Cấu trúc:
- Danh từ + に比(くら)べ/ に比(くら)べて
- Câu + の+ に比べ/ に比べて
Ý nghĩa: “so với”, dùng trong mẫu câu so sánh.
Ví dụ:
① 試験問題は昨年(さくねん)に比べて、易(やさ)しくなった。
→ Đề thi năm nay đã dễ hơn so với năm ngoái.
② 店で買うのに比べ、通信販売(つうしんはんばい)は便利だが、欠点(けってん)もある。
→ So với mua trực tiếp ở cửa hàng thì mua sắm online thuận tiện hơn nhưng cũng có nhược điểm.
③ 東京に比べて、大阪のほうが物価(ぶっか)が安い。
→ So với Tokyo thì vật giá ở Osaka rẻ hơn.
④ 今年は去年に比べて寒い。
→ Năm nay lạnh hơn so với năm ngoái.
⑤ 電話は手紙に比べて、早く情報を伝えることができます。
→ So với thư tay thì dùng điện thoại có thể truyền tải thông tin nhanh hơn.