1. ~ ものだ/ ものではない
① Cấu trúc:
- Động từ thể từ điển/ thể ない/ thể た + ものだ/ ものではない
- Tính từ -i (い)/ Tính từ -na (な) + ものだ/ ものではない
② Ý nghĩa:
a. Diễn tả những điều/ thứ được cho là tự nhiên, đương nhiên, thuộc về quy luật
- 地震のときは、だれでも慌(あわ)てるものだ。
→ Lúc có động đất thì ai cũng hoảng sợ.
- 年末はだれでも忙しいものだ。
→ Vào cuối năm ai cũng bận rộn.
- 人の性格(せいかく) はなかなか変(か)わらないものだ。
→ Tính cách con người là thứ khó mà thay đổi được.
- 文化は国によって違(ちが) うものだ。
→ Văn hóa là thứ mà mỗi nước đều khác nhau.
b. Diễn tả lời khuyên, cảnh cáo nhẹ nhàng
- あの陰口(かげぐち)を言うものではない。
→ Không nên nói xấu sau lưng người khác như thế.
- 学生はもっと勉強するものです。
→ Học sinh là nên học nhiều hơn.
- 学生は教室に遅れるものではありません。
→ Học sinh không nên đi học muộn.
c. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc (cảm thán, thở dài, ngạc nhiên)
- 人生はすばらしいものだ。
→ Cuộc đời con người là điều tuyệt vời.
- いつか京都に行きたいものだ。
→ Lúc nào đó muốn đi Kyoto quá.
- 子育(こそだ)ては大変なものだ。
→ Nuôi con thật vất vả.
- 梯子乗り(はしごのり)ってすごいものですね。
→ Cái môn nhào lộn trên thang ấy thật là đáng kinh ngạc nhỉ.
d. ~ たものだ: Nhớ về sự việc đã xảy ra trong quá khứ
- 子どものころ、いたずらをして、よく父に叱(しか)られたものだ。
→ Khi còn nhỏ tôi thường bị bố mắng vì nghịch ngợm.
- この辺(へん)は、昔(むかし) は静(しず)かだったものだ。
→ Khu vực này hồi xưa rất là yên tĩnh.
- 学生時代は毎日図書館へ通(かよ)ったものだ。
→ Thời sinh viên ngày nào tôi cũng đến thư viện.
2. ~ ものですから
① Cấu trúc:
- Động từ thể thường + ものですから
- Tính từ -i い / Tính từ -na/ Danh từ + な + ものですから
*** Trong hội thoại: 「ものですから」 thường được thay bằng 「もんですから/ もんだから」
② Ý nghĩa: Đưa ra nguyên nhân, lý do, thường là trong hoàn cảnh không thể tránh khỏi
③ Ví dụ:
- 事故があったものですから、遅刻(ちこく) してしまいました。
→ Vì gặp tai nạn nên tôi đã đến muộn.
- 明日テストなものですから、今日はどうしても勉強しなくてはいけません。
→ Vì mai có bài kiểm tra nên hôm nay kiểu gì cũng phải học.
- 急いでいるものですから、お先に失礼します。
→ Vì đang vội nên tôi xin phép đi trước.
- A: どうしたの。三十分も待ったのよ。
B: ごめん、ごめん。車で来たから、道がものすごくこんでいたもんだから。
→ A: Cậu sao vậy? Tớ đợi đến 30 phút rồi đấy.
B: Xin lỗi, xin lỗi. Tớ đi bằng ô tô đến đây mà đường thì đông nghẹt.