Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nông nghiệp
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng cần biết trong lĩnh vực nông nghiệp nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các thao tác máy tính cơ bản
ねったいしょくぶつ 熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
しょくぶつえん 植物園 Vườn thực vật
しょくぶつかく 植物学 Thực vật học
しょくぶつさいしゅう 植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật
しょくぶつせいゆ 植物性油 Dược phẩm có nguồn gốc thực vật
しょくぶつひょうほん 植物標本 Tiêu bản thực vật
くさ 草 Cỏ
くさのは 草の葉 Lá cỏ
くさのうえたおか 草の生えた丘 Đồi cỏ
くさをかる 草を刈る Cắt cỏ
ていのくさをとる 庭の草を取る Làm cỏ trong vườn
たね 種 Hạt
みかんのたね みかんの種 Hạt cam
にわにたねをまいた 庭に種をまいた Rải hạt trong vườn 2 giống
め 芽 Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
めがでる 芽が出る Nảy mầm
めをだす 芽を出す Trổ mầm
きのめ 木の芽 Chồi (của cây cối)
わかめ 若芽 Chồi non
ばらのわかめがのびてきた ばらの若芽が伸びてきた Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
しんめ 新芽 Chồi mới
ね 根 Rễ
さしきのねがついた 挿し木の根がついた Cái cây ghép đã mọc rễ
ざっそうをねからぬく 雑草を根から抜く Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
かぶ 株 Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt)
くき 茎 Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)
えだ 枝 Cành
枯れ枝をおろす Tỉa cành khô
つる 蔓 Dây leo (như dây bầu, dây bí…)
は 葉 Lá
わかば 若葉 Lá non
若葉の季節 Mùa lá non
あおば 青葉 Lá xanh
もみじ 紅葉 Lá đỏ
おちば 落ち葉 Lá rụng
くちば 朽葉 Lá mục
かれは 枯れ葉 Lá khô
かれはざい 枯れ葉剤 Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
つぼみ 蕾 Nụ hoa
つぼみがでる つぼみが出る Trổ nụ
とげ 刺・棘 Gai (thực vật)
み 実 Quả, trái
みがなる 実がなる Ra trái
みのならないき 実のならない木 Cây thuộc loại không ra trái
なえ 苗 Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm
トマトの苗 Cây cà chua con.
なえぎ 苗木 Cây giống, vườn ươm
き 木 Cây
きをきる 木を切る Đốn cây
きにのぼる 木に登る Trèo cây
きをうえる 木を植える trồng cây
きのつくえ 木の机 Cái bàn bằng gỗ
みき 幹 Thân cây
じゅひ 樹皮 Vỏ cây
ていぼく 樹皮をはぐ Lột vỏ cây
ていきゅう 低木 Cây thấp, cây bụi
こうぼく 高木 Cây cao
たいぼく 大木 Cây lớn
じょうりょくじゅ 常緑樹 Cây xanh quanh năm không rụng lá
ろうぼく 老木 Cây già
いなほ 稲穂 Đòng
稲穂が出ている Lúa đang trổ đòng
ぼくそう 牧草 Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi
ぼくそうち 牧草地 Đồng cỏ dành cho gia súc
やさい 野菜 Rau
せいやさい 生野菜 Rau sống
やさいいため 野菜いため Món rau xào
やさいサラダ 野菜サラダ Sà lát rau
やさいはたけ 野菜畑 Vườn rau
しばふ 芝生 Bãi cỏ
しばふをかる 芝生を刈る Cắt cỏ
うえる 植える trồng
さいばい 栽培 Trồng
コーヒーさいばい コーヒー栽培 Trồng cà phê
おんしつさいばいする 温室栽培する Trồng cây trong nhà
すいこうさいばい 水耕栽培 Trồng thủy canh
めばえ 芽生え Sự mọc mầm, sự nảy mầm
めぶく 芽吹く Nảy mầm
ねづく 根付く Mọc rễ
さく 咲く Nở
みのる 実る Ra trái, kết trái, có quả
かんじゅく 完熟 Chín
はんじゅく 半熟 Nửa sống nửa chín
はえる 生える Mọc
たねがうえる 根が生える Mọc rễ
やせいしょくぶつ 野生植物 Thực vật hoang dã
くさぶかい 草深い Đầy cỏ
くさふかいのはら 草深い野原 Vùng đất hoang đầy cỏ mọc
しげる 茂る・繁る Mọc rậm rạp, mọc um tùm
きのしげるさんぷく 木の茂る山腹 Sườn núi cây cối um tùm
よくしげもり よく茂る森 Rừng cây mọc
はやし 林 Đám rừng, đám cây
もり 森 Rừng
ぞうきばや 雑木林 Rừng tạp
みつりん 密林 Rừng rậm
しげみ 茂み・繁み Bụi rậm
かれる 枯れる Héo
かれたは 枯れた葉 Lá bị héo