X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 4 (1501-1767)

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N2 phần 4 (1501-1767)

360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N2 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể  ôn thêm tổng hợp ngữ pháp N2

1501 保健 ほけん Bảo hiểm
1502 募集 ぼしゅう Chiêu tập,chiêu mộ,tuyển mộ
1503 干す ほす Phơi,làm khô,sấy
1504 ポスター Áp phích quảng cáo
1505 北極 ほっきょく Bắc cực
1506 坊っちゃん ぼっちゃん Thầy chùa
1507 ほどく Mở ra,cời bỏ,tháo
1508 堀 ほり Hào,kênh hào
1509 掘る ほる Đào ,xắn ,bươi
1510 彫る ほる Khắc,chạm ,tạc
1511 ぼろ Áo rách,giẻ rách
1512 盆 ぼん Mâm ,khay
1513 盆地 ぼんち Chỗ trủng,chỗ lòng chảo
1514 本部 ほんぶ Trụ sở chính
1515 本来 ほんらい Tự nhiên,vốn dĩ
1516 まあまあ Tàm tạm,củng được
1517 枚数 まいすう Số tờ,số tấm
1518 毎度 まいど Mỗi lần
1519 マイナス Dấu trừ,âm,lỗ
1520 巻く まく Choàng,cuốn tròn,gói ghém
1521 蒔く まく Gieo
1522 撒く まく Rải,vẩy nước
1523 枕 まくら Gối đầu,cái gối
1524 曲げる まげる Bẻ cong,uốn cong
1525 まごまご Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay
1526 摩擦 まさつ Ma sát
1527 混ざる まざる Được trộn,được hòa trộn
1528 交ざる まざる Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau
1529 混じる まじる Được trộn,được hòa trộn
1530 交じる まじる Bị giao vào nhau,trộn vào với nhau
1531 マスク Khẩu trang,mặt nạ
1532 混ぜる まぜる Trộn,xáo trộn,pha trộn
1533 交ぜる まぜる Pha
1534 またぐ Bước dài
1535 又は または Hoặc
1536 待合室 まちあいしつ Phòng đợi
1537 待ち合わせる まちあわせる Gặp gỡ
1538 街角 まちかど Góc phố
1539 真っ暗 まっくら Tối đen
1540 真っ黒 まっくろ pitch black
1541 真っ青 まっさお Xanh thẫm,xanh mét,xanh lè
1542 真っ先 まっさき Đầu tiên,trước mắt,dẫn đầu
1543 真っ白 まっしろ Sự trắng tinh,trắng toát
1544 祭る まつる Thờ cúng,thờ
1545 窓口 まどぐち Cửa bán vé
1546 纏まる まとまる Lắng,đọng,chìm xuống,được thu thập
1547 纏める まとめる Thu thập,tập hợp ,xếp vào trật tự
1548 真似る まねる Bắt chước,mô phỏng
1549 まぶしい Chói mắt,chiếu sáng rực rỡ
1550 まぶた Mí mắt
1551 マフラー Khăn quàng cổ dài
1552 間も無く まもなく Sắp,chẳng bao lâu nữa,sắp sửa,suýt
1553 マラソン Môn chạy đường dài
1554 円い まるい Tròn
1555 稀 まれ Hiếm có,ít có,hiếm thấy
1556 回り道 まわりみち Đường vòng
1557 満員 まんいん Đông người,chật ních người
1558 マンション Chung cư
1559 満点 まんてん Điểm tối đa
1560 見送る みおくる Chờ đợi,đưa tiễn,tiễn đưa
1561 見下ろすみおろす Nhìn xuống,coi khinh,khinh miệt
1562 見掛け みかけ Vẻ bề ngoài,bề ngoài
1563 三日月 みかづき Trăng lưỡi liềm,trăng non
1564 岬 みさき Mũi đất
1565 みじめ Đáng thương,đáng buồn
1566 ミシン Máy khâu,máy may
1567 店屋 みせや Cửa hàng
1568 見出し みだし Tiêu đề
1569 道順 みちじゅん Đường dẫn đến
1570 見付かるみつかる Tìm thấy,tìm ra
1571 見付けるみつける Tìm,tìm kiếm
1572 みっともない Không đứng đằn,thiếu lịch sự,ngượng ngùng
1573 見直す みなおす Nhìn lại,xem lại,đánh giá lại
1574 見慣れるみなれる Quen mắt,quen nhìn,quen biết
1575 醜い みにくい Xấu xí
1576 実る みのる Chín,giành được thành tựu,đạt kết quả
1577 身分 みぶん Vị trí xã hội
1578 見本 みほん Mẫu hàng,kiểu mẫu
1579 見舞う みまう Đi thăm người ốm
1580 未満 みまん Không đầy,không đủ,nhỏ hơn
1581 名字 みょうじ Họ
1582 ミリ (メートル) Một phần nghìn
1583 診る みる Xem nhẹ,kiểm tra,khám
1584 民間 みんかん Tư nhân,dân gian
1585 民謡 みんよう Dân ca,ca dao
1586 向う むかう Tiến tới,di chuyển tới,đối mặt
