X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

[Ngữ pháp N3] ~ ところです

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

「ところ」ở đây được hiểu là “thời điểm”. Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh hành động đi kèm có vị trí như thế nào với thời điểm hiện tại (sắp diễn ra, đang diễn ra hay vừa diễn ra)

Related Post

1. Cấu trúc 1: [Động từ thể từ điển] + ところだ/ ところです: Việc gì đó sắp bắt đầu

Mẫu câu này thường dùng kèm với 「これから」、「今から」/ 「ちょうど今から」

Ví dụ:

① 昼(ひる)ごはんもう食べましたか。ー いいえ、これから食べるところです。

→ Cậu đã ăn trưa chưa? ー Chưa, bây giờ tớ chuẩn bị ăn đây.

② 宿題(しゅくだい)したの?ー ちょうど今からするところですよ。

→ Đã làm bài tập chưa? ー Đang đúng lúc chuẩn bị làm đây.

③ 山田さん、お客様(きゃくさま)にメールをもう送りましたか。-あ。。。今から送るところです。

→ Yamada, anh đã gửi mail cho khách hàng chưa? ー À… tôi gửi ngay bây giờ đây.

 

2. Cấu trúc 2: [Động từ thể ている] + ところだ/ ところです: Việc gì đó đang diễn ra

Mẫu câu này thường dùng kèm với 「いま」

Ví dụ:

① 故障(こしょう)の原因(げんいん)がわかりましたか。- いいえ、今 調(しら)べているところです。

→ Anh đã tìm ra nguyên nhân hỏng chưa? ー Chưa, bây giờ tôi đang xem/kiểm tra đây.

② 何しているの? -君(きみ)のことを考えているところだよ。

→ Anh đang làm gì đấy? ーAnh đang nghĩ về em đấy.

③ 彼、まだ戻(もど)ってないの?ー今 戻っているところですって。

→ Anh ấy vẫn chưa về à?  ー Anh ấy vừa nói là đang trên đường quay về.

*「って」là cách nói ngắn của 「と言いました」

3. Cấu trúc 3: [Động từ thể た] + ところだ/ ところです: Việc gì đó vừa mới kết thúc.

Mẫu câu này thường đi với phó từ 「たった今」

Ví dụ:

① たった今バスが出たところです。

→ Xe buýt vừa mới chạy xong.

② 渡辺(わたなべ)さんはたった今帰ったところです。

→ Chị Watanabe vừa mới về xong.

③ たった今空港(くうこう)に着(つ)いたところだ。

→ Tôi vừa mới đến sân bay.

* Phân biệt 「~たところだ」 và 「~たばかりだ」

Hai mẫu câu  này đều diễn đạt hành động gì đó vừa mới xảy ra nhưng 「~たところだ」nhấn mạnh thời điểm đó thực sự là chỉ “vừa mới” còn 「~たばかりだ」diễn đạt thời điểm cách hiện tại chưa lâu, theo cảm nhận của người nói. Nói cách khác, khoảng thời gian “chưa lâu” này dài ngắn ra sao chủ yếu là do quan điểm của người nói, không hoàn toàn phụ thuộc vào mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ:

① たった今昼ごはんを食べたところです。

→ Tôi vừa mới ăn trưa xong. (Thời điểm ăn xong thực sự chỉ là cách đây vài phút)

② さっき昼ごはんを食べたばかりです。

→ Tôi vừa ăn trưa lúc nãy. (Thời điểm này có thể là cả tiếng trước)

③ 木村さんはこの会社に入ったばかりです。

→ Chị Kimura vừa mới vào công ty này. (Có thể là cách đây mấy hôm cũng có thể là từ tháng trước)

* Cả 「ところ」và「ばかり」đều được coi như danh từ nên có thể sử dụng như một danh từ trong các cấu trúc khác nhau.

Ví dụ:

① もしもし、田中さんですが、今いいでしょうか。- すみません、今から出かけるところなんです。

→ Alo, tôi là Tanaka đây, bây giờ anh có thời gian không? ー Xin lỗi, bây giờ tôi sắp phải đi có việc.

② ちょうど今からお風呂(おふろ)に入るところで、玄関(げんかん)のベルが鳴(な)った。

→ Vừa đúng lúc chuẩn bị đi tắm thì chuông cửa reo.

③ デートをしているところを、上司に見られた。

→ Đang lúc đi hẹn hò thì bị sếp nhìn thấy.

④ このビデオは先週 買ったばかりなのに、調子(ちょうし)がおかしいです。

→ Cái máy video này mới mua tuần trước mà đã trục trặc rồi.

⑤ ご飯を食べたばかりなので、眠(ねむ) くなった。

→ Vừa mới ăn cơm xong nên thấy buồn ngủ rồi.

* 「たところ」còn diễn đạt ý “khi làm gì xong thì kết quả là …”

① 近所(きんじょ)の人に聞いてみたところ、その病院はいつも込んでいるそうだ。

→ Vừa hỏi thử mấy người hàng xóm thì thấy bảo là bệnh viện đó lúc nào cũng đông.

② 結婚(けっこん)を申し込んだところ、断(ことわ)られてしまった。

→ Vừa cầu hôn xong thì đã bị từ chối.

* Động từ thể từ điển + ところだった: Suýt nữa thì…

Mẫu câu này thường dùng kèm với các cum từ như 「もう少しで/もうちょっとで~ところだった」 (suýt chút nữa thì … ) hoặc 「危(あぶ)なく~ところだった」 (gần như, suýt … )

① もう少しで遅刻(ちこく)するところだった。

→ Suýt chút nữa thì bị muộn.

② あた少しで合格(ごうかく)するところだったのに…。

→ Chỉ còn chút nữa thôi là đỗ rồi vậy mà …

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !