Cấu trúc: もしかしたら/ もしかすると + Động/ tính/ danh từ thể thường (な形だ・名だ) + かもしれない
Ý nghĩa: Như đã học trong ngữ pháp N4, mẫu câu 「~かもしれない」 diễn tả khả năng việc gì đó sẽ xảy ra nhưng không chắc chắn (khả năng thấp nhưng vẫn có thể). Người nói chỉ chắc chắn khoảng 50%.
Cụm từ「もしかしたら/ もしかすると」(có lẽ, có thể) thêm vào mẫu câu này nhằm nhấn mạnh sự không chắc chắn đó, người nói đưa ra suy đoán nhưng vẫn ngụ ý còn có sự nghi ngờ, chưa có bằng chứng cụ thể.
Ví dụ:
① もしかすると、彼の話はうそかもしれない。
→ Có lẽ câu chuyện của anh ta không có thật.
② もしかしたら、明日行けないかもしれません。
→ Có thể là ngày mai tôi không đi được.
③ もしかしたら私は病気かもしれない。
→ Có lẽ là tôi bị ốm rồi.
④ もしかしたら私は採用(さいよう)されないかもしれない。
→ Có thể là tôi sẽ không được tuyển dụng.
⑤ もしかすると明日いそがしいかもしれない。
→ Có lẽ là ngày mai sẽ bận rộn.
*** Trong trường hợp người nói có suy nghĩ hay tưởng tượng của bản thân về nguyên nhân, lý do xảy ra của sự việc đang dự đoán thì thường thêm 「の」 vào đằng trước 「かもしれない」.
① 妹(いもうと)が帰ってきません。もしかしたら事故にあったのかもしれません。
→ Em gái tôi vẫn chưa về. Có thể là gặp tai nạn cũng nên.
② なかなか返事(へんじ)が来ない。もしかするとメールが届(とど)かなかったのかもしれない。
→ Mãi không thấy trả lời. Có thể là thư đã không đến nơi.