1587 剥く むく Bóc,gọt,lột
1588 無限 むげん Vô hạn,vô định,vô biên
1589 無地 むじ Sự trơn không có họa tiết hay hoa văn
1590 蒸し暑いむしあつい Oi bức,nóng nực
1591 矛盾 むじゅん Mâu thuẫn,trái ngược
1592 蒸す むす Hấp,chưng cách thủy
1593 無数 むすう Vô số,vô kể
1594 紫 むらさき Màu tím
1595 群れ むれ Tốp,nhóm,bầy đàn
1596 姪 めい Cháu gái
1597 名作 めいさく Tác phẩm danh tiếng
1598 名刺 めいし Danh thiếp
1599 名詞 めいし Danh từ
1600 名所 めいしょ Nơi nổi tiếng
1601 命ずる めいずる Mệnh lệnh,chỉ định,bổ nhiệm
1602 迷信 めいしん Mê tín,dị đoan
1603 名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng
1604 銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể
1605 目上 めうえ Cấp trên,bề trên
1606 メーター Công tơ mét,đồng hồ
1607 恵まれる めぐまれる Được ban cho
1608 巡る めぐる Đi quanh ,dạo quanh
1609 目指す めざす Thèm muốn,nhắm vào
1610 目覚し めざまし Đồng hồ báo thức
1611 目下 めした Cấp dưới,hậu bối
1612 目印 めじるし Mã hiệu,dấu hiệu,mốc
1613 目立つ めだつ Nổi lên,nổi bật
1614 めちゃくちゃ Lộn xộn,bừa bãi,bị làm hỏng
1615 めっきり Rõ ràng,trông thấy,chợt nổi lên
1616 めでたい Vui vẻ,hạnh phúc,vui mừng
1617 メニュー Menu,thực đơn
1618 めまい Hoa mắt
1619 目安 めやす Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích
1620 免税 めんぜい Miễn thuế
1621 面積 めんせき Diện tích
1622 面接 めんせつ Phỏng vấn
1623 面倒臭い めんどうくさい Phiền hà,rắc rối,khó khăn
1624 儲かる もうかる Sinh lời,có lời
1625 儲ける もうける Kiếm tiền,có lời
1626 申し訳ない もうしわけないKhông tha thứ được,không bào chữa được
1627 モーター Mô tơ,động cơ
1628 木材 もくざい Vật liệu gỗ,gỗ cây
1629 目次 もくじ Mục lục
1630 潜る もぐる Trốn ,tránh,trải qua
1631 もしかしたら Hoặc là,có thể là,vạn nhất
1632 もしかすると Hoặc là,có thể là,vạn nhất
1633 もたれる Dựa,tựa,chống vào,vịn
1634 モダン Hiện đại
1635 餅 もち Bánh dày
1636 もったいない Lãng phí,phạm thượng
1637 モデル Người mẫu,kiểu,khuôn,nhân vật điển hình
1638 元々 もともと Vốn dĩ,nguyên là,vốn là
1639 物置 ものおき Kho cất đồ,phòng để đồ
1640 物語る ものがたる Kể chuyện,thuật
1641 物差し ものさし Thước đo,thước
1642 物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
1643 モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
1644 紅葉 もみじ Cây lá đỏ
1645 揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
1646 燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa
1647 催し もよおし Cuộc hội họp
1648 盛る もる Phát đạt,thịnh vượng,phát triển
1649 問答 もんどう Sự hỏi đáp
1650 やかましい Ồn ào,huyên náo,ầm ĩ,đinh tai nhức óc
1651 夜間 やかん Buổi tối,đêm hôm
1652 薬缶 やかん Ấm đun nước
1653 役者 やくしゃ Diễn viên
1654 役所 やくしょ Công sở
1655 訳す やくす Dịch
1656 役人 やくにん Viên chức,công nhân
1657 薬品 やくひん Thuốc men,dược phẩm
1658 役目 やくめ Trách nhiệm,công việc,nhiệm vụ
1659 火傷 やけど Phỏng,bị phỏng
1660 火傷 やこう Phỏng,bị phỏng
1661 矢印 やじるし Mũi tên
1662 やたらに Thừa thãi,dư dả,quá nhiều
1663 薬局 やっきょく Hiệu thuốc
1664 やっつける Làm một mạch,làm liền tù tì,làm luôn
1665 家主 やぬし Chủ nhà,chủ đất,gia chủ
1666 やっぱり Đương nhiên,rõ ràng,mặc dù
1667 破く やぶく Rách
1668 破れる やぶれる Tan vỡ,thất bại,rách
1669 やむをえない Miễn cưỡng,bất đắc dĩ,tất yếu,không thể tránh khỏi
1670 軟らかい やわらかい Mềm
1671 遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi
1672 夕刊 ゆうかん Báo phát hành vào buổi chiều
1673 友好 ゆうこう Tình bạn,hữu nghị
1674 郵送 ゆうそう Thư từ,thư tín
1675 夕立 ゆうだち Cơn mưa rào vào ban đêm
1676 夕日 ゆうひ Măt trời vào ban chiều
1677 悠々 ゆうゆう Nhàn tản,ung dung,thong dong
1678 有料 ゆうりょう Sự phải trả chi phí
1679 浴衣 ゆかた Kimono mặc vào mùa hè
1680 湯気 ゆげ Hơi nước
1681 輸血 ゆけつ Truyền máu
1682 輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
1683 油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
1684 ゆでる Luộc
1685 湯飲み ゆのみ Chén trà
1686 緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
1687 溶岩 ようがん Dung nham
1688 容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
1689 用語 ようご Giới hạn,kỳ hạn
1690 要旨 ようし Tóm tắt,cái cốt yếu
1691 幼児 ようじ Trẻ con,hài đồng
1692 容積 ようせき Thể tích,dung tích
1693 幼稚 ようち Ấu trĩ,non nớt
1694 幼稚園 ようちえん Nhà trẻ,mẫu giáo
1695 用途 ようと Sự ứng dụng
1696 洋品店 ようひんてん Cửa hàng các phụ kiện phong cách phương tây
1697 養分 ようぶん Chất bổ
1698 羊毛 ようもう Lông cừu
1699 漸く ようやく Một cách từ từ,một cách thong thả,dần dần
1700 要領 ようりょう Nghệ thuật,thủ thuật
1701 欲張り よくばり Tham lam,hám lợi
1702 余計 よけい Dư thừa,thừa thãi
1703 よこす Chuyển đến,gửi đến,cử đi
1704 汚す よごす Làm bẩn,làm hỏng
1705 寄せる よせる Sống nhờ vào,dựa vào
1706 余所 よそ Nơi khác
1707 四つ角 よつかど Bốn góc,ngã tư
1708 酔っ払い よっぱらい Người say rượu,người nghiện rượu
1709 予備 よび Dự bị,trừ bị
1710 呼び掛けるよびかける Gọi,kêu gọi,vẫy gọi,hiệu triệu
1711 呼び出すよびだす Gọi,gọi đến
1712 因る よる Nguyên do,vì
1713 慶び よろこび Khoái cảm,hân hạnh,hớn hở
1714 慶ぶ よろこぶ Hí hửng,phấn khởi,vui mừng
1715 来日 らいにち Ngày hôm sau,đến nhật bản
1716 落第 らくだい Sự trượt ,thi trượt
1717 ラッシュアワー Giờ cao điểm
1718 欄 らん Cột ,trường
1719 ランチ Thuyền nhỏ,xuồng
1720 ランニング Chạy đua ,lưu hành
1721 乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
1722 理科 りか Khoa học tự nhiên
1723 利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
1724 リズム Tiết tấu,nhịp điệu
1725 リットル Lít
1726 リボン Nơ,ruy băng
1727 略す りゃくす Lược bỏ,làm ngắn,viết tắt
1728 流域 りゅういき Lưu vực
1729 寮 りょう Ký túc xá ,nhà trọ
1730 両側 りょうがわ Hai phía,hai bên
1731 漁師 りょうし Ngư dân
1732 領事 りょうじ Lãnh sự
1733 領収 りょうしゅう Sự nhận
1734 臨時 りんじ Tạm thời,lâm thời
1735 留守番るすばん Sự trông nom nhà cửa,trông nhà
1736 例外 れいがい Ngoại lệ
1737 零点 れいてん Điểm không
1738 冷凍 れいとう Sự làm lạnh
1739 レインコート Áo mưa
1740 レクリェーション Giải trí,nghỉ giải lao
1741 レジャー Thư giãn,nhàn hạ,rỗi rãi
1742 列島 れっとう Quần đảo
1743 レベル Mức độ ,trình độ ,nằm ngang
1744 リポート Bài luận,bài thu hoạch
1745 煉瓦 れんが Gạch
1746 連合 れんごう Liên hợp,liên minh
1747 レンズ Mắt kính,kính hiển vi
1748 蝋燭 ろうそく Cây nến,ngọn nến
1749 ローマじ Chữ romaji
1750 録音 ろくおん Ghi âm
1751 ロッカー Tủ có khóa,két có khóa
1752 ロビー Hành lang
1753 論ずるろんずる Tranh luận,tranh cãi
1754 和英 わえい Nhật anh
1755 分る わかる Hiểu biết,lý giải
1756 分かれる わかれる Phân chia,chia tay,ly biệt
1757 若々しい わかわかしい Trẻ trung đầy sức sống
1758 湧く わく Sôi sục
1759 詫びる わびる Xin lỗi
1760 和服 わふく Trang phục nhật
1761 わりあいに Theo tỉ lệ
1762 割算 わりざん Tính chia
1763 割と わりと Tương đối
1764 割引 わりびき Giảm giá
1765 椀 わん Bát gỗ
1766 碗 わん Chén ,bát
1767 ワンピース Váy dài liền thân

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !