X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 3 (1001-1500)

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 3 (1001-1500)

360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N2 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể  ôn thêm tổng hợp ngữ pháp N2

1001 短編 たんぺん Truyện ngắn
1002 誓う ちかう Thề,thề nguyền
1003 地下水 ちかぢか Ngay tức thì
1004 近付ける ちかづける Tới sát,tới gần,tiếp cận,giao du
1005 近寄る ちかよる Tới gần,tiếp cận,giao du
1006 力強い ちからづよい Khỏe mạnh,tràn đầy sức lực,mạnh mẽ
1007 ちぎる Thề hứa,hứa hẹn,đính hôn
1008 地質 ちしつ Địa chất
1009 知人 ちじん Quen mặt,người quen biết
1010 地帯 ちたい Vùng,dải đất,vành đai
1011 縮む ちぢむ Rút ngắn,co lại,thu nhỏ lại
1012 縮める ちぢめる Thu gọn,nén lại
1013 縮れる ちぢれる Nhàu nát,nhăn nhúm
1014 チップ Chíp,tiền boa,mảnh vụn,lát
1015 地点 ちてん Địa điểm,điểm
1016 地名 ちめい Địa danh
1017 茶色い ちゃいろい Màu nâu
1018 着々 ちゃくちゃく Suôn sẻ,một cách vững chắc
1019 茶碗 ちゃわん Tách trà,chén trà,chén chè
1020 中間 ちゅうかん Trung gian,giữa
1021 中旬 ちゅうじゅん Trung tuần, ngày giữa một tháng
1022 抽象 ちゅうしょう Trừu tượng
1023 中世 ちゅうせい Thời trung cổ
1024 中性 ちゅうせい Trung tính
1025 中途 ちゅうと Giữa chừng
1026 中年 ちゅうねん Trung niên
1027 超過 ちょうか Vượt quá,số lượng thừa
1028 彫刻 ちょうこく Điêu khắc
1029 長所 ちょうしょ Sở trường,điểm mạnh
1030 長女 ちょうじょ Con gái lớn,trưởng nữ
1031 調整 ちょうせい Điều chỉnh
1032 調節 ちょうせつ Điều tiết
1033 長短 ちょうたん Đoản trường,dài ngắn
1034 頂点 ちょうてん Đỉnh cao,đỉnh
1035 長男 ちょうなん Trưởng nam
1036 長方形 ちょうほうけい Hình chữ nhật
1037 調味料 ちょうみりょう Đồ gia vị
1038 チョーク Phấn viết,van điều chỉnh
1039 直後 ちょくご Ngay sau khi
1040 直線 ちょくせん Đường thẳng,thẳng băng
1041 直前 ちょくぜん Ngay trước khi
1042 直通 ちょくつう Liên vận,sự đi thẳng
1043 直流 ちょくりゅう Dòng điện một chiều
1044 貯蔵 ちょぞう Tàng trữ,sự dự trữ
1045 直角 ちょっかく Góc vuông
1046 直径 ちょっけい Đường kính
1047 散らかすちらかす Làm vương vãi,vứt lung tung
1048 散らかるちらかる Lung tung,không gọn gàng
1049 散らす ちらす Vứt lung tung,làm bay tơi tả ,bố trí rải rác
1050 塵紙 ちりがみ Giấy vải mỏng
1051 散る ちる Tỏa đi,rơi rụng ,lan xa
1052 追加 ついか Sự thêm vào,sự bổ sung
1053 ついで Tiếp đến
1054 通貨 つうか Tiền tệ
1055 通勤 つうきん Sự đi làm
1056 通知 つうち Thông báo
1057 通帳 つうちょう Thẻ,sổ tài khoản
1058 通訳 つうやく Thông dịch
1059 通用 つうよう Thông dụng ,áp dụng
1060 通路 つうろ Ngõ hẻm ,đường đi,lối đi
1061 付合う つきあう Kết hợp,giao tiếp,liên kết
1062 突き当たり つきあたり Cuối,ngõ cụt
1063 き当たる つきあたる Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng
1064 月日 つきひ Ngày tháng
1065 点く つく Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa
1066 突く つく Xúi,thở ra,xông vào
1067 次ぐ つぐ Tiếp theo,đứng sau,sau
1069 作る/造るつくる Làm,chế tạo
1071 着ける つける Mặc,đeo
1072 点ける つける Thắp sáng,đốt,châm
1073 浸ける つける Ngâm ,thấm
1074 伝わる つたわる Được truyền,được chuyển giao
1075 突っ込む つっこむ Tham dự,xông vào,xuyên qua,say mê
1076 務める つとめる Nhẫn nại chịu đựng,làm việc
1077 努める つとめる Cố gắng,nỗ lực
1078 綱 つな Dây thừng,sợi dây thừng,dây chảo
1079 繋がり つながり Mối liên hệ,mối quan hệ
1080 繋がる つながる Liên quan,liên hệ
1081 繋げる つなげる Nối,buộc,liên quan
1082 粒 つぶ Hạt,hội
1083 潰す つぶす Làm mất,nghiền,giết(thời gian)
1084 潰れる つぶれる Tốn thời gian,sụp,sập,bị phá sản
1085 つまずく Sẩy chân,trượt chân
1086 詰まる つまる Bị ngưng trệ,tắc,bí
1087 積む つむ Chất,xếp,đống
1088 爪 つめ Vuốt,móng vuốt
1089 艶 つや Độ bóng,sự nhẵn bóng
1090 強気 つよき Vững chắc,kiên định,vững vàng
1091 釣り合う つりあう Hợp,cân đối
1092 吊る つる Treo màn,treo
1093 吊す つるす Treo
1094 出合い であい Cuộc gặp gỡ tình cờ
1095 手洗い てあらい Rửa tay,bồn rửa tay
1096 定員 ていいん Sức chứa
1097 定価 ていか Giá cố định,giá hiện hành
1098 低下 ていか Giảm ,sự kém đi,sự suy giảm
1099 定期券 ていきけん Vé tháng
1100 定休日 ていきゅうび Ngày nghỉ thường kỳ
1101 停止 ていし Dừng lại,tạm dừng,gác máy
1102 停車 ていしゃ Dừng xe
1103 停電 ていでん Mất điện,cúp điện
1104 出入り でいり Việc ra vào,việc đi và đến
1105 出入口 でいりぐち Cửa ra vào
1106 手入れ ていれ Sự thu nhập,sự chỉnh lý
1107 テーマ Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài
1108 出掛ける でかける Ra khỏi nhà,đi ra khỏi
1109 出来上がり できあがり Hoàn thành,làm xong
1110 出来上がる できあがる Được hoàn thành,làm xong
1111 的確 てきかく Rõ ràng ,chính xác
1112 適確 てきかく Sự chính xác,đích xác
1113 手首 てくび Cổ tay
1114 凸凹 でこぼこ Lồi lõm
1115 手頃 てごろ Thuận tiện,tiện tay
1116 でたらめ Linh tinh,tạp nham,lung tung
1117 手帳 てちょう Cuốn sổ tay
1118 鉄橋 てっきょう Cầu sắt,cầu có đường cho xe lửa
1119 手続き てつづき Thủ tục
1120 鉄砲 てっぽう Khẩu súng
1121 テニスコート Sân quần vợt,sân ten nít
1122 手拭い てぬぐい Khăn tắm
1123 手前 てまえ Thể hiện,sĩ diện
1124 出迎え でむかえ Việc ra đón,đi đón
1125 出迎える でむかえる Đón tiếp
1126 照らす てらす Soi rọi,chiếu theo,chiếu sáng
1127 照る てる Nắng,chiếu sáng
1128 展開 てんかい Triển khai
1129 伝記 でんき Tiểu sử ,lý lịch
1130 電球 でんきゅう Bóng đèn,đèn tròn
1131 点数 てんすう Điểm số,điểm
1132 伝染 でんせん Truyền nhiễm,lan truyền
1133 電池 でんち pin
1134 電柱 でんちゅう Cột điện
1135 天皇 てんのう Thiên hoàng,vua,hoàng đế
1136 電波 でんぱ Sóng điện
1137 テンポ Nhịp độ
1138 電流 でんりゅう Luồng điện,dòng điện
1139 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
1140 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
1141 銅 どう Đồng,cơ thể
1142 統一 とういつ Thống nhất
1143 峠 とうげ Đèo
1144 統計 とうけい Thống kê
1145 動作 どうさ Động tác,sự thực thi
1146 東西 とうざい Đông tây,cả đất nước
1147 当日 とうじつ Ngày hôm đó
1148 投書 とうしょ Thư bạn đọc,thư gửi người biên tập
1149 登場 とうじょう Sự xuất hiện,lối vào
1150 どうせ Đằng nào thì,tiện thể,nếu mà thế
1151 どうぞよろしく Rất vui được gặp bạn
1152 灯台 とうなん Vụ trộm,vụ ăn cắp
1153 当番 とうばん Việc thực thi nhiệm vụ,lượt
1154 等分 とうぶん Phân bằng nhau,sự chia đều
1155 透明 とうめい Sự trong suốt,trong suốt
1156 灯油 とうゆ Dầu hỏa,dầu lửa
1157 東洋 とうよう Phương đông
1158 童話 どうわ Truyện đồng thoại
1159 通り掛かるとおりかかる Tình cờ đi ngang qua
1160 溶かす とかす Làm nóng chảy bằng nhiệt
1161 尖る とがる Nhọn ,sắc
1162 どきどき Hồi hộp
1163 溶く とく Làm tan ra
1164 退く どく Thoái,rút
1165 特殊 とくしゅ Đặc biệt,đặc thù
1166 特色 とくしょく Đặc sắc
1167 特長 とくてい Định trước
1168 特売 とくばい Bàn rẻ,bán hóa giá
1169 溶け込む とけこむ Tan vào,hòa tan vào ,chảy vào
1170 溶ける とける Chảy ra,chảy
1171 退ける どける Loại bỏ,đẩy lùi,lấy đi
1172 床の間 とこのま Tủ tường
1173 床屋 とこや Hiệu cắt tóc
1174 所々 ところどころ Đây đó
1175 都心 としん Trung tâm thành phố,trung tâm đô thị
1176 戸棚 とだな Giá đựng bát đĩa ,tủ bếp
1177 とっくに Xa xưa,thời gian dài trước đây
1178 どっと Bất thình lình,bất chợt
1179 整う ととのう Được chuẩn bị
1180 留まる とどまる Dừng lại,lưu lại,đóng lại
1181 どなる Gào lên,hét lên
1182 飛び込む とびこむ Nhảy vào,lao mình vào
1183 跳ぶ とぶ Nhảy lên,bật lên,nhảy
1184 留まる とまる Dừng lại,lưu lại,đóng lại
1185 泊める とめる Dừng lại,lưu lại,giữ lại
1186 ともかく Nói chung,dù sao,dù thế nào
1187 捕える とらえる Giữ,nắm bắt
1188 取り入れるとりいれる Áp dụng,đưa vào,cầm lấy,tiếp thu
1189 取り消す とりけす Xóa bỏ,hủy bỏ
1190 取り出す とりだす Móc ra,rút ra,chọn ra,nạo vét
1191 採る とる Chấp nhận,thừa nhận,hái
1192 捕る とる Nắm,bắt,bắt giữ
1193 トレーニング Sự huấn luyện,học tập
1194 丼 どんぶり Bát sứ
1195 内科 ないか Nội khoa,khoa nội
1196 内線 ないせん Nội tuyến
1197 ナイロン nylon
1198 治す なおす Sửa chữa,chữa trị
1199 永い ながい Dài,dài lâu
1200 仲直り なかなおり Sự hòa giải
1201 長引く ながびく Lai rai,kéo dài
1202 中身 なかみ Bên trong,nội dung
1203 中指 なかゆび Ngón giữa
1204 仲良し なかよし Bạn bè,quan hệ tốt
1205 慰める なぐさめる An ủi,động viên,làm cho ai đó vui vẻ
1206 亡くす なくす Chết ,mất
1207 なぐる Đánh,đấm
1208 為す なす Làm ,hành động
1209 謎謎 なぞなぞ Câu đố,bài toán đố
1210 傾らか なだらか Nhẹ nhàng,thoải mái,hiền lành
1211 懐かしい なつかしい Nhớ tiếc,thân yêu
1212 撫でる なでる Xoa,sờ,vỗ nhè nhẹ
1213 斜め ななめ Nghiêng,chéo
1214 なにしろ Dù thế nào đi nữa
1215 何分 なにぶん Mấy phút
1216 生意気 なまいき Xấc láo,trơ tráo,kiêu căng
1217 並木 なみき Hàng cây
1218 倣う ならう Mô phỏng,phỏng theo
1219 鳴らす ならす Làm nổi danh,thổi
1220 生る なる Ra quả
1221 馴れる なれる Thuần hóa
1222 南極 なんきょく Nam cực
1223 なんとなく Không hiểu tại sao
1224 なんとも Không…một chút nào
1225 ナンバー Số
1226 南米 なんべい Nam mỹ
1227 南北 なんぼく Nam bắc
1228 煮える にえる Chín,nhừ
1229 匂う におう Có mùi,nực mùi
1230 逃がす にがす Để mất,tuột mất
1231 憎い にくむ Chán ghét,oán hận
1232 憎らしい にくらしい Đáng ghét,ghê tởm
1233 にこにこ Mỉm cười
1234 濁る にごる Đục
1235 虹 にじ Cầu vồng
1236 日時 にちじ Ngày giờ
1237 日課 にっか Bài học hàng ngày
1238 日程 にってい Hành trình,chương trình trong ngày
1239 鈍い にぶい Chậm chạp,cùn,đần độn
1240 入社 にゅうしゃ Vào công ty làm
1241 女房 にょうぼう Vợ
1242 睨む にらむ Liếc,lườm
1243 煮る にる Nấu
1244 俄 にわか Bỗng nhiên,đột ngột
1245 縫う ぬう Vá,thêu,may mặc
1246 濡らす ぬらす Làm ướt,làm ẩm
1247 ねじ Đinh ốc,ốc vít
1248 捩る ねじる Vặn,xoáy,xoay,quay
1249 ネックレス Vòng cổ,dây đeo cổ
1250 熱する ねっする Kích động,hưng phấn,say mê
1251 寝間着 ねまき Quần áo ngủ
1252 狙い ねらい Mục đích
1253 狙う ねらう Nhắm vào,vào mục đích
1254 年度 ねんど Niên khóa,niên độ
1255 農産物 のうさんぶつ Nông sản,hàng nông sản
1256 農村 のうそん Thôn trang,thôn quê,nông thôn
1257 濃度 のうど Nồng độ
1258 農薬 のうやく Thuốc trừ sâu
1259 能率 のうりつ Năng suất,hiệu quả
1260 のこぎり Cưa
1261 残らず のこらず Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh
1262 載せる のせる Đăng tải,chất lên
1263 覗く のぞく Liếc nhìn,lộ ra ngoài,nhìn trộm
1264 延ばす のばす Trì hoãn,lùi
1265 延びる のびる Giãn ra,tăng lên
1266 上り のぼり Sự leo lên,sự tăng lên
1267 上る のぼる Thăng cấp ,tăng lên
1268 糊 のり Hồ dán,keo dính
1269 乗換 のりかえ Đổi xe
1270 載る のる Được đặt lên
1271 鈍い のろい Chậm chạp ,đần độn
1272 のろのろ Chầm chậm,chậm chạp
1273 呑気 のんき Vô lo,không lo lắng gì
1274 灰色 はいいろ Màu xám,xám
1275 俳句 はいく Thơ haiku,bài cú
1276 拝見 はいけん Xem,chiêm ngưỡng
1277 売店 ばいてん Quầy bán hàng
1278 売買 ばいばい Buôn bán,thương vụ
1279 這う はう Vật ngã,bò
1280 生える はえる Mọc,phát triển,lớn lên
1281 剥す はがす Bóc ra,làm bong ra,mở ra
1282 ばからしい Vô duyên,ngu ngốc
1283 秤 はかり Sự thăng bằng,cán cân
1284 量る はかる Cân,đo
1285 測る はかる Đo đạc,cân,kiểm tra
1286 吐き気 はきけ Buồn nôn,nôn mửa
1287 はきはき Rõ ràng,minh bạch
1288 掃く はく Thu thập,quét ,chải
1289 歯車 はぐるま Bánh răng
1290 バケツ Thùng thiếc,cái xô
1291 挟まる はさまる Kẹp,kẹt vào giữa
1292 挟む はさむ Kẹp vào,chèn vào
1293 箸 はし Đũa
1294 梯子 はしご Thang lầu,cầu thang
1295 始めに はじめに Đầu tiên
1296 初めに はじめに Lời nói đầu,bước vào,ban sơ
1297 外れる はずれる Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra
1298 パターン Hình mẫu ,mô hình
1299 肌着 はだぎ Quần áo lót
1300 果して はたして Quả nhiên,quả thật
1301 鉢 はち Chậu,bát to
1302 発揮 はっき Phát huy
1303 バック Phía sau,phần sau,lưng
1304 発射 はっしゃ Sự phóng,bắn tên,phát súng
1305 発想 はっそう Sáng tạo
1306 発電 はつでん Phát điện
1307 発売 はつばい Bán ra
1308 派手 はで Lòe loẹt,màu mè
1309 話合い はなしあい Thảo luận,trao đổi ,bàn bạc
1310 話し掛けるはなしかける Bắt chuyện
1311 話中 はなしちゅう Đang nói chuyện
1312 甚だしい はなはだしい Kinh khủng,đáng sợ,quá mức
1313 花火 はなび Pháo hoa
1314 花嫁 はなよめ Cô dâu
1315 放れる はなれる Thoát li,rời đi
1316 羽根 はね Cánh,lông vũ
1317 ばね Sự co giãn,tính đàn hồi
1318 跳ねる はねる Nhảy,kết thúc,bắn
1319 破片 はへん Mảnh vụn,mảnh vỡ
1320 はめる Làm cho khít vào,kẹp chặt
1321 早口 はやくち Nhanh miệng
1322 流行る はやる Thịnh hành,lưu hành
1323 払い込む はらいこむ Giao nộp,giao tiền
1324 払い戻す はらいもどす Trả lại,hoàn trả,trả
1325 バランス Thăng bằng,cân đối
1326 針金 はりがね Dây thép
1327 張り切る はりきる Đầy sinh khí,hăng hái
1328 反映 はんえい Bóng ,sự phản chiếu
1329 半径 はんけい Đường bán kính,bán kính
1330 万歳 ばんざい Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm
1331 判事 はんじ Thẩm phán,bộ máy tư pháp
1332 反省 はんせい Suy nghĩ lại,dằn vặt
1333 番地 ばんち Địa chì
1334 パンツ Quần âu nữ
1335 バンド Ban nhạc,nhóm nhạc
1336 半島 ハンドル Bánh lái,tay lái,lái
1337 日当たり ひあたり Nói có ánh nắng mặt trời chiếu
1338 日帰り ひがえり Hành trình trong ngày
1339 比較的 ひかくてき Tương đối,có tính so sánh
1340 日陰 ひかげ Bóng tối,bóng râm,bóng mát
1341 ぴかぴか Lấp lánh,lấp loáng
1342 引受る ひきうける Đảm nhận,tiếp đón
1343 引返す ひきかえす Lặp đi lặp lại
1344 引算 ひきざん Phép trừ,tính trừ
1345 引出す ひきだす Kéo ra,lấy ra
1346 引き止める ひきとめる Kéo lại,làm ngừng trệ,lưu giữ
1347 卑怯 ひきょう Hèn nhát,bần tiện
1348 引分け ひきわけ Hòa tỷ số,ngang điểm
1349 髭 ひげ Râu
1350 陽射 ひざし Ánh sáng mặt trời,ánh nắng
1351 肘 ひじ Khuỷu tay,cùi chỏ
1352 ピストル Súng lục
1353 ビタミン Vitamin
1354 ぴたり Vừa vặn
1355 引っ掛かる ひっかかる Móc vào,bị lừa gạt,dính líu
1356 筆記 ひっき Bút ký
1357 引っ繰り返すひっくりかえす Lật trở lại,đổ xuống
1358 引越し ひっこし Chuyển nhà
1359 引っ込む ひっこむ Co lại,lõm vào rơi xuống
1360 筆者 ひっしゃ Phóng viên,ký giả
1361 必需品 ひつじゅひん Nhu yếu phẩm
1362 人差指 ひとさしゆび Ngón trỏ
1363 一通り ひととおり Thông thường,đại khái ,một loạt
1364 人通り ひとどおり Người giao thông trên đường
1365 ひとまず Tạm thời
1366 瞳 ひとみ Tròng mắt ,con ngươi
1367 一休み ひとやすみ Nghỉ một lát
1368 独り言 ひとりごと Độc thoại
1369 ひとりでに Tự nhiên
1370 ビニール Nhựa vinyl
1371 皮肉 ひにく Châm chọc,giễu cợt
1372 日日 ひにち Số ngày
1373 捻る ひねる Đánh bại,vắt óc
1374 日の入り ひのいり Mặt trời lặn,xế chiều
1375 日の出 ひので Mặt trời mọc,bình minh
1376 響き ひびき Tiếng vang,chấn động,dư âm
1377 響く ひびく Vang động,chấn động
1378 皮膚 ひふ Da
1379 冷やす ひやす Lạnh
1380 ひゃっかじてん Từ điển bách khoa
1381 美容 びよう Vẻ đẹp,dung nhan
1382 表紙 ひょうし Bìa ,tờ bìa
1383 標識 ひょうしき Dấu vết,dấu tích
1384 標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
1385 標本 ひょうほん Mẫu vật,tiêu bản
1386 評論 ひょうろん Bình luận
1387 平仮名 ひらがな Chữ hiragana
1388 ビルディング Tòa nhà cao tầng
1389 昼寝 ひるね Ngủ trưa
1390 広げる ひろげる Mở rộng,bành ,kéo
1391 広さ ひろさ Bề rộng,chiều rộng,biên độ
1392 広場 ひろば Quảng trường
1393 広々 ひろびろ Rộng lớn,rộng rãi
1394 広める ひろめる Loan tin,truyền tin,tuyên truyền
1395 ピンク Màu hồng
1396 便箋 びんせん Giấy viết thư,đồ văn phòng phẩm
1397 瓶詰 びんづめ Sự đóng chai
1398 ファスナー Móc cài,quai móc ,then cài
1399 風船 ふうせん Khí cầu
1400 不運 ふうん Không may mắn ,sự bất hạnh
1401 殖える ふえる Tăng,nhân lên
1402 深まる ふかまる Sâu thêm,sâu sắc thêm
1403 不規則 ふきそく Không có quy tắc,không có điều độ
1404 普及 ふきゅう Mở rộng,phổ cập
1405 付近 ふきん Kế cận,phụ cận
1406 副詞 ふくし Phó từ
1407 複写 ふくしゃ Bản sao,bản in lại
1408 複数 ふくすう Số nhiều,đa ,phức số
1409 含める ふくめる Bao gồm
1410 膨らます ふくらます Bầu bầu,chình ình
1411 膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra
1412 不潔 ふけつ Không sạch sẽ,không thanh sạch,không thanh khiết
1413 更ける ふける Trở nên khuya,về khuya
1414 符号 ふごう Nhãn ,phù hiệu,kí hiệu
1415 夫妻 ふさい Vợ chồng,phu thê
1416 塞がる ふさがる Ngập tràn,bận rộn,kín miệng
1417 塞ぐ ふさぐ Ép nài,bít chịt,bế tắc
1418 ふざける Hiếu động,đùa cợt
1419 無沙汰 ぶさた Lâu không gặp
1420 武士 ぶし Võ sĩ
1421 部首 ぶしゅ Bộ (chữ hán)
1422 襖 ふすま Màn kéo,tấm cửa kéo
1423 附属 ふぞく Phụ thuộc,sự sát nhập
1424 蓋 ふた Cái nắp nồi
1425 不通 ふつう Bị tắc,không thông
1426 ぶつかる Va chạm,va đập,va vào
1427 ぶつける Đập mạnh,đánh mạnh
1428 物騒 ぶっそう Nguy hiểm ,hoan lạc
1429 ぶつぶつ Làu bàu,lầm bầm
1430 船便 ぶひん Linh kiện,phụ tùng
1431 吹雪 ふぶき Bão tuyết
1432 父母 ふぼ Cha mẹ,bố mẹ
1433 踏切 ふみきり Nơi chắn tàu
1434 麓 ふもと Chân núi
1435 増やす ふやす Làm tăng lên,làm hơn
1436 殖やす ふやす Làm tăng lên,thêm vào
1437 フライパン Cái chảo
1438 ブラウス Áo bờ lu
1439 ぶらさげる Treo lòng thòng,đeo vào
1440 ブ ラシ Bàn chải ,chổi lông
1441 プラスチック Nhựa
1442 振り仮名 ふりがな Từ ghi cách đọc
1443 プリント Bản in,in ấn
1444 振舞う ふるまう Tiếp đãi ,thết đãi
1445 ブローチ Dao chuốt,cái cài áo
1446 プログラム Chương trình
1447 風呂敷 ふろしき Áo choàng
1448 ふわふわ Mềm mại,nhẹ nhàng
1449 噴火 ふんか Sự phun lửa
1450 分解 ぶんかい Phân giải,sự tháo rời
1451 文芸 ぶんげい Văn nghệ
1452 文献 ぶんけん Văn bản,văn kiện
1453 噴水 ふんすい Vòi nước
1454 分数 ぶんすう Phân số,lẻ
1455 文体 ぶんたい Văn thể
1456 分布 ぶんぷ Sự phân bố
1457 文房具 ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm,vật dụng văn phòng
1458 文脈 ぶんみゃく Văn mạch,mạch văn
1459 分量 ぶんりょう Phân lượng
1460 分類 ぶんるい Phân loại
1461 閉会 へいかい Bế mạc hội nghị
1462 平気 へいき Yên tĩnh,bất động
1463 並行 へいこう Song hành,song song
1464 平日 へいじつ Ngày thường,hàng ngày
1465 兵隊 へいたい Quân đội
1466 平凡 へいぼん Bình thường
1467 平野 へいや Đồng bằng
1468 凹む へこむ Lõm,hằn xuống
1469 へそ Rốn
1470 隔てる へだてる Phân chia,ngăn cách,cách biệt
1471 別荘 べっそう Biệt thự,nhà nghỉ
1472 別々 べつべつ Từng cái một,riêng rẽ từng cái
1473 ベテラン Người thợ giỏi,người từng trải
1474 ヘリコプター Máy bay trực thăng,máy bay phản lực
1475 へる Trải qua,giảm bớt
1476 ぺん Bút bi
1477 編集 へんしゅう Biên tập,soạn thảo
1478 便所 べんじょ Nhà xí,nhà vệ sinh
1479 ペンチ Cái kìm
1480 望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễn vọng,ống nhòm
1481 方角 ほうがく Phương hướng
1482 箒 ほうき Chổi,cái chổi
1483 方言 ほうげん Tiếng địa phương
1484 坊さん ぼうさん Hòa thượng
1485 防止 ぼうし Đề phòng ,phòng cháy
1486 方針 ほうしん Phương châm
1487 包装 ほうそう Đóng gói,bao bì
1488 法則 ほうそく Quy luật,quy tắc
1489 包帯 ほうたい Băng bó,băng
1490 膨大 ぼうだい Lớn lên,to ra,khổng lồ
1491 庖丁 ほうちょう Dao lớn
1492 方程式 ほうていしき Phương trình,biểu thức
1493 防犯 ぼうはん Phòng chống tội phạm
1494 方面 ほうめん Phương diện ,bề mặt
1495 坊や ぼうや Con trai
1496 放る ほうる Không để ý,bỏ mặc
1497 ボーナス Tiền thưởng
1498 朗らか ほがらか Vui vẻ ,sung sướng
1499 牧場 ぼくじょう Đồng cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả
1500 牧畜 ぼくちく Chăn nuôi

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !