X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

[Ngữ pháp N3] ~とく

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

「~とく」là thể rút gọn của 「~ておく」và được dùng trong hội thoại hàng ngày.

Related Post

Cách chuyển:

  • ておく → とく
  • でおく → どく
  • ておかない → とかない

Ví dụ:

  • しておきます → しときます
  • 見ておいた → 見といた
  • 読んでおきます → 読んどきます
  • 飲んでおいて → 飲んどいて

Câu ví dụ:

① テストで間違(まちが)ったところを、ノートに書いとこう (=書いておこう)
→ Ghi lại sẵn những phần đã làm sai trong bài thi nào.

② これ洗濯(せんたく)しといて。(=洗濯しておいて)
→ Giặt cái này đi nhé.

③ トイレペーパーがもうすぐなくなるから、買っとかないと
→ Giấy vệ sinh sắp hết rồi nên phải mua thôi.

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Tags: ~とく
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !