X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Trọn bộ ngữ pháp JLPT N3 đầy đủ nhất

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

Ngữ pháp N3

Trọn bộ tài liệu ngữ pháp JLPT N3 này được biên soạn dựa trên bộ sách “Nihongo Soumatome N3” ,“Mimikara oboeru Bunpou toreningu N3” , “Nihongo Speed Master – Bunpo N3” và một số bộ sách ngữ pháp ôn thi JLPT N3 nổi tiếng khác.Ngữ pháp N3

Related Post

Ôn tập lại ngữ pháp N4:

Dưới đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày. Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi JLPT sắp tới ! Ngữ pháp N3

 

1. 受身形: Thể bị động

2. 使役形: Thể sai khiến

3. 敬語: Kính ngữ

4. Tự động từ và tha động từ 

5. ~ないと、~なくちゃ

6. ~ちゃう

7. ~とく

8. ~みたい、~らしい、~ っぽい

9. まるで ~ よう/ みたい

10. ~ように、~ような

11. ~ ようとする/ ようとしない Ngữ pháp N3

12. ~ ばいい/ ~ たらいい/ ~ といい

13. ~ばかり

14. ~ さえ

15. ~ さえ ~ ば

16. ~ こそ

17. ~ ところです Ngữ pháp N3

18. ~ べきだ/ べきではない

19. ~ てしょうがない

20. ~ て・でたまらない/ ならない

21. ~ つもりだったのに

22. ~ ため (に)

23. ~ がる

24. ~ てほしい Ngữ pháp N3

25. ~ うちに

26. ~ あいだ、~ あいだに

27. ~ たびに

28. ~ 最中に

29. ~ から ~ にかけて

30. ~ ということ/ ~ というの

31. ~ かな

32. ~ わけじゃない/ わけではない

33. ~ わけにはいかない

34. (んだ) もの/ もん

35. ~ おかげで 

36. ~ に違いない

37. Các cách dùng của って

38. ~ なんか、なんて

39. ~ かわりに

40. ~ うえに

Nghỉ giải lao chút đi nào!^^

41. ~ に加えて

42. ~ ことがある/ こともあるNgữ pháp N3

43. ~ おそれがある

44. ~ に決まっている

45. ~ によって

46. Các mẫu câu với ~ という Ngữ pháp N3

47. ~ ものか/ もんか

48. どんなに ~ことか

49. ~ として(は)/~としても/~としての

50. ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった

51. ~ わけだ、~ わけがない

52. ~ ば ~ ほど

53. ~ にすぎない

54. ~ ても

55. ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに

56. ~ としたら/ ~ とすれば

57. ~ ことになった/ ~ ことになっている

58. ほど、 くらい và ころ

59. ~ しかない

60. ~ をこめて

61. ~ を通じて/ ~ を通して

62. ~ てごらん

63. ~ にしては

64. ~ ものだ/ ~ ものではない/ ものですから

65. ~ ついでに

66. ~ まま

67. ~ てもらえない/ てくれない?

68. ~ きり

69. ~ ふりをする

70. ~ くせに

71. ~ わりに(は)

72. ~ にとって、~ に対して、~ について、~ に関して

73. ~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか

74. ~ことだ/ ~ ことはない

75. ~ っけ

76. 〜 つまり

77. 〜 なぜなら/ なぜかというと/ どうしてかというと

78. 〜 その結果

79. ~ はもちろん

80. ~ に比べて

Nghỉ giải lao chút đi nào!^^

81. ~ 上げる/ ~ 上がる

82. ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない

83. ~ たて

84. ~ かける/ ~ かけの/ ~ かけだ

85. ~ まで

86. ~ において

87. もしかしたら/もしかすると ~ かもしれない

88. 必ずしも ~ とは限らない

89. ~ んじゃない/ ~ のではないでしょうか

90. ~ ところが、~ ところで

91. ~ にわたってngữ pháp JLPT N3

92. ~ には、~ とは

93. もし~ たなら ・ もし ~ としても/ としたって

94. ~ ていく、~ てくる

95. ~ てはじめて

96. ~ 決して~ ない、まったく~ ない、 めったに~ ない、少しも ~ ない

97. ~ それと、それとも

98. Danh từ hoá động từ và tính từ trong tiếng Nhật

99. ~ けれども、~ けれど

100. ~ だけでいい

101. Thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意される

102. ~ たとたん (に)

103. ~ によれば/ ~ によると ngữ pháp JLPT N3

104. ~ っぱなし

105. ~ てくれと頼まれる/ 言われるngữ pháp JLPT N3

106. ~ ことは~が

Trên đây là những câu trúc thường xuất hiện trong kỳ thi và hội thoại hằng ngày. Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi JLPT N3 sắp tới ! Ngữ pháp N3

ĐÁNH GIÁ

Trọn bộ ngữ pháp JLPT N3 đầy đủ nhất

9.7 ĐIỂM

Trọn bộ tài liệu ngữ pháp JLPT N3 này được biên soạn dựa trên bộ sách “Nihongo Soumatome N3” ,“Mimikara oboeru Bunpou toreningu N3” , “Nihongo Speed Master – Bunpo N3” và một số bộ sách ngữ pháp ôn thi JLPT N3 nổi tiếng khác.

TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ

  • Tổng hợp đầy đủ 10
  • Ví dụ giải thích rõ ràng 10
  • Khả năng nhớ nhanh 9

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !