Cấu trúc: [Thể thường (ふつう)] + (んだ) もの/ もん
Ý nghĩa: Bởi vì, do … Mẫu câu diễn đạt nguyên nhân, dùng trong hội thoại hàng ngày (không trang trọng). Hay dùng dưới dạng 「だって、…んだもの/ もん」để bày tỏ thái độ ngúng nguẩy hoặc làm mình làm mẩy với người đối diện (phụ nữ và trẻ con hay dùng)
Ví dụ:
①「もう、寝るの?」ー「うん。だって眠いんだもん。」
→ ”Em đã ngủ rồi à?”/ “Vâng, vì em đang buồn ngủ mà.”
② 人間だもの、失敗するときもあるよ。
→ Vì là con người nên cũng có lúc gặp thất bại.
③「どうして食べないの?」ー「だって、まずいんだもん。」
→ Sao con không ăn?/ Vì chán quá ạ.
④「カラオケに行かないの?」ー「だってまだ仕事があるんだもん。」
→ Cậu không đi karaoke à? / Vẫn còn việc phải làm đây này.
⑤ 今日の試験、できなかった。勉強しなかったんだもん、仕方がない。
→ Hôm nay thi không làm được bài. Vì không học nên đành vậy thôi.
⑥ 「だって好きなんだもん」
→ Vì em yêu anh… (Tên truyện tranh)