Cấu trúc: Động từ thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意(ちゅうい)される
Ý nghĩa: “bị nhắc là/ bị bảo là phải làm gì hoặc không được làm gì“. Mẫu câu diễn tả việc người nói bị ra lệnh hay yêu cầu làm gì đó.
① 父に、夏休みに国に帰って来いと言われた。
→ Tôi đã bị bố nhắc là nghỉ hè hãy về nước đi.
② 先生に遅刻(ちこく)するなと注意(ちゅうい)された。
→ Tôi bị cô giáo lưu ý là không được đi học muộn.
③ 国に帰ると、いつも母に「もっとたくさん食べなさい」と言われる。
→ Mỗi khi về nước là tôi lại bị mẹ bắt “Ăn thật nhiều vào”.
④ 医者に酒を飲むなと言われた。
→ Tôi được bác sĩ nhắc là không được uống rượu.
⑤ 父に、もっと早く帰れと注意される。
→ Tôi bị bố nhắc là hãy về nhà sớm hơn.