X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N3 phần 1 (1-500)

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Từ vựng tiếng Nhật N3 phần 1 (1-500)

360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N3 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể ôn thêm tổng hợp ngữ pháp N3

1 あっ Ah!,Oh!
2 愛 あい Yêu
3 挨拶 あいさつ Chào hỏi
4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương
5 合図 あいず Bức tranh
6 アイスクリーム Kem
7 愛する あいする Yêu ,yêu thương
8 相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác
9 あいにく Đáng tiếc
10 アイロン Bàn là
11 アウト Ra
12 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng
13 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi
14 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên
15 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ
16 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản
17 握手 あくしゅ Bắt tay
18 悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ
19 明ける あける Bình minh,rạng sáng
20 あした Ngày mai
21 預ける あずける Tạm giữ,gửi
22 汗 あせ Mồ hôi
23 与える あたえる Cho,giải thưởng
24 暖かい あたたか(い) Ấm áp
25 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận
26 当たる あたる Đánh trúng ,đúng
27 あちこち Chỗ này chỗ kia
28 扱う あつかう Đối xử
29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung
30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến
31 跡 あと Dấu vết
32 あと Sau đó
33 穴 あな Hang
34 浴びる あびる Tắm
35 油 あぶら Dầu
36 余り あまり Dư thừa
37 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm
38 あら Thô ,xám,cầu kì
39 嵐 あらし Giông tố,bão tố
40 新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
41 あらゆる Mỗi ,tất cả
42 表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
43 現す あらわす Hiển thị,hiện ra
44 現れ あらわれ Thể hiện
45 現れる あらわれる Xuất hiện
46 ありがとう Cám ơn
47 有る ある Có
48 或 ある Một số
49 あるいは Hoặc là
50 アルバム Album
51 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
54 案 あん Đề án ,phương án
55 暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ
56 安定 あんてい Ổn định,cân bằng
57 案内 あんない Hướng dẫn
58 あんなに Mức độ đó
59 あんまり Không nhiều,không phải là
60 胃 い Dạ dày
61 いい Tốt
62 よい Tốt ,đẹp,được
63 いえ いえ Không
64 委員 いいん Ủy viên
65 言う ゆう Nói
66 意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến
67 行き いき Đi
68 息 いき Hơi thở
69 勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ
70 生き物 いきもの Sinh vật sống
71 幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi
72 幾ら いくら Bao nhiêu tiền
73 医師 いし Bác sĩ
74 意思 いし Ý nghĩ
75 意志 いし Ý chí
76 維持 いじ Bảo trì,bảo quản
77 意識 いしき Ý thức
78 異常 いじょう Lạ,bất thường
79 椅子 いす Cái ghế
80 泉 いずみ Suối
81 いずれ Nơi,trong đó,người
82 以前 いぜん Kể từ khi trước đó
83 板 いた Tấm ván
84 偉大 いだい Vĩ đại
85 抱く いだく Ôm
86 いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm
87 頂く いただく Xin nhận
88 痛み いたみ Đau ,buồn
89 至る いたる Làm
90 いち Thị trường,công bằng
91 位置 いち Vị trí
92 一時 いちじ Một giờ
93 一度に いちどに Một lần
94 市場 いちば Chợ
95 一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó
96 一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình
97 一種 いっしゅ Một hạt,một loài
98 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
99 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
100 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
101 一体 いったい Một thân thể ,nói chung
102 一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
103 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
104 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung
105 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
106 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
107 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn
108 移動 いどう Di chuyển
109 従兄弟 いとこ Anh em họ
110 稲 いね Lúa
111 居眠り いねむり Ngủ gật
112 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh
113 違反 いはん Vi phạm
114 衣服 いふく Y phục
115 居間 いま Phòng khách
116 今に いまに Ngay bây giờ
117 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
118 否 いや Không
119 以来 いらい Tương lai
120 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
121 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
122 いらっしゃい Mời vào
123 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
124 岩 いわ Đất đá
125 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
126 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
127 言わば いわば Có thể nói
128 いわゆる Cái gọi là
129 インク Mực
130 印刷 いんさつ In ấn
131 印象 いんしょう Ấn tượng
132 引退 いんたい Rút lui
133 引用 いんよう Trích dẫn
134 上 うわ Phía trên,bên ngoài
135 魚 うお Cá
136 うがい Súc miệng
137 伺う うかがう Thăm hỏi
138 受け取る うけとる Nhận lấy
139 動かす うごかす Chuyển động
140 兎 うさぎ Con thỏ
141 失う うしなう Mất
142 後 うしろ Đằng sau
143 嘘 うそ Nói dối
144 疑う うたがう Nghi ngờ
145 内 うち Bên trong
146 宇宙 うちゅう Vũ trụ
147 撃つ うつ Tấn công ,đánh bại
148 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
149 訴える うったえる Tố tụng
150 うなる Tiếng rên,rên rỉ
151 奪う うばう Cướp ,đoạt
152 馬 うま Con ngựa
153 うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
154 生まれ うまれ Sinh ra
155 梅 うめ Cây mận
156 裏切る うらぎる Phản bội
157 うるさい Ồn ào
158 嬉しい うれしい Vui mừng
159 売れる うれる Được bán
160 噂 うわさ Tin đồn
161 うん 感) Vâng
162 運 うん Vận mệnh
163 運転 うんてん Lái xe
164 運動 うんどう Vận động
165 永遠 えいえん Vĩnh viễn
166 永久 えいきゅう Vĩnh cữu
167 影響 えいきょう Ảnh hưởng
168 営業 えいぎょう Doanh nghiệp
169 衛星 えいせい Vệ tinh
170 栄養 えいよう Dinh dưỡng
171 笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
172 描く えがく Vẽ tranh
173 餌 えさ Mồi
174 エネルギー Năng lượng
175 得る える Có được,giành được
176 得る うる Có được
177 円 えん Tiền nhật
178 延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài
179 演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất
180 援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ
181 エンジン Động cơ
182 演説 えんぜつ Diễn thuyết
183 演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn
184 遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin
185 老い おい Người già,tuổi già
186 追い付く おいつく Đuổi kịp
187 王 おう Vua ,người cai trị
188 追う おう Đuổi theo,chạy theo
189 王様 おうさま Ông vua
190 王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
191 応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
192 横断 おうだん Băng qua
193 終える おえる Kết thúc
194 大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
195 覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
196 オーバー Áo khoác
197 大家 おおや Giàu có
198 丘 おか Đồi ,chiều cao
199 沖 おき Biển khơi
200 奥 おく Vợ
201 贈る おくる Tặng ,gửi
202 起こる おこる Xảy ra
203 幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ
204 収める おさめる Thu được,gặt hái
205 おじいさん Ông nội
206 おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện
207 汚染 おせん Ô nhiễm
208 おそらく Có lẽ,e rằng
209 恐れる おそれる E sợ ,lo sợ
210 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
211 お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau
212 穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh
213 男の人 おとこのひと Người đàn ông
214 劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn
215 お腹 おなか Bụng
216 帯 おび Đai lưng
217 お昼 おひる Buổi trưa
218 オフィス Văn phòng
219 溺れる おまえ Chúc mừng
220 お目に掛かる おめにかかる Để ý
221 思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức
222 主に おもに Chủ yếu là
223 思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý
224 おや Ba mẹ
225 泳ぎ およぎ Bơi ,tắm
226 およそ Về,gần ,khoảng cách
227 及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
228 居る おる Ở,tồn tại
229 下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
230 降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
231 終 おわり Kết thúc
232 音 おん Âm thanh
233 恩 おん Ơn huệ
234 温暖 おんだん Ấm áp
235 温度 おんど Nhiệt độ
236 可 か Khả năng
237 課 か Bài học
238 カー Ô tô
239 カード Thẻ ,cạc
240 会 かい Gặp gỡ
241 回 かい Lần
242 害 がい Tai hại
243 会員 かいいん Thành viên
244 絵画 かいが Hội họa
245 海外 かいがい Nước ngoài
246 会計 かいけい Kế toán
247 解決 かいけつ Giải quyết
248 会合 かいごう Cuộc họp
249 外交 がいこう Ngoại giao
250 開始 かいし Bắt đầu
251 解釈 かいしゃく Giải thích
252 外出 がいしゅつ Ra ngoài
253 改善 かいぜん Cải thiện
254 快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu
255 回復 かいふく Hồi phục
256 飼う かう Nuôi ,giữ lại
257 替える かえる Trao đổi ,thay thế
258 換える かえる Hoán đổi ,thay thế
259 香り かおり Hương thom ,mùi,nước hoa
260 画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ
261 抱える かかえる Bế ,ôm
262 価格 かかく Giá cả
263 化学 かがく Hóa học
264 輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh
265 係 かかり Phụ trách ,quản lí
266 掛かる かかる Treo
267 罹る かかる Bị
268 鍵 かぎ Chìa khóa
269 限る かぎる Hạn ,giới hạn
270 描く かく Vẽ
271 家具 かぐ Đồ dùng gia đình
272 学 がく Học ,học tập
273 額 がく Tiền ,trán
274 覚悟 かくご Giác ngộ
275 確実 かくじつ Xác thực
276 学者 がくしゃ Học viên
277 学習 がくしゅう Học tập
278 隠す かくす Giấu ,ẩn nấp
279 拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại
280 確認 かくにん Xác nhận
281 学問 がくもん Học vấn
282 隠れる かくれる Bí ẩn ,được giấu ,che giấu
283 影 かげ Bóng râm ,bóng tối
284 陰 かげ Bóng râm ,bóng tối
285 欠ける かける Khiếm khuyết
286 加減 かげん Gia tăng
287 過去 かご Giỏ,lồng
288 囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh
289 火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy
290 貸し かし Cho mượn
291 菓子 かし Kẹo
292 家事 かじ Việc nhà
293 賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành
294 歌手 かしゅ Ca sĩ
295 数 かず Con số
296 稼ぐ かせぐ Kiếm tiền
297 数える かぞえる Đếm
298 型 かた Hình dạng,mô hình
299 肩 かた Vai ,bờ vai
300 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh
301 方々 かたがた Người người ,dây đó
302 刀 かたな Thanh kiếm ,con dao
303 語る かたる Kể chuyện
304 勝ち かち Thắng
305 価値 かち Giá trị
306 がっかり Thất vọng,chán nản
307 活気 かっき Sức sống,hoạt khí
308 学期 がっき Học kỳ
309 格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp
310 活動 かつどう Hoạt động
311 活用 かつよう Sử dụng
312 悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc
313 必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết
314 かなり Khá là
315 金 かね Tiền
316 金持ち かねもち Giàu có
317 可能 かのう Khả năng
318 株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu
319 被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy
320 構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc
321 我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu
322 上 かみ Ở trên
323 神 かみ Thần ,chúa
324 雷 かみなり Sấm
325 髪の毛 かみのけ Tóc
326 科目 かもく Khóa học
327 かもしれない Có lẽ ,có thể
328 火曜 かよう Thứ
329 空 から bầu trời
330 刈る かる Cắt ,hái
331 彼等 かれら Bọn họ,chúng
332 川 かわ Sông
333 河 かわ Sông
334 皮 かわ Da ,vỏ
335 革 かわ Da
336 かわいそう Trông tội nghiệp
337 かわいらしいDễ thương
338 缶 かん Lon
339 勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ
340 考え かんがえ Suy nghĩ
341 感覚 かんかく Cảm giác
342 観客 かんきゃく Khách quan
343 環境 かんきょう Môi trường
344 歓迎 かんげい Hoan nghênh
345 観光 かんこう Tham quan
346 観察 かんさつ Khảo sát
347 感じ かんじ Cảm giác
348 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
349 患者 かんじゃ Người bệnh
350 勘定 かんじょう Tính tiền
351 感情 かんじょう Cảm tình
352 感じる かんじる Cảm nhận
353 感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
354 関心 かんしん Quan tâm
355 関する かんする Liên quan
356 完成 かんせい Hoàn thành
357 完全 かんぜん Hoàn toàn
358 感動 かんどう Cảm động
359 監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
360 管理 かんり Quản lý
361 完了 かんりょう Hoàn thành
362 関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
363 議員 ぎいん Thành viên quốc hội
364 記憶 きおく Ký ức
365 気温 きおん Nhiệt độ
366 機械 きかい Máy móc
367 議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
368 期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
369 機関 きかん Cơ quan
370 企業 きぎょう Xí nghiệp
371 効く きく Hiệu lực
372 機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
