X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 1 (1-500)

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 1 (1-500)

360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N2 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể  ôn thêm tổng hợp ngữ pháp N2

1 あいかわらず Như thường lệ ,giống như
2 アイデア/アイディア Ý tưởng
3 あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng
4 遭う あう Gặp gỡ ,gặp phải
5 扇ぐ あおぐ Quạt
6 青白い あおじろい Nhợt nhạt,xanh xao
7 あかんぼう Bé
8 明き あき Phòng ,thời gian rảnh rỗi
9 あきれる Ngạc nhiên ,bị sốc
10 クセント Giọng
11 あくび Ngáp
12 飽くまで あくまで Cuối cùng ,bướng bỉnh
13 明け方 あけがた Bình minh
14 揚げる あげる Nâng ,chiên
15 挙げる あげる Nâng cao,bay
16 憧れる あこがれる Mong ước ,mơ ước
17 足跡 あしあと Dấu chân
18 味わう あじわう Nếm ,thưởng thức
19 預かる あずかる Trong nom,canh giữ ,chăm sóc
20 暖まる あたたまる Sưởi ấm
21 あたりまえ Thông thường ,phổ biến あちらこちら Đây và đó
22 厚かましい あつかましい Trơ tráo,vô liêm sĩ
23 圧縮 あっしゅく Áp lực ,nén ,ngưng tụ
24 宛名 あてな Địa chỉ
25 あてはまる Được áp dụng ,đi theo
26 あてはめる Áp dụng ,thích ứng
27 暴れる あばれる Hành động dữ dội ,bạo loạn
28 脂 あぶら Chất béo ,mỡ động vật
29 あぶる Thiêu đốt
30 あふれる Tràn ngập
31 雨戸 あまど Cửa che mưa
32 甘やかす あまやかす Nuông chiều
33 余る あまる Vẫn còn,còn lại
34 編物 あみもの Đồ đan ,áo len
35 編む あむ Đan
36 危うい あやうい Nguy hiểm ,quan trọng
37 怪しい あやしい Nghi ngờ ,không rõ ràng
38 荒い あらい Thô lỗ ,hoang dã
39 粗い あらい Thô
40 あらすじ Đề cương ,tóm tắt
41 争う あらそう Tranh chấp ,tranh luận
42 改めて あらためて Một thời điểm nữa ,một lận nữa
43 改める あらためる Thay đổi ,cải cách ,sửa đổi
44 著す あらわす Viết,xuất bản
45 有難い ありがたい Biết ơn,hoan nghênh
46 在る ある Sống ,để được
47 あれこれ Cái này cái kia,này nọ
48 あわただしい Bận rộn,bận tối mắt tối mũi
49 あわてる Vội vàng ,luống cuống ,bối rối
50 安易 あんい Dễ dàng ,đơn giản
51 案外 あんがい Ngoài ra,bất ngờ
52 言い出す いいだす Bắt đầu nói
53 言い付ける いいつける Nói với ai đó ,đặt hàng
54 いぎ Ý nghĩa ,tầm quan trọng
55 生き生き いきいき Sống động ,sinh động
56 いきなり Đột ngột ,bất ngờ
57 育児 いくじ Giáo dục trẻ
58 幾分 いくぶん Hơi
59 生け花 いけばな Cắm hoa
60 以後 いご Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó
61 以降 いこう Và sau đó ,sau đây
62 イコール Như nhau
63 勇ましい いさましい Dũng cảm.
