Cấu trúc: Thể điều kiện ~ば/ ~たら/ ~と + いい(です)
Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, đề xuất.
Ví dụ:
① 勉強したくないなら、学校をやめればいい。
→ Nếu không thích học thì bỏ học đi cũng được.
② 食べたくないなら、食べなければいい。
→ Nếu không muốn ăn thì không ăn cũng được.
③ 日本語がうまくなるには、日本人の友だちになるといいですよ。
→ Muốn giỏi tiếng Nhật thì kết bạn với người Nhật là tốt đấy.
④ 旅行(りょこう)のスケジュールは田中さんに聞けばいいよ。
→ Muốn biết lịch trình đi du lịch thì hỏi anh Tanaka được đấy.
⑤ やせるにはヨーグルトを食べたらいいです。
→ Muốn giảm cân thì ăn sữa chua được đấy.
* Mẫu câu này nếu chuyển thành dạng câu hỏi 「いいですか/ いいんですか」(hoặc いいの? nếu dùng trong hội thoại ít trang trọng) thì sẽ mang ý nghĩa hỏi ý kiến người khác (làm thế nào/làm gì thì tốt?)
① やせるには何をたべたらいいですか。ーヨーグルトを食べたらいいよ。
→ Muốn giảm cân thì nên ăn gì ạ? – Ăn sữa chua được đấy.
② 仕事がしたんですが、学校をやめればいいですか。-いいと思いますよ。
→ Tôi muốn đi làm thì có nên nghỉ học ở trường không? – Tôi nghĩ là được.
③ どこですしをたべたらいいの?
→ Nên đi ăn sushi ở đâu thì ngon?