
Phí nhập học | 54.000JPY | |
Học phí | 583.200JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | 114.800JPY/năm | |
Tài liệu học tập | Đã bao gồm trong phí Cơ sở vật chất | |
Phí bảo hiểm | Đã bao gồm trong phí Cơ sở vật chất | |
Chế độ học bổng | + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + Học bổng của trường dành cho những học sinh chuyên cần và có thành tích tốt trong học tập | |
Ký túc xá | có (35.000~50.000JPY/tháng) |
TOKYO NIHONBASHI INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGES | ||
Tên trường(jp) | 東京日本橋外語学院 | |
Địa chỉ | 2-34-11 Nihonbashi Ningyo-cho Chuo-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Ningyocho Station, Suitengu Station, Hamacho Station | |
Điện thoại | (+81)-3-6661-2518 | |
Website | http://www.tokyoshibaura.com/nihonbashi/en_01.html | |
Số lượng giáo viên | 8 | |
Số lượng du học sinh | 50 (Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan) (dự kiến nhập học tháng 4/2015) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm 3 tháng/ 1 năm 6 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 4/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 30.000JPY | |
Phí nhập học | 60.000JPY | |
Học phí | 540.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | Thiết bị học tập: 30.000JPY/năm Phí quản lý: 50.000JPY/năm | |
Tài liệu học tập | N/A | |
Phí bảo hiểm | N/A | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | có (34.000JPY/tháng trở lên) |
UNITAS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL TOKYO | ||
Tên trường(jp) | ユニタス日本語学校東京校 | |
Địa chỉ | 2Floor YamaKyo Building, 2-2-9 22 Okubo Shinjuku-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Okubo Station (cách 10 phút đi bộ), Higashi-Shinjuku Station (cách 3 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-55-233-3835 (+81)-3-5287-5636 | |
Website | http://www.unitas-ej.com/v/school_tokyo.html | |
Số lượng giáo viên | 24 (chuyên trách: 5 người) | |
Số lượng du học sinh | 183 (Trung Quốc, Việt Nam, Nepal, Myanma…) (7/2014) | |
Khóa tiếng nhật | ・ Khóa tiếng Nhật thông thường ・ Khóa tiếng Nhật dự bị học lên cao (cao đẳng, đại học, cao học…) | |
Thời gian theo học | 1 năm/ 1 năm 3 tháng/1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 20.000JPY | |
Phí nhập học | 50.000JPY | |
Học phí | 500.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | 80.000JPY/năm | |
Tài liệu học tập | Tài liệu và phí sự kiện đã tính trong phí ở trên | |
Phí bảo hiểm | 10.000JPY/năm | |
Chế độ học bổng | + UNITAS: 50.000JPY/lần dành cho các bạn tốt nghiệp đại học danh tiếng ở Việt Nam và 1 đến 2 bạn có thành tích ưu tú mỗi kỳ học 3 tháng. + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + KYOURITSU MENTNANCE: 60.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | Không có Trường hỗ trợ tìm nhà giá rẻ cho học viên trước khi sang Nhật (từ 30.000JPY/tháng) |
AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | ||||
Tên trường(jp) | 赤門会日本語学校 | |||
Địa chỉ | Trụ sở chính: 6-39−12 Higashi Nippori Arakawa-ku Tokyo Cơ sở Nippori: 2-54-4 Nishi Nippori Arakawa-ku Tokyo | |||
Trạm xe điện gần nhất | Nippori Station, Mikawashima Station, Nishi-Nippori Station (cách từ 5 ~ 8 phút đi bộ) | |||
Điện thoại | (+81)-3-3806-6102, (+81)-3-3806-6106 | |||
Website | http://www.akamonkai.ac.jp/vietnamese/ | |||
Số lượng giáo viên | 51 (chuyên trách: 16 người) | |||
Số lượng du học sinh | 743 (Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nepal, Mông Cổ, Italia, Thụy Điển…) (7/2014) | |||
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường / lên cao | Khóa tiếng Nhật đặc biệt vào Đại học – Cao học | Khóa tiếng Nhật thương mại | |
Thời gian theo học | 1 năm/ 1 năm 3 tháng/ 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | 1 năm | 1 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | tháng 4 *Học sinh đang học khóa khác (khóa hơn 1 năm) cũng có thể thi chuyển qua. | tháng 4 | |
Phí tuyển sinh | 20.000JPY | 20.000JPY | 20.000JPY | |
Phí nhập học | 40.000JPY | 40.000JPY | 40.000JPY | |
Học phí | 620.000JPY/năm | 670.000JPY/năm | 670.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | 40.000JPY/năm | 40.000JPY/năm | 40.000JPY/năm | |
Tài liệu học tập | N/A | N/A | N/A | |
Phí bảo hiểm | N/A | N/A | N/A | |
Chế độ học bổng | + JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm + Kyoritsu Maintenance: 60.000JPY/tháng trong 1 năm + Takayama: 50.000JPY/tháng trong 1 năm + Mabuchi: 100.000JPY/tháng trong 1 năm + LSH Asia: cho học sinh châu Á lên đến 100.000JPY + Học bổng cho học sinh có tác phong và thành tích học tốt lên đến 100.000JPY | |||
Ký túc xá | có |
NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL | ||
Tên trường(jp) | 新世界語学院 | |
Địa chỉ | 1-7-10 Ohashi Meguro-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Ikejiri-Ohashi Station (cách 7 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-3770-6071 | |
Website | http://www.newglobal.co.jp/school/ | |
Số lượng giáo viên | 13 (chuyên trách: 4 người) | |
Số lượng du học sinh | 146 (Việt Nam, Nepal, Myanma) (1/2015) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 32.400JPY | |
Phí nhập học | 75.600JPY | |
Học phí | 648.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | N/A | |
Tài liệu học tập | N/A | |
Phí bảo hiểm | 10.000JPY/năm | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | có (30.000~35.000JPY/tháng) |
TOKYO SHIBAURA INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGES | ||
Tên trường(jp) | 東京芝浦外語学院 | |
Địa chỉ | UP Chuou Tofuku Building, 3-1-12 Kaigan Minato-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Tamachi Station, Shibaura-futō Station (cách 5~10 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-5232-2285 | |
Website | http://www.tokyoshibaura.com/en_index.html | |
Số lượng giáo viên | 12 (chuyên trách: 4 người) | |
Số lượng du học sinh | 180 (Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Thái Lan…) (1/2015) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm 3 tháng/ 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 30.000JPY | |
Phí nhập học | 60.000JPY | |
Học phí | 540.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | Thiết bị học tập: 30.000JPY/năm Phí quản lý: 50.000JPY/năm | |
Tài liệu học tập | N/A | |
Phí bảo hiểm | N/A | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | có (34.000JPY/tháng trở lên) |
TOKYO CENTRAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (TCJ) | ||
Tên trường(jp) | 東京中央日本語学院 | |
Địa chỉ | 1-17-1-7F Nishi-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Shinjuku Station (cách 1 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-3342-8001 | |
Website | http://tcj-jp.com/vi/?_ga=1.224533785.2011855906.1418009443 | |
Số lượng giáo viên | 29 (chuyên trách: 10 người) | |
Số lượng du học sinh | 404 (Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nepal, Mỹ, Đài Loan, Thái Lan…) (7/2014) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm/ 1 năm 3 tháng/ 1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | 21.600JPY | |
Phí nhập học | 43.200JPY | |
Học phí | 626.400JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | 43.200JPY/năm | |
Tài liệu học tập | Đã bao gồm trong phí Cơ sở vật chất | |
Phí bảo hiểm | 10.000JPY/năm (thu khi nhập học) | |
Chế độ học bổng | JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm | |
Ký túc xá | 30.000~40.000JPY/người/tháng (phòng 2 người) |
TOKYO INSTITUTE OF JAPANESE | ||
Tên trường(jp) | TIJ東京日本語研修所 | |
Địa chỉ | 1-17-10 Shinkoiwa Katsushika-ku Tokyo | |
Trạm xe điện gần nhất | Shinkoiwa Station (cách 3 phút đi bộ) | |
Điện thoại | (+81)-3-5607-4100 | |
Website | http://www.tij.ne.jp/vn | |
Số lượng giáo viên | 14 (chuyên trách: 4 người) | |
Số lượng du học sinh | 96 (Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nepal) (7/2014) | |
Khóa tiếng nhật | Khóa tiếng Nhật thông thường | |
Thời gian theo học | 1 năm 3 tháng/1 năm 6 tháng/ 1 năm 9 tháng/ 2 năm | |
Thời gian nhập học | tháng 1/ tháng 4/ tháng 7/ tháng 10 | |
Phí tuyển sinh | N/A | |
Phí nhập học | 80.000JPY | |
Học phí | 552.000JPY/năm | |
Cơ sở vật chất | Phí quản lý: 50.000JPY/năm | |
Tài liệu học tập | Đã bao gồm trong học phí | |
Phí bảo hiểm | 10.000JPY/năm | |
Chế độ học bổng | ・JASSO: 48.000JPY/tháng trong 1 năm. ・Mỗi học kì 2 suất, mỗi suất 30.000JPY/kì cho học sinh xuất sắc. ・Ngoài ra còn có nhiều suất học bổng của trường dành cho học sinh có thành tích cao nhất toàn trường và những học sinh chuyên cần. | |
Ký túc xá | + Tiền nhà: 37.000JPY/tháng + Tiền lễ: 10.000JPY + Tiền đặt cọc: 30.000JPY ※ Nhà trường thu 3 tháng tiền ký túc xá lúc vào. Phí chăn nệm: 6.000JPY (nếu có nhu cầu) |