Từ vựng tiếng Nhật N3 phần 2 (501-1000)
360 Nhật Bản gửi đến bạn đọc những từ vựng hữu ích liên quan đến Từ vựng tiếng Nhật N3 góp phần hỗ trợ thêm kiến thức cho các bạn trước khi có ý định học tiếng Nhật,Du học Nhật Bản hay du lịch tại Nhật .Hoặc có thể ôn thêm từ vựng N3 phần 1, tổng hợp ngữ pháp N3
501 計算 けいさん Tính toán
502 掲示 けいじ Thông báo ,yết thị
503 刑事 けいじ Hình sự
504 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật
505 契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận
506 経由 けいゆ Thông qua
507 ケース Khi
508 ゲーム Game
509 怪我 けが Bị thương,chấn thương
510 劇 げき Vở kịch
511 劇場 げきじょう Nhà hát
512
513 化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm
514 けち Keo kiệt
515 結果 けっか Kết quả
516 欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm
517 結局 けっきょく Kết cục
518 決心 けっしん Quyết định,xác định
519 欠席 けっせき Vắng mặt
520 決定 けってい Quyết định
521 欠点 けってん Khuyết điểm
522 月曜 げつよう Thứ
523 結論 けつろん Kết luận
524 煙 けむり Khói
525 券 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ
526 県 けん Quận
527 軒 けん Mái hiên,mái nhà
528 喧嘩 けんか Cãi nhau
529 見解 けんかい Ý kiến,quan điểm
530 限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc
531 現金 げんきん Tiền mặt
532 言語 げんご Ngôn ngữ
533 健康 けんこう Sức khỏe
534 検査 けんさ Kiểm tra
535 現在 げんざい Hiện tại
536 現実 げんじつ Hiện thực
537 現象 げんしょう Hiện tượng
538 現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng
539 建設 けんせつ Xây dựng,thành lập
540 現代 げんだい Hiện đại
541 建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng
542 見当 けんとう Ngày nay
543 検討 けんとう Tham khảo ,xem xét
544 現場 げんば Hiện trường
545 憲法 けんぽう Hiến pháp
546 権利 けんり Quyền ,đặc quyền
547 後 ご Sau đó ,kể từ sau đó
548 語 ご Từ ,ngôn ngữ
549 恋 こい Tình yêu,yêu
550 濃い こい Dày ,đậm
551 恋人 こいびと Người yêu
552 幸運 こううん May mắn ,vận may
553 講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ
554 効果 こうか Hiệu quả
555 硬貨 こうか Tiền xu
556 高価 こうか Giá cao
557 豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp
558 合格 ごうかく Thi đậu
559 交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại
560 航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tượng
561 合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền
562 攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ
563 広告 こうこく Quảng cáo
564 交際 こうさい Hiệp hội
565 後者 こうしゃ Sau này
566 工場 こうば Nhà máy,nhà xưởng
567 構成 こうせい Thành phần,tổ chức
568 高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao
569 行動 こうどう Hành động
570 強盗 ごうとう Cường bạo,cướp giật
571 幸福 こうふく Hạnh phúc
572 公平 こうへい Công bằng
573 候補 こうほ Ứng xử
574 考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo
575 越える こえる Vượt qua
576 コーチ Huấn luyện viên
577 コード Mã ,dây nhau
578 氷 こおり Đóng băng,đá lạnh
579 凍る こおる Đông lại
580 ゴール Goal
581 誤解 ごかい Hiểu lầm
582 語学 ごがく Ngôn ngữ học
583 呼吸 こきゅう Hô hấp
584 こきょう Quê hương ,làng quê
585 極 ごく Khá rất
586 国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia
587 黒板 こくばん Bảng đen
588 克服 こくふく Khắc phục
589 国民 こくみん Công dân,con người ,người dân
590 穀物 こくもつ Ngũ cốc
591 ここ ここ Chỗ này
592 腰 こし Eo,hông
593 個人 こじん Cá nhân,tư nhân
594 越す こす Đi qua
595 国家 こっかい Quốc hội
596 国境 こっきょう Biên giới,biên cương
597 骨折 こっせつ Gãy xương
598 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
599 事 こと Chuyện ,vấn đề
600 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý
601 諺 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn
602 断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ
603 粉 こな Bột
604 この この Này
605 好み このみ Thích ,mùi vị
606 好む このむ Thích
607 コピー Copy
608 塵 ごみ Rác
609 小麦 こむぎ Lúa mì
610 ごめんなさい Tôi xin lỗi
611 小屋 こや Nhà kho,túp lều
612 これら Những
613 頃 ころ Khoảng
614 殺す ころす Giết
615 転ぶ ころぶ Ngã xuống
616 今回 こんかい Lần này
617 今後 こんご Sau
618 混雑 こんざつ Hỗn tạp
619 こんなに Như vậy ,như thế này
620 困難 こんなん Khó ,phức tạp
621 今日 こんにち Ngày nay
622 こんにちは Ngàu nay thì
623 コンピューター Máy tính
624 婚約 こんやく Hôn ước
625 混乱 こんらん Hỗn loạn
626 差 さ Sự khác biệt
627 サービス Phục vụ
628 際 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh
629 最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất
630 財産 ざいさん Tài sản
631 最終 さいしゅう Cuối cùng
632 最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa
633 最低 さいてい Thấp nhất
634 才能 さいのう Tài năng
635 裁判 さいばん Thẩm phán
636 材料 ざいりょう Tài liệu
637 幸い さいわい Hạnh phúc
638 サイン Chữ ký ,ký
639 境 さかい Biên giới,ranh giới
640 逆らう さからう Đi ngược lại ,ngược lại
641 盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ
642 作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động
643 昨 さく Hôm qua
644 作品 さくひん Tác phẩm
645 作物 さくもつ Sản xuất cây trồng
646 桜 さくら Hoa anh đào
647 酒 さけ Rượu
648 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
649 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
650 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ
651 指す さす Chỉ
652 座席 ざせき Chỗ ngồi
653 誘う さそう Mời
654 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn
655 作家 さっか Tác giả
656 作曲 さっきょく Soạn nhạc
657 ざっと Đại khái,qua loa
658 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ
659 さて Tốt,bây giờ,sau đó
660 砂漠 さばく Sa mạc
661 差別 さべつ Phân biệt
662 作法 さほう Phong cách,nghi thức
663 様々 さまざま Đa dạng
664 覚ます さます Tỉnh giấc
665 覚める さめる Đánh thức dậy
666 左右 さゆう Tái phải
667 皿 さら Đĩa đựng thức ăn
668 更に さらに Hơn thế nữa
669 去る さる Ra đi
670 猿 さる Con khỉ
671 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn
672 参加 さんか Tham gia
673 参考 さんこう Tham khảo
674 賛成 Uӣ[い Tán thành
675 酸素 さんそ Oxy
676 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ
677 四 し Số
678 氏 し Thị
679 詩 し bài thơ
680 幸せ しあわせ Hạnh phúc
681 ジーンズ Quần jeans
682 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực
683 直に じかに Ngay lập tức
684 しかも Hơn nữa,tuy nhiên
685 叱る しかる La mắng
686 式 しき Nghi thức
687 直 じき Chính xác
688 時期 じき Thời kỳ,thời gian
689 支給 しきゅう Trợ cấp
690 しきりに Thường xuyên,liên tục
691 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy
692 資源 しげん Tài nguyên
693 事件 じけん Sự kiện
694 時刻 じこく Thời khóa biểu
695 自殺 じさつ Tự sát
696 事実 じ じつ Sự thực
697 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
698 事情 じじょう Tình hình ,sự tình
699 詩人 しじん Nhà thơ
700 自身 じしん Chính mình,cá nhân
701 沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản
702 思想 しそう Tư tưởng ,suy nghĩ
703 舌 した lưỡi
704 次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự
705 事態 じたい Tình hình
706 従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo
707 したがって したがって Do đó,phù hợp với
708 支度 したく Chuẩn bị
709 親しい したしい Thân mật,gần gũi
710 七 しち Số
711 質 しつ Chất lượng ,tính chất
712 失業 しつぎょう Thất nghiệp
713 実験 じっけん Thực nghiệm
714 実現 じつげん Thực hiện
715 実行 じっこう Thực hành
716 実際 じっさい Thực tế
717 実施 じっし Thực thi,ban hành
718 じっと Cố định ,vững chắc
719 実に じつに Thực sự,chắc chắn
720 実は じつは Thực sự là,bằng cách này
721 失望 しつぼう Thất vọng
722 支店 してん Chi nhánh cửa hàng
723 指導 しどう Chỉ đạo
724 自動 じどう Tự động
725 品 しはい Chi phối
726 芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo
727 しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình
728 芝生 しばふ Thường xuyên,một lần nữa
729 支払 しはらい Chi trả ,thanh toán
730 支払う しはらう Trả tiền
731 死亡 しぼう Chết ,tử vong
732 資本 しほん Quỹ,vốn
733 しまい (終わり) Kết thúc
734 姉妹 しまい Chị em gái
735 しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc
736 しまった (感) …rồi
737 自慢 じまん Tự mãn ,tự hào
738 事務 じむ Kinh doanh
739 示す しめす chương trình
740 占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
741 下 しも dưới, bên dưới
742 霜 しも sương giá
743 じゃあ cũng, cũng sau đó
744 借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả
745 しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
746 邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
747 週 しゅう tuần
748 州 しゅう Bãi cát
749 十 じゅう mười
750 銃 じゅう Súng
751 周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh
752 収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt
753 週間 しゅうかん tuần, hàng tuần
754 宗教 しゅうきょう tôn giáo
755 重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét
756 就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành
757 ジュース nước trái cây, nước giải khát
758 修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh
759 渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ
760 重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng
761 住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở
762 集団 しゅうだん nhóm, khối lượng
763 集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức
764 収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu
765 住民 じゅうみん công dân, cư dân
766 重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu
767 修理 しゅうり sửa chữa, vá
768 主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc
769 宿泊 しゅくはく chỗ ở
770 手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động
771 首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ
772 手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp
773 主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định
774 出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ
775 出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện
776 出発 しゅっぱつ ra đi
777 出版 しゅっぱん công bố
778 首都 しゅと thành phố thủ đô
779 主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình
780 主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
781 需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu
782 種類 しゅるい đa dạng, loại
783 順 じゅん trật tự, lần lượt
784 瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
785 順調 じゅんちょう thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền
786 順番 じゅんばん biến (phù), tự công việc
787 準備 じゅんび chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ
788 使用 しよう sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm
789 章 しょう chương, phần, huy chương
790 賞 しょう giải thưởng
791 上 じょう khối lượng, chất lượng tốt hơn
792 障害 しょうがい trở ngại, thiệt hại
793 奨学金 しょうがくきん học bổng
794 乗客 じょうきゃく hành khách
795 上京 じょうきょう tiến tới thủ đô
796 状況 じょうきょう nhà nước của công việc, tình hình, hoàn cảnh
797 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản
798 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày
799 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn
800 常識 じょうしき thông thường
801 少女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé
802 少々 しょうしょう chỉ là một số lượng nhỏ, phút
803 症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện
804 生じる しょうじる để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra
805 招待 しょうたい lời mời
806 状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước
807 上達 じょうたつ cải tiến, trước, tiến bộ
808 承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận
809 上等 じょうとう ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt
810 衝突 しょうとつ va chạm, xung đột
811 商人 しょうにん thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia
812 承認 しょうにん công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận
813 少年 しょうねん trẻ em trai, người chưa thành niên
814 商売 しょうばい thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp
815 消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí
816 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
817 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa
818 情報 じょうほう Thông tin
819 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh
820 女王 じょおう Nữ hoàng
821 職 しょく Việc làm
822 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh
823 食事 しょくじ Bữa ăn
824 食卓 しょくたく Bàn ăn
825 食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm
826 植物 しょくぶつ Thực vật
827 食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm
828 食欲 しょくよく Sự thèm ăn
829 食料 しょくりょう Thực phẩm
830 食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần
831 書斎 しょさい Nghiên cứu
832 女子 じょし Người phụ nữ, cô gái
833 助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư
834 徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ
835 署名 しょめい Chữ ký
836 書物 しょもつ Sách
837 女優 じょゆう Nữ diễn viên
838 処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí
839 書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức
840 知らせ しらせ Chú ý
841 尻 しり Mông, phía dưới
842 印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng
843 城 しろ Lâu đài
844 進学 しんがく Đi vào trường đại học
845 神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm
846 真剣 しんけん Nghiêm túc
847 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
848 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
849 人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
850 深刻 しんこく Nghiêm trọng
851 診察 しんさつ Khám
852 人種 じんしゅ Chủng tộc
853 信じる しんじる Tin, đặt niềm tin
854 人生 じんせい Cuộc sống
855 親戚 しんせき Tương đối
856 身体 しんたい Cơ thể
857 身長 しんちょう Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc
858 慎重 しんちょう Quyết định, an toàn
859 心配 しんぱい Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc
860 審判 しんぱん Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài
861 人物 じんぶつ Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật, tài năng người đàn ông
862 進歩 しんぽ Tiến bộ, phát triển
863 親友 しんゆう Người bạn thân, bạn thân
864 信用 しんよう Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín dụng, đức tin
865 信頼 しんらい Sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tự tin
866 心理 しんり Tâm lý
867 人類 じんるい Nhân loại
868 巣 す Tổ
869 図 ず Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ
870 水準 すいじゅん Mực nước, mức, tiêu chuẩn
871 推薦 すいせん Khuyến nghị
872 スイッチ Chuyển đổi
873 随分 ずいぶん Cực kỳ
874 睡眠 すいみん Ngu
875 数 すう Số lượng, con số
876 数字 すうじ Chữ số, con số
877 スープ Súp
878 末 すえ Kết thúc, bột
879 姿 すがた Con số, hình dạng, xuất hiện
880 スキー Trượt tuyết
881 空く すく Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc
882 優れる すぐれる Để giải cứu, để giúp đỡ
883 スケート Để vượt qua, vượt xa, vượt trội
884 すごい Khủng khiếp, tuyệt vời
885 少しも すこしも Bất cứ thứ gì, không một chút
886 過ごす すごす Để vượt qua, để chi tiêu, phải đi qua, để vượt qua
887 筋 すじ Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi
888 進める すすめる Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh
889 勧める すすめる Giới thiệu, tư vấn, khuyến khích, cung cấp (rượu)
890 スター Ngôi sao
891 スタイル Phong cách
892 スタンド Đứng
893 頭痛 ずつう Đau đầu
894 ずっと Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều
895 すてき Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời
896 既に すでに Đã quá muộn
897 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là
898 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ
899 スピーチ Bài phát biểu
900 全て すべて Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn
901 済ませるすませる Được hoàn thành
902 角 すみ Râu
903 すみません(感) Xin lỗi
904 為る する Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến
905 すると すると Về điểm ấy
906 鋭い せい Chiều cao, tầm vóc
907 正 せい (hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên
908 生 せい Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến
909 性 せい Giới tính
910 所為 せい Nguyên nhân, lý do, lỗi
911 性格 せいかく Nhân vật, tính cách
912 正確 せいかく Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực
913 世紀 せいき Thế kỷ, thời đại
914 請求 せいきゅう Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu
915 税金 ぜいきん Thuế, nhiệm vụ
916 清潔 せいけつ Sạch
917 制限 せいげん Hạn chế, hạn chế, hạn chế
918 成功 せいこう Thành công
919 生産 せいさん Sản xuất
920 正式 せいしき Hợp thức, chính thức
921 精神 せいしん Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định
922 成人 せいじん Người lớn
923 精々 せいぜい Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt
924 成績 せいせき Kết quả, kỷ lục
925 製造 せいぞう Sản xuất
926 贅沢 ぜいたく Sang trọng, lãng phí
927 成長 せいちょう Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành
928 制度 せいど Hệ thống, tổ chức, tổ chức
929 青年 せいねん Thanh niên
930 製品 せいひん Sản xuất hàng hóa, thành phẩm
931 政府 せいふ Chính phủ, hành chính
932 生物 せいぶつ Nguyên liệu thực phẩm
933 生命 せいめい Cuộc sống, sự tồn tại
934 整理 せいり Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định
935 咳 せき Ho
936 石炭 せきたん Than
937 責任 せきにん Nhiệm vụ, trách nhiệm
938 石油 せきゆ Dầu, dầu khí, dầu hỏa
939 世間 せけん Thế giới, xã hội
940 説 せつ Lý thuyết
941 積極的 せっきょくてき Tích cực, năng động, chủ động
942 設計 せっけい Kế hoạch, thiết kế
943 絶対 ぜったい Tuyệt đối, vô điều kiện
944 セット Đặt
945 設備 せつび Thiết bị, phương tiện, cài đặt
946 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng
947 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm
948 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại
949 責める せめる Để lên án, để đổ lỗi, chỉ trích
950 世話 せわ Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ
951 善 ぜん Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức
952 全 ぜん Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể
953 全員 ぜんいん Tất cả các thành viên
954 専攻 せんこう Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu
955 全国 ぜんこく Toàn quốc, cả nước, quốc gia
956 先日 せんじつ Các ngày khác, một vài ngày trước
957 前者 ぜんしゃ Trước đây
958 選手 せんしゅ Cầu thủ , nhóm
959 前進 ぜんしん Trước, ổ đĩa, tiến bộ
960 全然 ぜんぜん Hoàn toàn, không phải ở tất cả
961 センター Trung tâm
962 全体 ぜんたい Toàn bộ, bất cứ điều gì
963 選択 せんたく Lựa chọn, sự lựa chọn
964 そう そう Để
965 象 ぞう Voi
966 騒音 そうおん Tiếng ồn
967 増加 ぞうか Tăng, bổ sung
968 操作 そうさ Hoạt động, quản lý, chế biến
969 掃除 そうじ Làm sạch, quét
970 想像 そうぞう trí tưởng tượng, đoán
971 相続 そうぞく kế, thừa kế
972 相談 そうだん tham khảo ý kiến, thảo luận
973 装置 そうち thiết bị, lắp đặt
974 相当 そうとう phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp
975 速度 そくど tốc độ, vận tốc, tỷ lệ
976 そこ そこ dưới, duy nhất
977 底 そこ dưới, duy nhất
978 そこで như vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó
979 組織 そしき tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống
980 そして và
981 注ぐ そそぐ đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi
982 育つ そだつ nâng cao , được đưa lên, để phát triển
983 そっくり tất cả, hoàn toàn,giống như
984 そっと mặt trái đất
985 袖 そで tay áo
986 備える そなえる cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt
987 その その mà
988 そのうち cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó
989 そのまま mà không thay đổi, vì nó là
990 側 そば bên, cạnh, ba người
991 ソファー sofa, chiếc ghế
992 粗末 そまつ thô, đồng bằng, khiêm tốn
993 それ (接。感 )nó, đó
994 それぞれ mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ
995 それでも nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù
996 それとも hoặc, hoặc người nào khác
997 損 そん mất mát, thiệt thòi
998 損害 そんがい thiệt hại, mất mát, tổn thương
999 尊敬 そんけい sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự
1000 存在 そんざい tồn tại