Cấu trúc:
- [Tính từ -i → くて] + たまらない/ ならない
- [Tính từ -na/ Danh từ → で] + たまらない/ ならない
- [Động từ thể て] + たまらない/ ならない
- [Vたい→ たくて] + たまらない/ ならない
Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc mạnh đến mức không kiềm chế được, không chịu nổi, không thể không nghĩ đến (tương tự 「てしょうがない」)
Ví dụ:
① エアコンを使えないと、暑くてたまらない。
→ Nếu không thể dùng điều hòa thì nóng không chịu nổi.
② そのドラマの続きが知りたくてたまらない。
→ Hóng phần tiếp của phim này quá đi mất.
③ 遠くに住んでいる母のことが心配でならない。
→ Tôi luôn lo lắng về người mẹ đang sống ở xa.
④ となりの家の様子(ようす)が気になってならない。
→ Muốn biết tình hình căn nhà bên cạnh quá đi mất.
⑤ 彼女に会いたくてたまらない。
→ Nhớ cô ấy không chịu được.
⑥ この料理はまずくてならない。
→ Món này chán không chịu được.