64 衣食住 いしょくじゅう Nhu cầu cần thiết của cuộc sống
65 意地悪 いじわる Ác độc ,độc hại,bệnh nóng tính
66 いちいち Từng người một,riêng biệt
67 一応 いちおう Một khi,nhất thời,tạm thời
68 一段と いちだんと Hơn rất nhiều,hơn một bậc
69 一流 いちりゅう Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp
70 佚 いつ Khi nào ,lúc nào ,bao lâu
71 一昨日 いっさくじつ Ngày hôm kia
72 一昨年 いっさくねん Năm trước
73 一斉 いっせい Đồng thời ,tất cả cùng một lúc
74 一旦 いったん Tạm thời ,một lần
75 一定 いってい Cố định,định cư,xác định
76 いっていらっしゃい Tôi đi đây
77 いってまいります Tôi đã về
78 いつのまにか Không hiểu từ bao giờ,một lúc nào đó không biết
79 移転 いてん Di chuyển
80 井戸 いど Nước giếng
81 緯度 いど Vĩ độ
82 従姉妹 いとこ Người anh em họ
83 威張る いばる Kiêu ngạo ,kiêu hãnh ,hợm hĩnh
84 嫌がる いやがる Ghét ,không ưa,không bằng lòng
85 いよいよ Càng ngày càng ,hơn bao giờ hết
86 煎る いる Cuối cùng
87 炒る いる Rang ,ram
88 入れ物 いれもの Đồ đựng
89 インキ Mực
90 インタビュー Cuộc phỏng vấn
91 引力 いんりょく Nguy cơ
92 ウーマン Phụ nữ
93 ウール Len
94 ウエートレス Phục vụ
95 植木 うえき Vườn cây,chậu cây
96 飢える うえる Bỏ đói
97 浮ぶ うかぶ Nổi
98 浮かべる うかべる Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
99 浮く うく Nổi ,lơ lửng
100 承る うけたまわる Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe
101 受取 うけとり Hóa đơn,biên nhận,biên lai,phiếu thu
102 受け持つ うけもつ Đảm nhiệm,đảm đương,phụ trách
103 薄暗い うすぐらい Mờ,hơi âm u,không sáng lắm
104 薄める うすめる Làm nhạt đi,làm thưa bớt
105 打合せ うちあわせ Cuộc họp kinh doanh
106 打ち消す うちけす Phủ nhận
107 討つ うつ Trầm cảm
108 うっかり Vô tình
109 映す うつす Truyền
110 写る うつる Phản ánh
111 うどん Món phở nhật
112 有無 うむ Có hay không có
113 埋める うめる Chôn lấp,mai táng ,lấp đầy
114 敬う うやまう Tôn kính,kính trọng
115 裏返す うらがえす Lật lại
116 裏口 うらぐち Cửa sau,cổng sau ,mờ ám
117 占う うらなう Xem bói ,dự đoán ,bói toán
118 恨み うらみ Mối hận,căm ghét
119 恨む うらむ Hận,căm ghét,khó chịu ,căm tức
120 羨ましい うらやましい Ghen tị,thích
121 羨む うらやむ Đố kỵ
122 売上 うりあげ Doanh số,doanh thu
123 売り切れ うりきれ Bán sạch,bán hết
124 売り切れる うりきれる Bán hết sạch,bán hết veo
125 売行き うれゆき Doanh số bán hàng
126 うろうろ Không có mục đích ,lang thang
127 運河 うんが Kênh,đường thủy
128 うんと Rất nhiều
129 英文 えいぶん Câu trong tiếng anh
130 英和 えいわ Anh- nhật
131 ええと Cho tôi thấy,tốt,…
132 液体 えきたい Chất lỏng
133 エチケット Nghi thức
134 絵の具 えのぐ Màu sắc,sơn
135 エプロン Tạp dề
136 偉い えらい Giỏi,nổi tiếng,tuyệt vời
137 宴会 えんかい Bữa tiệc,yến tiệc
138 園芸 えんげい Làm vườn
139 演劇 えんげき Vở kịch,diễn kịch
140 円周 えんしゅう Chu vi
141 遠足 えんそく Chuyến đi,đi pinic,đi bộ
142 延長 えんちょう Mở rộng ,kéo dài
143 煙突 えんとつ Lò sưởi
144 追い掛ける おいかける Đuổi theo
145 追い越す おいこす Chạy qua,vượt qua
146 オイル Dầu ,dầu máy
147 応援 おうえん Ủng hộ ,cổ động
148 王女 おうじょ Công chúa
149 応ずる おうずる Trả lời ,đáp ứng
150 応接 おうせつ Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách
151 応対 おうたい Tiếp nhận ,xử lý
152 往復 おうふく Khứ hồi ,cả đi cả về
153 欧米 おうべい Châu Âu và Mỹ,phương tây
154 応用 おうよう Ứng dụng
155 オーケストラ Dàn nhạc
156 おおざっぱ Thô,rộng ,sơ sài
157 大通り おおどおり Đường chính
158 オートメーション Tự động hóa
159 大凡 おおよそ Về ,gần ,khoảng
160 お帰り おかえり Trở lại
161 おかけください Mời ngồi
162 おかげさまで Nhờ trời,nhờ bạn
163 おかず Món ăn phụ,đi kèm cho các món cơm
164 拝む おがむ Thờ phượng ,cầu xin
165 お代わり おかわり Bát nữa ,cốc nữa
166 補う おぎなう Đền bù,bổ sung
167 おきのどくに Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
168 屋外 おくがい Ngào trời
169 おくさん Vợ ,vợ của bạn
170 送り仮名 おくりがな Chữ kana viết sau chữ hán để hoàn thành cách đọc một chữ
171 おげんきで Hãy giữ gìn sức khỏe
172 怠る おこたる Bỏ bê ,sao lãng
173 押える おさえる Ngăn chặn ,ấn xuống
174 おさきに Trước khi,trước đây
175 納める おさめる Cung cấp,chấp nhận
176 治める おさめる Cai trị,quản lý,chinh phục
177 惜しい おしい Đáng tiếc,đáng thất vọng
178 御辞儀 おじぎ Cúi chào
179 叔父さん おじさん Chú
180 おしゃれ Ăn diện,trưng diện
181 おじゃまします Xin lỗi đã làm phiền
182 教わる おそわる Được giảng dạy
183 だいじに Chăm sóc bản thân
184 落着く おちつく Bình tĩnh
185 御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
186 お出掛け おでかけ Ra ngoài
187 お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
188 おどかす Đe dọa,ép buộc
189 落し物 おとしもの Mất tài sản
190 おととい Ngày hôm kia
191 おととし Năm trước
192 おとなしい Vâng lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh
193 驚かす おどろかす Ngạc nhiên
194 おねがいします Xin
195 各々 おのおの Hoặc,tương ứng ,rẽ
196 伯母さん おばさん Dì ,cô
197 おはよう Chào buổi sáng
198 お参り おまいり Đến
199 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
200 おまちください Vui lòng chờ
201 おまちどおさま Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
202 おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
203 思い掛けない おもいがけない Bất ngờ ,giản dị
204 思い込む おもいこむ Nghĩ rằng ,cho rằng
205 思いっ切り おもいっきり Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
206 思い付く おもいつく Nghĩ đến ,nhấn khi
207 重たい おもたい Nặng,lớn,nghiêm trọng
208 おやすみ Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
209 おやつ Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
210 親指 おやゆび Ngón tay cái
211 オルガン Cơ quan
212 卸す おろす Bán buôn
213 恩恵 おんけい Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
214 温室 おんしつ Nhà kính
215 温泉 おんせん Suối nước nóng
216 温帯 おんたい Ôn đới
217 御中 おんちゅう Công ty
218 女の人 おんなのひと Phụ nữ
219 蚊 か Con muỗi
220 カーブ Đường cong bóng ,đường cong
221 貝 かい Con sò
222 開会 かいかい Khai mạc
223 会館 かいかん Hội trường ,cuộc họp
224 改札 かいさつ Kiểm tra vé
225 解散 かいさん Giải tán
226 海水浴 かいすいよく Tắm biển
227 回数 かいすう Số lần,tần số
228 回数券 かいすうけん Tập vé ,cuốn sổ vé
229 改正 かいせい Rà soát,sửa đổi,thay đổi
230 快晴 かいせい Thời tiết đẹp
231 解説 かいせつ Giải thích
232 改造 かいぞう Cải tạo
233 開通 かいつう Khia thông
234 回転 かいてん Xoay chuyển ,xoay vòng
235 解答 かいとう Giải đáp ,câu trả lời
236 回答 かいとう Trả lời,câu trả lời
237 外部 がいぶ Bên ngoài
238 解放 かいほう Giải phóng ,phát hành
239 開放 かいほう Sự mở cửa ,sự tự do hóa
240 海洋 かいよう Hải dương,biển
241 概論 がいろん Khái luận ,tóm tắt
242 帰す かえす Cho về,trả về
243 却って かえって Ngược lại
244 代える かえる Thay thế ,trao đổi
245 反る かえる Di chuyển ,đường cong
246 家屋 かおく Nhà ,xây dựng
247 係わる かかわる Liên quan
248 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
249 書取 かきとり Viết chính tả
250 垣根 かきね Hàng rào
251 掻く かく Cào ,bới,gãi,đổ mồ hôi
252 嗅ぐ かぐ Ngửi có mùi
253 架空 かくう Điều hư cấu,điều tưởng tượng
254 各自 かくじ Mỗi,mỗi cái riêng rẽ,mỗi cá nhân
255 拡充 かくじゅう Sự mở rộng
256 学術 がくじゅつ Học thuật,khoa học nghệ thuật,lý thuyết
257 各地 かくち Mọi nơi,khắp mọi nơi
258 拡張 かくちょう Sự mở rộng
259 角度 かくど Góc độ
260 学年 がくねん Năm học
261 学部 がくぶ Ngành học
262 格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
263 確率 かくりつ Xác suất
264 学力 がくりょく Học lực
265 掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
266 可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành
267 火口 かこう Miệng núi lửa
268 下降 かこう Rơi xuống,tụt xuống
269 重なる かさなる Chồng chất,xếp chồng lên
270 飾り かざり Trang trí
271 火山 かざん Núi lủa
272 かしこまりました Hiểu rồi
273 貸し出し かしだし Cho mượn
274 過失 かしつ Điều sai,lỗi ,rủi ro
275 果実 かじつ Quả
276 貸間 かしま Phòng cho thuê
277 貸家 かしや Nhà thuê,nhà trọ
278 個所 かしょ Thông qua,địa điểm,một phần
279 過剰 かじょう Vượt quá,quá,thừa
280 かじる Nhai,cắn,ngoạm
281 課税 かぜい Thuế
282 下線 せん Gạch chân
283 かそく Gia tốc
284 加速度 かそくど Độ gia tốc
285 固い かたい Cứng
286 堅い かたい Cứng,vững vàng ,vững chắc
287 片仮名 かたかな Chữ katakana
288 片付く かたづく Dọn dẹp
289 塊 かたまり Cục,tảng,miếng
290 固まる かたまる Đông lại,cứng lại
291 片道 かたみち Đường một chiều
292 傾く かたむく Ngoảnh lại
293 片寄る かたよる Nghiêng,lệch,không cân bằng
294 学科 がっか Giáo khoa,chương trình giảng dạy
295 学会 がっかい Đại hội khoa học
296 楽器 がっき Nhạc cụ
297 学級 がっきゅう Lớp học ,cấp học
298 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
299 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
300 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
301 活躍 かつやく Hoạt động
302 活力 かつりょく Sức sống,sinh khí
303 仮定 かてい Giả định,giả thuyết
304 過程 かてい Quá trình,giai đoạn
305 課程 かてい Giáo trình giảng dạy,khóa học
306 仮名 かな Chữ kana
307 仮名遣い かなづかい Đánh vần kana
308 鐘 かね Chuông
309 加熱 かねつ Tăng nhiệt,nấu
310 兼ねる かねる Gồm ,kiêm,khó có thể
311 カバー Bìa,vỏ bọc,trang bìa
312 過半数 かはんすう Đa số,đại đa số
313 被せる かぶせる Rưới,phơi,đậy lên,trùm lên
314 釜 かま Ấm đun nước
315 紙屑 かみくず Giấy vụn,giấy loại
316 神様 かみさま Thần,chúa trời,thượng đế
317 剃刀 かみそり Dao cạo râu
318 ガム Kẹo cao su
319 貨物 かもつ Hàng chuyên chở,hàng hóa
320 かゆい Ngứa
321 歌謡 かよう Bài hát
322 殻 から Vỏ,trấu,vỏ ngoài
323 カラー Cái cổ áo,màu sắc
324 からかう Trêu,đùa cợt,trêu ghẹo
325 空っぽ からっぽ Trống không,trống trơn,rỗng tuếch
326 かるた Trò chơi bài,con bài
327 枯れる かれる Héo,khô ráo
328 カロリー Năng lượng
329 かわいがる Yêu dấu,thương yêu,nâng niu
330 乾かす かわかす Hong ,phơi khô,sấy khô
331 渇く かわく Khô,bị khô,khát khô
332 為替 かわせ Hối đoái,ngân phiếu
333 瓦 かわら Ngói
334 代る かわる Thay thế
335 間隔 かんかく Khoảng cách,ngăn cách ,khe hở
336 換気 かんき Thông gió ,lưu thông không khí
337 感激 かんげき Cảm động,cảm kích
338 関西 かんさい Vùng kansai
339 鑑賞 かんしょう Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị
340 感ずる かんずる Cảm thấy,cảm nhận
341 間接 かんせつ Gián tiếp
342 乾燥 かんそう Khô hạn,khô khan,làm khô
343 感想 かんそう Cảm tưởng
344 観測 かんそく Quan sát,đo đạc
345 寒帯 かんたい Hàn đới,xứ lạnh
346 官庁 かんちょう Công sở,cơ quan
347 勘違い かんちがい Hiểu lầm,hiểu sai
348 缶詰 かんづめ Đồ hộp
349 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
350 関東 かんとう Vùng kanto
351 観念 かんねん Ý niệm,quan niệm
352 乾杯 かんぱい Cạn ly
353 看板 かんばん Bề ngoài ,mã ngoài,chiêu bài ,bảng thông báo
354 看病 かんびょう Chăm sóc
355 冠 かんむり Mũ miện,vương miện
356 漢和 かんわ Tiếng nhật lấy từ chữ hán
357 気圧 きあつ Nén khí ,áp suất không khí,áp suất
358 器械 きかい Khí giới ,dụng cụ,công cụ
359 着替え きがえ Thay đồ
360 機関車 きかんしゃ Đầu máy,động cơ
361 飢饉 ききん Năm mất mùa,nạn đói kém
362 器具 きぐ Vũ khí,dụng cụ,khí cụ ,đồ đạc
363 期限 きげん Kỳ hạn,thời hãn ,giới hạn
364 記号 きごう Dấu,ký hiệu ,mã hiệu
365 刻む きざむ Đục,chạm,thái khắc
366 儀式 ぎしき Ghi thức,nghi lễ
367 基準 きじゅん Tiêu chuẩn,quy chuẩn
368 規準 きじゅん Mức,chuẩn mực
369 起床 きしょう Thức dậy
370 着せる きせる Mặc,khoác
371 基礎 きそ Nền tảng,nền móng,cơ sở
372 気体 きたい Thể khí
373 基地 きち Móng ,địa bàn,căn cứ địa
374 きっかけ Sự bắt đầu ,sự khởi đầu
375 ぎっしり Đầy chặt,đầy ắp
376 基盤 きばん Nền móng,cơ sở
377 客席 きゃくせき Ghế của khách xem,ghế khán giả
378 客間 きゃくま Phòng khách
379 キャンパス Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
380 休業 きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
381 休講 きゅうこう Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
382 休息 きゅうそく Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
383 給与 きゅうよ Tiền lương,tiền công
384 休養 きゅうよう An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh dưỡng
385 清い きよい Trong sạch,tinh khiết ,trong trắng
386 強化 きょうか Đẩy mạnh,củng cố,tăng cường
387 境界 きょうかい Ranh giới,phụ cận ,biên giới,giớ hạn
388 行事 ぎょうじ Sự kiện,hội hè
389 恐縮 きょうしゅく Không dám,xin lỗi,xin hãy bỏ qua
390 教養 きょうよう Giáo dục
391 行列 ぎょうれつ Hàng người,doàn người,đám rước
392 漁業 ぎょぎょう Ngư nghiệp ,đánh cá
393 曲線 きょくせん Đường vòng,đường gấp khúc ,đường cong
394 規律 きりつ Trật tự,quy luật,kỷ luật
395 斬る きる Chém
396 気を付ける きをつける Chú ý,cẩn thận,lưu ý
397 金魚 きんぎょ Cá vàng
398 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
399 偶数 ぐうすう Số chẵn
400 空想 くうそう Không
401 空中 くうちゅう Không trung,bầu trời,không gian
402 クーラー Máy lạnh,máy điều hòa
403 釘 くぎ Đinh
404 区切る くぎる Cắt bỏ ,chia cắt,phân chia
405 櫛 くし Lược chải đầu
406 くしゃみ Hắt xì hơi
407 苦情 くじょう Sự than phiền ,lời than phiền
408 苦心 くしん Sự lao tâm,khổ tứ ,sự siêng năng ,sự chuyên cần
409 屑 くず Vụn rác ,mẫu vụn,giấy vụn
410 崩す くずす Phá hủy,kéo đổ,làm rối loạn
411 薬指 くすりゆび Ngón áp út
412 崩れる くずれる Đổ nhào ,sụp đổ
413 砕く くだく Đứt ,đánh tan,đập vỡ
414 砕ける くだける Bị vỡ
415 くたびれる Mệt mỏi,kiệt sức
416 くだらない Vô nghĩa,vô vị,vô giá
417 下る くだる Đi xuống,lăn xuống
418 唇 くちびる Môi
419 口紅 くちべに Thỏi son,son môi
420 くっつく Bám vào ,quấn quýt ,theo sát nút
421 くっつける Làm mối,vun vào ,gắn lại
422 くどい Nặng mùi,dài dòng
423 句読点 くとうてん Dấu chấm và dấu phẩy ,dấu chấm phẩy
424 配る くばる Phân phát,phân phối,quan tâm ,chú ý
425 工夫 くふう Công sức,công phu,lao tâm khổ tứ
426 区分 くぶん Phân chia,phân loại ,sắp xếp
427 組合せ くみあわせ Kết hợp,phối hợp
428 組み立てるくみたてる Ghép,xây dựng,lắp ráp,tổ chức
429 汲む くむ Thông cảm ,đồng tình
430 悔しい くやしい Đáng tiếc ,nuối tiếc ,tức ,hận
431 悔やむ くやむ Hối hận,nuối tiếc ,ăn năn,đau buồn
432 クリーニング Tiệm giặt đồ
433 くるむ Bọc,gói,bao bọc,bao phủ
434 くれぐれも Rất mong,kính mong,lúc nào cũng
435 郡 ぐん Huyện
436 稽古 けいこ Sự khổ luyện,sự luyện tập ,sự rèn luyện ,sự học tập
437 敬語 けいご Kính ngữ
438 蛍光灯 けいこうとう Đèn huỳnh quang
439 形式 けいしき Hình thức
440 継続 けいぞく Kế tục,kế thừa
441 毛糸 けいと Sợi len,len
442 経度 けいど Kinh độ
443 系統 けいとう Hệ thống
444 芸能 げいのう Nghệ thuật
445 競馬 けいば Đua ngựa
446 警備 けいび Cảnh bị
447 形容詞 けいようし Tính từ
448 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
449 外科 げか Phẫu thuật
450 激増 げきぞう Vụ nổ
451 下車 げしゃ Đáp xuống
452 下旬 げじゅん Hạ tuần
453 下水 げすい Nước thải,nước bẩn,nước ngầm
454 削る けずる Cạo râu
455 桁 けた Chữ số
456 下駄 げた Guốc
457 血圧 けつあつ Huyết áp
458 血液 けつえき Máu
459 月給 げっきゅう Tiền lương hàng tháng
460 傑作 けっさく Kiệt tác,kiệt xuất,tác phẩm lớn
461 月末 げつまつ Cuối tháng
462 気配 けはい Sự cảm giác,sự cảm thấy,sự linh cảm,sự có vẻ như là,giá ước chừng
463 下品 げひん Hạ phẩm,kém chất lượng,hạ đẳng,thấp kém,tầm thường
464 蹴る ける Đá
465 見学 けんがく Dựng đứng,gay gắt
466 謙虚 けんきょ Khiêm tốn
467 原稿 げんこう Bản thảo,nguyên bản gốc
468 原始 げんし Sơ khai,nguyên thủy,ban sơ
469 研修 けんしゅう Học tập,nghiên cứu
470 厳重 げんじゅう Nghiêm trọng
471 謙遜 けんそん Khiêm tốn,nhũn nhặn
472 県庁 けんちょう Ủy ban tỉnh
473 げんど Giới hạn,điều độ
474 現に げんに Thực sự,thực tế
475 顕微鏡 けんびきょう Kính hiển vi
476 原理 げんり Nguyên lý,nguyên tắt
477 原料 げんりょう Nguyên liệu,thành phần
478 碁 ご Cờ gô
479 恋しい こいしい Yêu mến.yêu quý,yêu dấu
480 請う こう Hỏi,yêu cầu,đề nghị,mời
481 工員 こういん Công nhân
482 強引 ごういん Cưỡng bức,bắt buộc,cậy quyền cậy thế
483 公害 こうがい Ô nhiễm do công nghiệp
484 高級 こうきゅう Cao cấp
485 公共 こうきょう Công cộng
486 工芸 こうげい Công nghệ
487 孝行 こうこう Hiếu thảo
488 交差 こうさ Giao nhau,cắt nhau
489 講師 こうし Giảng viên
490 工事 こうじ Công trường
491 公式 こうしき Theo công thức,quy cách chính thức
492 口実 こうじつ Xin lỗi
493 こうして こうして Dường ấy
494 校舎 こうしゃ Trường học
495 公衆 こうしゅう Công chúng
496 香水 こうすい Nước hoa
497 公正 こうせい Công bằng ,công bình,không thiên vị
498 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
499 光線 こうせん Tia sáng,nắng
500 高層 こうそう Cao tầng

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !