Ở trình độ N4, chúng ta đã học mẫu câu 「 ようになった」và ように chỉ mục đích
Trong bài này chúng ta sẽ học thêm cách dùng khác của ように.
Cấu trúc 1: [Danh từ] + の + ように/ [Động từ thể thường (普通形)] + ように
→ Ý nghĩa: Theo như/ Như … . Dùng để bắt đầu một lời giải thích.
Ví dụ:
① 皆様(みなさま)ご存じのように、試験(しけん)の内容(ないよう)が変(か)わります。
→ Như mọi người đã biết, nội dung bài kiểm tra sẽ thay đổi.
・ ご存じ(ぞんじ)のように: như đã biết
② ここに書いてあるように、今度の木曜日、授業(じゅぎょう)は午前中(ごぜんちゅう)だけです。
→ Như đã viết ở đây, thứ năm này sẽ chỉ có lớp học vào buổi sáng.
③ 前にお話ししたように、来年(らいねん)から授業料(じゅぎょうりょう)が値(ね)上(あ)がりします。
→ Như tôi đã nói/thông báo trước đây, kể từ năm sau, học phí sẽ tăng lên.
・ 授業料: học phí、 値上がる(ねあがる): tăng lên
④ この図(ず)のように、ウェブサイトを作ってください。
→ Hãy tạo website theo bản vẽ này.
⑤ 田中さんが言ったように、明日の会議(かいぎ)は9時に始まります。
→ Theo như anh Tanaka nói thì buổi họp ngày mai bắt đầu lúc 9 giờ.
Cấu trúc 2: [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ように (しましょう/ しなさい/してください)
→ Ý nghĩa: Hãy/ Đừng …, thể hiện một yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hay trách nhiệm phải thực hiện
Ví dụ:
① 明日はもっと早く来るように。-わかりました。
→ Ngày mai hãy đến sớm hơn. ー Vâng tôi biết rồi.
② ここで、たばこを吸(す)わないように。
→ Xin đừng hút thuốc ở đây.
③ 寝(ね)る前に甘(あま)いものを食べないように。
→ Đừng ăn đồ ngọt trước khi đi ngủ.
④ 健康(けんこう)のために、野菜(やさい)を食べるようにしましょう。
→ Để khỏe mạnh thì hãy ăn rau nào!
* Trong cấu trúc này, đằng sau ように có thể dùng những động từ như 「言う」 (nói, bảo),「頼む」 (yêu cầu, nhờ vả), 「注意する」 (nhắc nhở, lưu ý) biểu thị lời trích dẫn gián tiếp một yêu cầu hay đề nghị.
① 田中さんに、私の部屋に来るように言ってください。(=「来てくださいと言って」
→ Hãy bảo anh Tanaka đến phòng tôi.
② 妻(つま)に、家ではたばこを吸わないように言われています。(=「吸わないで」と言われています」
→ Tôi bị vợ bảo là không được hút thuốc ở nhà.
③ 山田さんがジョンさんに英語を見てくれるように頼(たの)んでいる。
→ Yamada đã nhờ John xem hộ bài tiếng Anh.
④ お母さんにショートパンツをはいて学校へ行かないように注意(ちゅうい) された。
→ Tôi bị mẹ nhắc là không được mặc quần soóc đến trường.
Cấu trúc 3: [Vます/ ません/ れます] + ように
→ Ý nghĩa: Diễn đạt hy vọng, điều ước, lời chúc
Ví dụ:
① 合格(ごうかく)しますように。
→ Tôi hy vọng là sẽ đỗ (kì thi)
② 母の病気が治(な)りますように。
→ Mong là mẹ tôi sẽ khỏi bệnh.
③ インフルエンザにかかりませんように。
→ Hy vọng tôi sẽ không bị cúm.
④ あなた無事(ぶじ)に家に帰れますように。
→ Mong anh sẽ về đến nhà an toàn.
⑤ このパーティーに、ぜひ出席(しゅっせき)いただけますように。
→ Tôi hy vọng là anh/chị có thể tham gia buổi tiệc này.
⑥ 皆さんお元気でありますように。
→ Chúc mọi người luôn mạnh khỏe.
Cấu trúc 4: [Danh từ] + の / [Động từ thể thường (普通形)] + ような + [Danh từ]
Ý nghĩa: Cái gì đó giống như … (so sánh). 「ような」 có thể thay bằng 「みたいな」 (ít lịch sự hơn). Khi dùng 「みたいな」 thì không thêm の sau danh từ.
Ví dụ:
① お茶のような甘くない飲み物が飲みたい。
→ Tôi muốn uống đồ uống gì đó không ngọt, giống như trà ấy.
② 毎日遅(おそ)くまで仕事をするような生活(せいかつ)は、大変(たいへん)です。
→ Cuộc sống mà kiểu như ngày nào cũng phải làm việc muộn thì thật là khổ sở.
③ 彼女みたいな/のような人と結婚(けっこん)したい。
→ Tôi muốn lấy người như cô ấy.
④ それは夢(ゆめ)みたいな/ のような 話だ。
→ Đó là một câu chuyện giống như mơ.
Cấu trúc 5: Thể thường (ふつう) + ように + 感じる/ 見える/ 思う
Ý nghĩa: “Cảm thấy như là/ trông có vẻ như là … “, mẫu câu thể hiện cảm giác, tâm trạng chủ quan của người nói một cách nhẹ nhàng, gián tiếp.
Ví dụ:
① 彼は大学を卒業(そつぎょう)してから、少し変(か)わったように感(かん)じる。
→ Từ khi anh ấy tốt nghiệp đại học, tôi cảm thấy hình như anh ấy có chút thay đổi.
② この服(ふく)を着(き)ると、太(ふと)っているように見える。
→ Mặc bộ này vào trông tôi có vẻ béo.
③ こちらの色のほうがいいように思いますが…。
→ Tôi nghĩ màu này có vẻ được hơn.