373 気候 きこう Khí hậu
374 岸 きし Bờ biển
375 生地 きじ Nơi sinh
376 記事 きじ Ký sự
377 技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
378 記者 きしゃ Ký giả
379 傷 きず Vết thương
380 期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
381 帰宅 きたく Trở về
382 貴重 きちょう Quý trọng
383 議長 ぎちょう Chủ tịch
384 きちんと Đàng hoàng
385 きつい Chật
386 気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
387 気に入る きにいる Phù hợp với
388 記入 きにゅう Điền vào
389 記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
390 機能 きのう Khả năng
391 気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
392 寄付 きふ Đóng góp
393 希望 きぼう Hi vọng
394 基本 きほん Cơ bản
395 決まり きまり Giải quyết ,quyết định
396 気味 きみ Cảm giác
397 奇妙 きみょう Điều kỳ diệu
398 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
399 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
400 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện
401 キャプテン Đội trưởng
402 キャンプ Cắm trại
403 九 きゅう Số
404 旧 きゅう Cũ
405 級 きゅう Lớp học ,cấp bậc
406 球 きゅう Toàn cầu ,bóng
407 休暇 きゅうか Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép
408 休憩 きゅうけい Nghỉ ngơi,giải lao
409 急激 きゅうげき Cấp tiến,đột ngột
410 吸収 きゅうしゅう Hấp thụ,thu hút
411 救助 きゅうじょ Cứu trợ,viện trợ
412 急速 きゅうそく Nhanh chóng
413 急に きゅうに Đột ngột
414 給料 きゅうりょう Tiền lương
415 器用 きよう Khéo léo,tiện dụng
416 教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa
417 競技 きょうぎ Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi
418 行儀 ぎょうぎ Cách cư xử
419 供給 きょうきゅう Cung cấp
420 教師 きょうし Giáo viên
421 教授 きょうじゅ Giờ học
422 強調 きょうちょう Nhấn mạnh
423 共通 きょうつう Cùng làm ,cộng thông ,công tác
424 共同 きょうどう Hợp tác ,liên kết
425 恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
426 協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
427 強力 きょうりょく Sức mạnh
428 許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
429 局 きょく Cục ,trạm
430 巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
431 嫌う きらう Ghét ,không thích
432 霧 きり Sương mù
433 切れ きれ Cắt
434 切れる きれる Cắt giảm
435 キロ Kilo
436 記録 きろく Đăng ký
437 議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận
438 金 きん Vàng
439 銀 ぎん Bạc
440 禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
441 金額 きんがく Số tiền
442 金庫 きんこ Kho bạc
443 禁止 きんし Cấm
444 金銭 きんせん Tiền mặt
445 金属 きんぞく Kim loại
446 近代 きんだい Ngày nay
447 緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng
448 筋肉 きんにく Cơ bắp
449 金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
450 金曜 きんよう Thứ
451 九 く Chín
452 句 く Câu
453 食う くう Ăn
454 偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên
455 臭い くさい Mùi ,mùi hôi
456 鎖 くさり chuỗi
457 腐る くさる Xấu đi,thối hư
458 癖 くせ Thói quen
459 管 くだ Đường ,ống
460 具体 ぐたい Cụ thể
461 下さる くださる Để cung cấp cho
462 下り くだり Xuống
463 苦痛 くつう Đau đớn
464 ぐっすり Ngủ say
465 区別 くべつ Phân biệt
466 組 くみ Tổ ,nhóm
467 組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn
468 組む くむ Cùng nhau
469 曇 くもり Đám mây
470 位 くらい Cấp bậc
471 暮らし くらし Sinh hoạt,sống
472 クラシック Nhạc cổ điển
473 暮らす くらす Sinh sống
474 グラス Thủy tinh
475 グランド Mặt đất
476 クリーム Kem
477 繰り返す くりかえす Lặp lại
478 クリスマス Giáng sinh
479 狂う くるう Điên khùng,trục trặc
480 グループ Nhóm
481 苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn
482 苦しむ くるしむ Đau khổ
483 暮れ くれ Hoàng hôn,kết thúc
484 苦労 くろう Khổ lao ,phiền hà
485 加える くわえる Thêm ,phụ thêm
486 詳しい くわしい Tường tận,chi tiết
487 加わる くわわる Tham gia,gia tăng
488 訓 くん Âm kun
489 軍 ぐん Quân đội,lực lượng
490 軍隊 ぐんたい Quân đội
491 訓練 くんれん Thực hành ,học tập
492 下 げ Dưới ,bên dưới
493 計 けい Kế hoạch
494 敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự
495 経営 けいえい Kinh doanh
496 計画 けいかく Kế hoạch,chương trình
497 景気 けいき Cảnh sắc
498 経験 けいけん Kinh nghiệm
499 傾向 けいこう Khuynh hướng
500 警告 けいこく Cảnh cáo

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !