X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 2 (501-1000)

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 2 (501-1000)

360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N2 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể  ôn thêm tổng hợp ngữ pháp N2

501 構造 こうぞう Cơ cấu,cấu trúc,cấu tạo
502 交替 こうたい Thay đổi,thay phiên,thay nhau
503 耕地 こうち Đất canh tác,đất công nghiệp
504 校庭 こうてい Sân trường
505 肯定 こうてい Khẳng định
506 高度 こうど Tiên tiến,cao độ
507 高等 こうとう Cao đẳng,cấp cao
508 合同 ごうどう Hợp đồng,khế ước
509 後輩 こうはい Người vào sau,hậu bối,học sinh khối dưới,người có bậc thấp hơn
510 公表 こうひょう Công bố,tuyên bố
511 鉱物 こうぶつ Nham thạch,khoáng chất
512 公務 こうむ Công vụ
513 項目 こうもく Hạng mục,khoản,điều khoản
514 紅葉 こうよう Cây lá đỏ
515 合理 ごうり Hợp lý
516 交流 こうりゅう Giao lưu
517 合流 ごうりゅう Tổ hợp lại,kết hợp lại
518 効力 こうりょく Hiệu lực,tác dụng
519 超える える Vượt quá,quá
520 コース Khóa học,tiến trình
521 コーラス Điệp khúc,hợp xướng
522 焦がす こがす Làm cháy,thiêu đốt
523 国王 こくおう Quốc vương,vua
524 国籍 こくせき Quốc tịch
525 国立 こくりつ Quốc lập,quốc gia
526 ごくろうさま ….Đã vất vả quá
527 焦げる こげる Khê,bị cháy,nấu ,đun
528 凍える こごえる Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại
529 心当たり こころあたり Sự tình cờ biết
530 心得る こころえる Hiểu biết,nhận ra,biết
531 腰掛け こしかけ Ghế dựa,chỗ dựa lưng
532 腰掛けるこしかける Ngồi
533 五十音 ごじゅうおん âm tiếng nhật
534 胡椒 こしょう Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu
535 こしらえる Tạo ra,làm ra,gây ra
536 超す こす Làm cho vượt quá
537 擦る こする Chà xát,lau chùi
538 ごぞんじですか Có biết không vậy?
539 個体 こたい Cá thể
540 御馳走 ごちそう Chiêu đãi,khao ,đãi
541 ちそうさま Xin cám ơn đã chiêu đãi
542 こちらこそ Tôi là người nên nói điều đó
543 小遣い こづかい Tiền tiêu vặt
544 コック Vòi ống nước,vòi ga
545 こっそり Vụng trộm,lén lút
546 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
547 琴 こと Đàn koto
548 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
549 言葉遣い ことばづかい Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói
550 こないだ Gần đây,mới đây
551 御無沙汰 ごぶさた Lâu lắm rồi mới viết thư
552 こぼす Làm tràn,làm đổ,đánh đổ
553 こぼれる Bị tràn,rơi vãi,chảy ra
554 塵芥 ごみ Rác
555 ゴム Cao su,gôm
556 御免 ごめん Xin lỗi
557 ごめんください Tôi có thể vào được không?
558 小指 こゆび Ngón út,ngón tay út
559 こらえる Chịu đựng ,nhẫn nhịn
560 娯楽 ごらく Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi
561 御覧 ごらん Nhìn,xem
562 コレクション Bộ sưu tập,sưu tầm
563 転がす ころがす Ăn,làm cho đổ nhào
564 転がる ころがる Lăn lộn,lăn lóc
565 紺 こん Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển コンクール Cuộc thi âm nhạc lớn
566 コンクリート Bê tông
567 混合 こんごう Tạp,hỗn hợp
568 コンセント Ổ cắm
569 献立 こんだて Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
570 こんばんは Chào buổi tối
571 サークル Câu lạc bộ thể thao
572 在学 ざいがく Đang học
573 再三 さいさん Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
574 祭日 さいじつ Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ
575 催促 さいそく Sự thúc giục,sự giục giã
576 採点 さいてん Sự chấn điểm,sự chấm bài
577 災難 さいなん Tai nạn,nguy khốn,rủi ro
578 裁縫 さいほう Khâu vá
579 材木 ざいもく Gỗ
580 サイレン Cái còi,còi báo động
581 逆さ さかさ Ngược lại,sự đảo lộn
582 逆様 さかさま Ngược ,ngược lại ,đảo lộn
583 捜す さがす Tìm kiếm
584 遡る さかのぼる Trở lại,đi ngược dòng
585 酒場 さかば Quán bar,phòng uống rượu
586 さきおととい Hôm kìa
587 先程 さきほど Ít phút trước,vừa mới
588 裂く さく xé,xé rách,xé toạc,chia cắt
589 索引 さくいん Mục lục
590 作者 さくしゃ Tác giả
591 削除 さくじょ Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ
592 作成 さくせい Thiết lập,tạo thành,viết
593 作製 さくせい Sự sản xuất,sự chế tác
594 探る さぐる Sờ thấy,mò thấy,dò ra
595 囁く ささやく Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
596 刺さる ささる Mắc,hóc
597 匙 さじ Thìa,cái muỗng
598 座敷 ざしき Phòng khách
599 差し支え さしつかえ Sự gây trở ngại,cản trở
600 差し引き さしひき Sự lên xuống,sự giảm trừ
601 刺身 さしみ Gỏi cá,sasimi
602 刺す さす Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích
603 挿す さす Đính thêm,gắn vào
604 注す さす Dội,thêm vào,rót vào
605 射す さす Chích,cho vào,dâng lên
606 流石 さすが Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi
607 撮影 さつえい Sự chụp ảnh
608 雑音 ざつおん Tạp âm
609 さっさと Nhanh chóng ,khẩn trương
610 早速 さっそく Ngay lập tức,không một chút chần chờ
611 錆 さび Han,gỉ,gỉ sét
612 錆びる さびる Han gỉ,mai một
613 座布団 ざぶとん Đệm,đệm ngồi
614 冷ます さます Làm lạnh,làm nguội
615 妨げる さまたげる Gây trở ngại,ảnh hưởng
616 冷める さめる Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi
617 さようなら Chào biệt
618 再来月 さらいげつ Tháng tới
619 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
620 再来年 さらいねん Năm tới nữa
621 サラリーマン Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương
622 騒がしい さわがしい Ồn ào,xôn xao,tấp nập
623 さわやか Dễ chịu,sảng khoái
624 三角 さんかく Tam giác,hình tam giác
625 算数 さんすう Số học,phép toán
626 酸性 さんせい Tính a xít
627 産地 さんち Nơi sản xuất
628 サンプル Đơn giản
629 山林 さんりん Rừng rậm
630 仕上がる しあがる Hoàn thiện,hoàn thành
631 しあさって Ngày kìa, ngày sau
632 シーズン Mùa
633 シーツ Khăn trải giường,lá,bảng tính
634 寺院 じいん Thiền lâm,chùa chiền
635 しいんと(する) Im lặng như tờ
636 自衛 じえい Tự vệ
637 塩辛い しおからい Muối tiêu
638 司会 しかい Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình
639 四角 しかく Hình vuông
640 四角い しかくい Hình vuông
641 時間割 じかんわり Thời gian biểu
642 四季 しき mùa
643 敷地 しきち Lô đất,lô đất xây dựng
644 至急 しきゅう Gấp gáp,khẩn cấp
645 敷く しく Trải ,lắp đặt
646 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
647 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
648 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ
649 四捨五入 ししゃごにゅう Làm tròn
650 始終 しじゅう Từ đầu đến cuối
651 自習 じしゅう Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu
652 静まる しずまる Lắng xuống,dịu đi,ngớt
653 姿勢 しせい Tư thế,điệu bộ,thái độ
654 自然科学 しぜんかがく Khoa học tự nhiên
655 時速 じそく Tốc độ tính theo giờ
656 子孫 しそん Con cháu
657 死体 したい Xác chết,tử thi,hình hài
658 下書き したがき Viết nháp
659 下町 したまち Phần thành phố phía dưới,phần thành phố có nhiều người buôn bán
660 自治 じち Sự tự trị
661 実感 じっかん Cảm giác thực
662 湿気 しっけ Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
663 湿気 しっき Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
664 しつこい Lằng nhằng,lèo nhèo,đậm
665 実習 じっしゅう Thực tập
666 実績 じっせき Thành tích thực tế
667 湿度 しつど Độ ẩm
668 執筆 しっぴつ Việc viết văn,chấp bút
669 実物 じつぶつ Thực chất
670 しっぽ Đuôi,cái đuôi
671 実用 じつよう Thực dụng
672 実力 じつりょく Thực lực
673 実例 じつれい Ví dụ thực tế
674 失恋 しつれん Thất tình
675 指定 してい Sự chỉ định ,bố trí
676 私鉄 してつ Đường sắt tư doanh
677 児童 じどう Nhi đồng
678 縛る しばる Hạn chế,buộc,trói
679 しびれる Thất thanh,ê mặt,tê dại,tê liệt
680 紙幣 しへい Tiền giấy
681 しぼむ Héo tàn,héo queo,chắc chắn ,ổn định
682 絞る しぼる Vắt
683 縞 しま Kẻ hoa
684 地味 じみ Giản dị,mộc mạc,đơn giản
685 しみじみ Nhiệt tình,sâu sắc
686 氏名 しめい Họ tên
687 締切 しめきり Hạn cuối,hạn chót
688 締め切る しめきる Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi
689 湿る しめる Ẩm ướt
690 ジャーナリスト Nhà báo
691 社会科学 しゃかいかがく Môn khoa học xã hội
692 しゃがむ Ngồi xổm,ngồi chơi
693 蛇口 じゃぐち Vòi nước
694 弱点 じゃくてん Nhược điểm,điểm yếu
695 車庫 しゃこ Nhà để xe,gara
696 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé
697 写生 しゃせい Vẽ phác
698 社説 しゃせつ Xã thuyết,xã luận
699 しゃっくり Sự nấc,nấc
700 シャッター Nút bấm
701 しゃぶる Mút ,ngậm,hút
702 車輪 しゃりん Bánh xe,nỗ lực cố gắng
703 洒落 しゃれ Nói đùa dí dỏm,chơi chữ
704 じゃんけん Oản tù tì
705 集会 しゅうかい Tụ họp,tập hợp
706 住居 じゅうきょ Địa chì nhà,trú quán,chỗ ở
707 集金 しゅうきん Thu tiền
708 集合 しゅうごう Tập hợp,hội họp
709 習字 しゅうじ Luyện tập chữ
710 修繕 しゅうぜん Chỉnh lí
711 重体 じゅうたい Ốm nặng,tình trạng nguy kịch
712 じゅうたん カーペット) Thảm
713 終点 しゅうてん Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng
714 重点 じゅうてん Điểm quan trọng
715 就任 しゅうにん Bổ nhiệm,nhậm chức
716 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh
717 重役 じゅうやく Giám đốc
718 終了 しゅうりょう Kết thúc
719 重量 じゅうりょう Sức nặng,trọng lượng
720 重力 じゅうりょく Trọng lực
721 熟語 じゅくご Thành ngữ,tục ngữ
722 祝日 しゅくじつ Ngày lễ
723 縮小 しゅくしょう Sự co nhỏ,nén lại
724 受験 じゅけん Ứng khí,tham gia kỳ thi,dự thi
725 主語 しゅご Chủ từ,chủ ngữ
726 出勤 しゅっきん Đi làm
727 述語 じゅつご Vị ngữ
728 出張 しゅっちょう Chuyến đi công tác
729 寿命 じゅみょう Tuổi thọ,đời
730 主役 しゅやく Nhân vật chính,vai chính
731 受話器 じゅわき Ống nghe
732 循環 じゅんかん Tuần hoàn
733 巡査 じゅんさ Tuần cảnh,tuần binh
734 順々 じゅんじゅん Theo trình tự,lần lượt
735 順序 じゅんじょ Tuần tự,trật tự,thứ bậc
736 純情 じゅんじょう Thuần tính,tình cảm trong sáng
737 純粋 じゅんすい Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
738 消化 しょうか Sự tiêu hóa,lý giãi
739 小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học
740 しょうがない Không còn cách nào
741 将棋 しょうぎ Cờ tướng,cờ bạc
742 蒸気 じょうき Hơi nước
743 定規 じょうぎ Thước kẻ
744 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
745 商業 しょうぎょう Thương nghiệp
746 消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cực
747 賞金 しょうきん Tiền thưởng
748 上下 じょうげ Lên xuống,trên và dưới
749 障子 しょうじ Vách ngăn,cửa sổ kéo
750 商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại
751 乗車 じょうしゃ Lên xe
752 上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu của tháng
753 生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra
754 小数 しょうすう Số thập phân
755 商店 しょうてん Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
756 焦点 しょうてん Tiêu điểm
757 消毒 しょうどく Tiêu độc,khử trùng
758 勝敗 しょうはい Thắng bại
759 蒸発 じょうはつ Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
760 賞品 しょうひん Phần thưởng
761 勝負 しょうぶ Cuộc thi đấu,thắng thua
762 小便 しょうべん Đi tiểu,tiểu tiện
763 消防署 しょうぼうしょ Cục phòng cháy chữa cháy
764 正味 しょうみ Ròng ,trọng lượng tịnh
765 正面 しょうめん Chính diện,mặt chính,mặt tiền
766 消耗 しょうもう Hao hụt,rơi vãi
767 醤油 しょうゆ Xì dầu
768 省略 しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
769 初級 しょきゅう Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
770 助教授 じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
771 食塩 しょくえん Muối ăn
772 職人 しょくにん Thợ,người lao động
773 初旬 しょじゅん ngày đầu của tháng
774 書籍 しょせき Thư mục,cuốn sách,sách vở
775 食器 しょっき Đĩa bát,chén bát,bát đĩa
776 ショップ Cửa hiệu ,cửa hàng
777 書店 しょてん Cửa hàng sách
778 書道 しょどう Thư đạo,thuật viết chữ đẹp
779 白髪 しらが Tóc bạc,tóc sâu
780 知合い しりあい Người quen
781 シリーズ Xe ri,cấp số
782 私立 しりつ Tư nhân lập ra,tư lập
783 資料 しりょう Tư liệu ,tài năng,dữ liệu
784 汁 しる Nước ép hoa quả,súp
785 素人 しろうと Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm
786 芯 しん Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi
787 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc
788 真空 しんくう Chân không
789 信ずる しんずる Tin tưởng,tin vào
790 心身 しんしん Tâm hồn và thể chất
791 申請 しんせい Thỉnh cầu,yêu cầu
792 人造 じんぞう Nhân tạo
793 寝台 しんだい Giường,cái giường
794 診断 しんだん Chẩn đoán
795 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược
796 人文科学 じんぶんかがく Khoa học nhân văn
797 深夜 しんや Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya
798 森林 しんりん Rừng rú
799 親類 しんるい Thân thuộc ,họ hàng
800 神話 しんわ Thần thoại
801 酢 す Giấm
802 水産 すいさん Thủy sản
803 炊事 すいじ Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng
804 水蒸気 すいじょうき Hơi nước
805 水素 すいそ Khinh khí,hydro
806 垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
807 推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính
808 水滴 すいてき Giọt nước
809 水筒 すいとう Bình tông đựng nước
810 随筆 ずいひつ Tùy bút
811 水分 すいぶん Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước
812 水平 すいへい Lính thủy,mực nước,mức
813 水平線 すいへいせん Phương trời,đường chân trời
814 水曜 すいよう Thứ
815 ずうずうしい Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ
816 末っ子 すえっこ Con út
817 スカーフ Khăn quàng cổ
818 杉 すぎ Cây tuyết tùng ở Nhật
819 好き嫌い すききらい Thích và ghét,ý thích
820 好き好き すきずき Ý thích,sở thích
821 透き通る すきとおる Trong vắt,trong suốt
822 隙間 すきま Khe hở,kẽ hở
823 スクール Trường học
824 すくなくとも Tối thiểu là,ít ra thì
825 図形 ずけい Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa
826 スケジュール Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình
827 鈴 すず Chuông,cái chuông
828 涼む スタート Bắt đầu
829 スチュワーデス Nữ tiếp viên hàng không
830 すっきり Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu
831 すっぱい Chua
832 ステージ Sân khấu,vũ đài,giai đoạn
833 棄てる すてる Vứt,từ bỏ,hẩm hiu
834 ストッキング Bít tất dài,tất da chân
835 ストップ Sự ngừng lại,dừng lại
836 素直 すなお Thản nhiên,không xúc động,không động lòng
837 頭脳 ずのう Bộ não,đầu não,có suy nghĩ
838 スピーカー Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết
839 図表 ずひょう Biểu đồ,đồ thị,đồ hình
840 スマート Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp
841 住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà
842 すまない Xin lỗi
843 墨 すみ Mực,mực đen
844 澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
845 相撲 すもう Vật sumo
846 スライド Máy chiếu phim đèn chiếu
847 ずらす Kéo ra,đẩy dịch ra
848 ずらり Hàng dài
849 掏摸 すり Kẻ móc túi
850 刷る する In
851 狡い ずるい Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá
852 すれちがう Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý
853 滑れる ずれる Trượt khỏi,lệch khỏi
854 寸法 すんぽう Kích thước,kích cỡ,số đo
855 姓 せい Tính,họ
856 税関 ぜいかん Thuế quan,hải quan
857 製作 せいさく Chế tác,sản xuất,làm
858 制作 せいさく Chế tác,làm
859 性質 せいしつ Tính chất
860 清書 せいしょ Bản chính,bản coppy sạch
861 青少年 せいしょうねん Tuổi trẻ,thanh thiếu niên
862 整数 せいすう Số nguyên
863 清掃 せいそう Quét tước,dọn dẹp
864 生存 せいぞん Sự sinh tồn
865 生長 せいちょう Sự sinh trưởng,sinh trưởng
866 政党 せいとう Chính đảng,đảng
867 生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh
868 性能 せいのう Tính năng
869 整備 せいび Bảo dưỡng
870 成分 せいぶん Thành phần
871 性別 せいべつ Giới tính
872 正方形 せいほうけい Hình vuông
873 正門 せいもん Cổng chính
874 成立 せいりつ Thành lập
875 西暦 せいれき Dương lịch
876 背負う せおう Đảm đương,ghánh vác,cõng vác
877 赤道 せきどう Xích đạo
878 折角 せっかく Sự cố công,với rất nhiều cố gắng
879 接近 せっきん Sự tiếp cận
880 瀬戸物 せともの Đồ sứ
881 ぜひとも Nhất định,bằng tất cả các cách
882 迫る せまる Cưỡng bức,giục,thúc giục
883 ゼミ Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
884 せめて Ít nhất thì,tối thiểu là
885 攻める せめる Tấn công,công kích,đột kích
886 セメント Xi măng
887 栓 せん Nút
888 前後 ぜんご Đầu cuối,trước sau
889 洗剤 せんざい Xà bông bột,chất tẩy rửa
890 全集 ぜんしゅう Toàn tập
891 全身 ぜんしん Toàn thân
892 扇子 せんす Quạt giấy
893 専制 せんせい Chuyên chế,chế độ chuyên quyền
894 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây
895 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa
896 先祖 せんぞ Ông bà,tổ tiên
897 先端 せんたん Mũi nhọn,điểm mút,rìa ngoài
898 宣伝 せんでん Sự tuyên truyền,sự công khai
899 先頭 せんとう Sự dẫn đầu,tiên phong
900 全般 ぜんぱん Tổng quát,toàn bộ
901 扇風機 せんぷうき Quạt máy
902 線路 せんろ Đường ray,tuyến đường
903 相違 そうい Sự khác nhau,độ chênh lệch
904 雑巾 ぞうきん Vải che bụi
905 増減 ぞうげん Sự tăng giảm
906 倉庫 そうこ Nhà kho,kho hàng
907 相互 そうご Sự tương hỗ,sự qua lại
908 創作 そうさく Tác phẩm
909 葬式 そうしき Tang lễ,đám ma
910 そうして Và ,làm như thế
911 造船 ぞうせん Việc đóng thuyền,việc đóng tàu
912 騒々しい そうぞうしい Ồn ào,sôi nổi,xao
913 増大 ぞうだい Sự mở rộng,sự tăng thêm
914 送別 そうべつ Buổi tiễn đưa
915 草履 ぞうり Dép bằng cỏ
916 総理大臣 そうりだいじん Thủ tướng
917 送料 そうりょう Cước
918 属する ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về
919 続々 ぞくぞく Sựu liên tục,kế tiếp
920 速達 そくたつ Chuyển phát nhanh
921 測定 そくてい Trắc định,đo đạc
922 測量 そくりょう Đo lường,dò
923 速力 そくりょく Vận tốc,tốc lực,tốc độ
924 素質 そしつ Tố chất
925 祖先 そせん Tổ tông,tổ tiên,ông tổ
926 そそっかしい Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ
927 卒直 そっちょく Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành
928 具える そなえる Sẵn sàng,trang bị cho đủ
929 そのうえ Vả lại,bên cạnh đó
930 そのため Do đó,vì thế,vì lí do đó
931 そのほか Cách khác,về mặt khác
932 蕎麦 そば Mỳ soba
933 剃る そる Cạo ,cạo râu
934 逸れる それる Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác
935 揃う そろう Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự
936 揃える そろえる Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều
937 算盤 そろばん Bàn toán,bàn tính
938 存じる ぞんじる Biết,biết đến
939 存ずる ぞんずる Biết ,biết đến
940 損得 そんとく Lỗ lãi,được mất
941 田ぼ たんぼ Ruộng nước
942 退院 たいいん Ra viện
943 大学院 だいがくいん Cao học
944 大工 だいく Thợ mộc
945 体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo
946 太鼓 たいこ Cái trống,trống lục lạc
947 対策 たいさく Đối sách,biện pháp
948 大して たいして Không…nhiều,không…lắm
949 対照 たいしょう Đối chứng,đối chiếu
950 体積 たいせき Thể tích
951 大層 たいそう Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
952 体操 たいそう Thể thao
953 大分 だいぶん Nhiều,khá ,đáng kể
954 題名 だいめい Tên,nhan đề
955 代名詞 だいめいし Đại từ
956 ダイヤグラム Giản đồ
957 ダイヤモンド Kim cương
958 ダイヤル Quay số
959 Ͼ立 たいりつ Đối lập
960 田植え たうえ Trồng cấy lúa
961 絶えず たえず Liên miên,liên tục,luôn luôn
962 楕円 だえん Hình e lip,hình bầu dục
963 高める たかめる Tăng cường,nâng cao
964 耕す たがやす Cày,bừa,cày cấy
965 滝 たき Thác nước
966 炊く たく Nấu,đun sôi,thổi
967 焚く たく Thiêu đốt,đốt lửa
968 蓄える たくわえる Tích trữ
969 竹 たけ Cây tre,tre
970 助かる たすかる Được giúp,được cứu sống
971 只 ただ Thông thường,bình thường,đơn thuần
972 但し ただし Tuy nhiên,nhưng
973 畳む たたむ Xếp,gấp,gập
974 立ち止まる たちどまる Đứng lại,dừng lại
975 たちまち Ngay lập tức,đột nhiên
976 建つ たつ Được xây dựng,mọc lên
977 脱線 だっせん Chênh lệch,chệch đường
978 妥当 だとう Hợp lý,đúng đắn,thích đáng
979 例える たとえる So sánh,ví
980 頼もしい たのもしい Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng
981 足袋 たび Loại tất có ngón của nhật
982 ダブル Đôi,nhân đôi,kép
983 だます Lừa,lường gạt ,man trá
984 溜まる たまる Đọng lại,ứ lại,dồn lại
985 ダム Dặn,đập nước,đập ngăn sông
986 溜息 ためいき Tiếng thở dài
987 ためらう Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
988 溜める ためる Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
989 だらしない Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
990 足る たる Đủ
991 段階 だんかい Giai đoạn
992 短期 たんき Ngắn hạn,thời gian ngắn
993 炭鉱 たんこう Mỏ than
994 短所 たんしょ Sở đoản
995 たんす Tủ
996 淡水 たんすい Nước ngọt,cúp nước
997 断水 だんすい Cúp nước
998 単数 たんすう Số đơn,số ít
999 団地 だんち Khu chung cư
1000 断定 だんてい Kết luận

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !