X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

[Ngữ pháp N3] ~ わけだ、~ わけがない

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

1. わけだ

Related Post

Cấu trúc:

  • Động/ tính từ thể thường (な形 + な) + わけだ。(Kanji: 訳だ)
  • Vている/ ていた/ られる/ させる + わけだ。

Ý nghĩa: “thảo nào, thì ra là thế, thì ra đó là lý do …“. Mẫu câu diễn tả nguyên nhân, hay lý do của việc gì/ sự kiện gì đó đã được sáng tỏ (đã hiểu ra vấn đề). Tương đương với 「なるほど、それで…」/ 「~のは当然(とうぜん)だ」

Ví dụ:

① このエアコン、20年前のだ。こわれるわけだ

→ Cái điều hòa này, từ 20 năm trước rồi. Thảo nào mà bị hỏng.

② 「山田さん、大学に落ちたらしいよ」/ 「そうか。それで元気がないわけだ

→ ”Yamada trượt đại học rồi đấy.”/ “Thảo nào, thì ra là thế nên cậu ấy trông không được khỏe.”

③ 暑いわけだ。気温(きおん)が36度もある。

→ Thảo nào mà nóng thế. Nhiệt độ lên đến 36 độ.

④ あんなに食べたら太るわけだ

→ Ăn nhiều như thế thì béo là phải/ thảo nào chả béo.

⑤ 彼は日本に10年住んでいるから、日本語が上手なわけだ

→ Anh ấy sống ở Nhật 10 năm rồi, thảo nào mà tiếng Nhật giỏi thế.

⑥ こんなところで工事(こうじ)をしていたのか。渋滞(じゅうたい)するわけだ

→ Chỗ như thế này mà làm công trình à? Thảo nào bị tắc nghẽn là phải.


2. わけ(が)ない/ わけはない

Cấu trúc:

  • Động/ tính từ thể thường (な形 + な) + わけ(が) ない。
  • Vている/ ていた/ られる/ させる + わけ(が) ない。

* Có thể dùng 「わけは ない」, ý nghĩa và cách dùng vẫn tương tự như vậy, nhưng 「わけ(が) ない」 phổ biến hơn.

* Dạng lịch sự hơn của 「わけが ない」 là 「わけが ないです/ わけがありません」. Trong hội thoại thân mật thường chỉ dùng 「わけない」

Ý nghĩa: “chả có lý do gì/ không thể nào, sao có thể“. Mẫu câu diễn đạt sự phủ nhận lý do/ khả năng xảy ra của việc gì đó.  Ý nghĩa tương tự như 「はずがない」

Ví dụ:

① お金がないのだから、家を買えるわけがない

→ Không có tiền nên không thể nào mua được nhà.

② 「今日、ひま?」/ 「ひまなわけないよ。明日、引(ひ)っ越(こ)しなんだから」

→ ”Hôm nay rảnh không?” / “Rảnh thế nào được? Mai là phải chuyển nhà rồi.”

③ あの強い相手(あいて)に勝(か)てるわけがない

→ Không có lý do gì khiến tôi có thể thắng được đối thủ mạnh đó.

④ 「このパン、古くない?」/ 「古いわけないよ。昨日買ったんだから」

→ ”Bánh mì này không phải cũ đấy chứ?” / “Cũ là cũ thế nào? Hôm qua mới mua mà.”

⑤ うそばかりついている彼が、みんなに信用(しんよう)されるわけがないでしょう。

→ Chả có lý do gì mà một người toàn nói dối như anh ta lại được mọi người tin tưởng.

⑥ こんな難しいこと、私に出来るわけがない

→ Tôi sao có thể làm được việc khó thế này.

⑦ 塩(しお)も入れていない料理なんておいしいわけがない

→ Món ăn mà không bỏ muối vào thì sao mà ngon được.

⑧ そんなわけはない = そんなわけ(が)ない

→ Không thể nào/ Không thể như thế được.

*** Xem lại mẫu câu dễ nhầm lẫn với mẫu này:「~わけじゃない/ わけではない

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !