X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

[Ngữ pháp N3] Danh từ hoá động từ và tính từ trong tiếng Nhật

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

1. Thêm hậu tố 「さ」vào sau tính từ để biến chúng thành các danh từ chỉ mức độ hay kích thước

Related Post

Cách đổiTính từ -i ( )/ Tính từ -na () + さ

*  Hậu tố 「さ」có thể thêm vào hầu hết các tính từ để biến chúng thành danh từ.

Ví dụ:

  • 大きい (to, lớn) → 大き (kích thước, độ lớn)
  • 高い (cao) → 高 (độ cao, chiều cao)
  • うれしい (vui) → うれし (niềm vui, độ vui)
  • さびしい (buồn, cô đơn) → さびし (nỗi buồn, độ cô đơn)
  • まじめな (nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ) →まじめ (độ nghiêm chỉnh, độ chăm chỉ)
  • 大切(たいせつ)な (quan trọng) → 大切 (tầm quan trọng)
  • いい・よい (tốt, đẹp) → よ (sự tốt, độ tốt)

① 大きは違うが、君(きみ)と同じかばんをもっているよ。→ Tôi có một cái túi giống của cậu nhưng kích thước khác nhau.

② 子どもに命(いのち)の大切(たいせつさ)を教えなければならない。

→ Phải dạy cho trẻ con biết tầm quan trọng của sinh mạng.

③ 昔(むかし)の人は、今の世界(せかい)の便利(べんりさ)を知りません。

→ Những người thời xưa không biết được độ tiện lợi của thế giới ngày nay.

④ この街(まち)は、冬の寒がきびしいです。とても寒いんですよ。

→ Ở thị trấn này cái lạnh mùa động rất khắc nghiệt.  Trời rất là lạnh.

2. Thêm hậu tố 「め」vào sau tính từ -i  để tạo thành danh từ nhấn mạnh mức độ hơn khi so sánh với một cái khác.

Cách đổi: Tính từ -i ( ) + め

*  Hậu tố 「め」thường thêm vào các tính từ chỉ kích thước hay mức độ.

Ví dụ:

  • 多い (nhiều) → 多 (cái nhiều, phần nhiều)
  • 少ない (ít) → 少な (cái ít, phần ít)
  • 大きい (to lớn) → 大き (cái to, phần to)
  • 小さい→小さめ
  • 甘い (ngọt) → 甘 (cái ngọt, phần ngọt)

① ご飯を少(すく)なに食べます。

→ Tôi ăn cơm phần ít.

② ネギを長に切ってください。

→ Hãy cắt hành thành những phần dài.

③ 持(も)ち運(はこ)びが大変なので, 小(ちい)さのを買っておきました.

→ Vì mang vác vất vả nên tôi đã chọn mua cái nhỏ hơn.

3. Thêm hậu tố 「み」vào sau tính từ để tạo thành danh từ chỉ tính chất hay tình trạng.

Cách đổi: Tính từ -i ( )/ Tính từ -na () + み

* Hậu tố 「み」chỉ có thể thêm vào một số tính từ nhất định.

Ví dụ:

  • 悲(かな)しい (buồn) → 悲(かな)し (nỗi buồn)
  • 楽しい (vui) → 楽し (niềm vui)
  • 弱(よわ)い (yếu) → 弱 (sự yếu, điểm yếu)
  • 強(つよ)い (mạnh) → 強 (sự mạnh, điểm mạnh, sở trường)
  • 苦’くる)しい (đau khổ) → 苦し (nỗi đau, niềm đau)
  • 甘(あま)い (ngọt) → 甘 (sự ngọt, vị ngọt)
  • 真剣(しんけん)な (nghiêm trọng) → 真剣 (sự nghiêm trọng, tính nghiêm trọng)

(x) 大き、うれし、まじめみ、暑

* Nhiều tính từ có thể được danh từ hóa bằng cách thêm cả hậu tố「さ」 và hậu tố 「み」 nhưng về ý nghĩa có chút khác nhau. Danh từ được tạo thành với hậu tố 「さ」 nhấn mạnh mức độ còn danh từ được tạo thành với hậu tố 「み」nhấn mạnh tính chất, tình trạng.

Ví dụ:

  • (độ mạnh, sức mạnh ) vs 強 (điểm mạnh, sở trường)
  • (độ yếu) vs 弱 (điểm yếu, sở đoản)
  • (độ dày) vs 厚 (sự dày)
  • (độ ngọt) vs 甘 (vị ngọt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng))

① 戦争(せんそう)が終わった今でも、この国の苦(くる)しはまだ続(つづ)いている。

→ Hiện tại chiến tranh đã kết thúc nhưng nỗi đau của đất nước này vẫn đang tiếp diễn.

② 田中さんの強は2ヵ国語(こくご)が話せるということです。

→ Điểm mạnh của Tanaka là có thể nói được 2 ngôn ngữ.

③ このスープの野菜(やさい)の甘を感じていた。

→ Tôi đã cảm nhận được vị ngọt từ rau của món súp này.

3.  Cấu tạo danh từ từ động từ thể ます:

Quy tắc chung:

  • Động từ nhóm 1 và 2: V ます → Danh từ
  • Động từ nhóm 3: Kanji します → Danh từ (Kanji)

Ví dụ:

  • 動(うご)きます (vận động, chuyển động) → 動(うご)き (sự vận động, sự chuyển động)
  • 考えます (suy nghĩ) → 考え (sự suy nghĩ, ý kiến, ý tưởng)
  • 休みます (nghỉ) → 休み (sự nghỉ, kỳ nghỉ)
  • 手伝(てつだ)います(giúp đỡ) → 手伝い (sự giúp đỡ)
  • 助(たす)けます(cứu, giúp) → 助け (sự giúp đỡ, sự cứu hộ)
  • はじめます (bắt đầu) → はじめ (sự bắt đầu, sự khởi đầu, điểm bắt đầu)
  • 終わります (xong, kết thúc) → 終わり (sự kết thúc, điểm kết thúc)
  • 話します (nói, nói chuyện) → (はなし: câu chuyện)
  • 勉強します(học) → 勉強 (sự học, việc học)
  • 運動(うんどう) します(vận động, tập luyện thể thao) → 運動 (sự vận động, việc tập luyện thể thao)

* Lưu ý: Không phải tất cả động từ đều có thể chuyển thành danh từ theo quy tắc trên mà chỉ giới hạn một số động từ nhất định.

① ピアニストの指(ゆび)の動(うご)きを見てください。

→ Hãy quan sát các chuyển động ngón tay của nghệ sĩ piano.

② 彼は田中さんに手伝いを頼(たの)んだ。

→ Anh ấy đã nhờ Tanaka giúp đỡ.

③ それはいい考えだね。

→ Đó là ý tưởng hay đấy nhỉ.

* Lưu ý: Các quy tắc chuyển động, tính từ thành danh từ ở trên không áp dụng với tất cả mọi động từ hay tính từ. Cũng không có một quy luật thống nhất hay danh sách cụ thể về những động từ hay tính từ nào sẽ theo quy tắc nào. Dùng nhiều, học thuộc và đọc nhiều là cách tốt nhất để nhận biết cách cấu tạo đúng.

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !