Cấu trúc: Động từ/ Danh từ (thể thường) + にしては (名だ + にしては)
Ý nghĩa: Diễn tả việc gì đó khác với suy nghĩ, tưởng tượng. Vế trước にしては cho bạn 1 hình dung nào đó về cái được nói đến, nhưng vế sau (sự thật) lại ngược với suy nghĩ, tưởng tượng của bạn.
Ví dụ:
① 外国人にしては日本語が上手だ。
→ Dù là người nước ngoài nhưng tiếng Nhật thật tốt. (Đối với người nước ngoài thì thường được nghĩ là không giỏi tiếng Nhật nhưng trường hợp này lại khác)
② 初めてにしては、よくできました。
→ Tuy là lần đầu tiên nhưng cậu đã làm rất tốt. (Đối với lần đầu tiên thì thường có khuyết điểm hay lỗi nhưng trường hợp này lại làm tốt)
③ 洗ったの?それにしては、きれいじゃないね。
→ Giặt rồi á? Thế mà trông không sạch nhỉ? (Nếu mà nói giặt rồi thì hình dung phải khác, nhưng nhìn vào thì không thấy như vậy)
④ たくさん勉強したにしては低い点数(てんすう)だった。
→ Học nhiều thế mà điểm lại thấp. (Học nhiều thì ai cũng nghĩ sẽ thi tốt và điểm cao nhưng sự thật lại khác)
⑤ こどもにしてはたくさん知っているね。
→ Tuy là trẻ con mà biết nhiều ghê. (Trẻ con thường được nghĩ là không biết nhiều thứ nhưng trường hợp này lại khác)