1. Danh từ 1 + という + danh từ 2
* Cách nói thân mật: っていう
Ý nghĩa: “Cái gọi là…”, dùng để gọi tên. Danh từ 1 là chỉ cái/ người cụ thể còn danh từ 2 chỉ đối tượng, hay một nhóm nói chung.
① 一橋(ひとつばし)という大学に通っている。
→ Tôi đang học ở trường đại học Hitotsubashi (cái trường đại học có tên là Hitotsubashi)
② これは何という犬ですか。
→ Đây là loại chó gì thế?/ Con chó này tên gì thế?
③ さっき、木村さんという人からの電話がありましたよ。
→ Vừa rồi có điện thoại từ người tên là Kimura đấy.
④ 私が日本語を勉強しているサイトはAという/っていうサイトです。
→ Cái trang mà tôi đang học tiếng Nhật là trang A.
⑤ あなたという人がいるだけでいいんだよ。
→ Chỉ cần có em (người như em) là tốt rồi.
2. Danh từ + というのは ~ (ことだ/ものだ/意味だ。)
* Cách nói thân mật: っていう
Ý nghĩa: “Cái gọi là … nghĩa là …”, dùng để định nghĩa hay giải thích.
① 「デジカメ」というのはデジタルカメラを短くした言い方です。
→ Dejikame là cách nói ngắn của digital camera (máy ảnh kĩ thuật số).
② 「各停車」(かくていしゃ)というのは何のことですか。-各駅(かくえき)に停車(ていしゃ)する電車のことです。
→ Kakuteisha nghĩa là cái gì? / Nghĩa là cái tàu dừng ở tất cả các ga.
③ 現実(げんじつ)というのはいつも厳しいものだ。
→ (Cái gọi là) hiện thực lúc nào cũng tàn khốc.
3. Thể thường/ Danh từ + ということだ
Ý nghĩa 1: “nghĩa là/ là…”, dùng khi tóm tắt, tóm lược, giải thích lại những gì được nói trước đó.
① お金はいりません。無料ということです。
→ Cậu không cần phải trả tiền. Có nghĩa là miễn phí đó.
② 試験の結果は70%、つまり合格ということだ。
→ Kết quả kì thi là 70%, nói cách khác là cậu đỗ rồi.
③ 禁煙というのは、タバコを吸ってはいけないということだ。
→ 禁煙 (きんえん) nghĩa là không được hút thuốc.
Ý nghĩa 2: “nghe nói là…” dùng để dẫn lại những gì nghe được.
① 物価(ぶっか)は来月からさらに上がるということだ。
→ Nghe nói là vật giá từ tháng sau lại tăng lên nữa.
② ジムさんから電話があって、少し遅れるということです。
→ Jim vừa gọi điện bảo là sẽ muộn 1 chút.
③ 昨日、名古屋で地震(じしん)があったということだ。
→ Nghe nói là hôm qua có động đất ở Nagoya.
4. Thể thường/ Danh từ + というものだ
Ý nghĩa: “là…”, để gọi tên của 1 vật gì đó)/ “chính là …”, dùng để đưa ra một kết luận chắc chắn hoặc mang tính hiển nhiên.
① これは日本の楽器で「尺八」(しゃくはち) というものです。
→ Đây là một loại nhạc cụ Nhật Bản có tên gọi là Shakuhachi.
② とにかく勉強するのが大学生というものだ。
→ Dù sao thì học cũng là việc (chính) của sinh viên.
③ 思い通りにいかないのが人生というものだ。
→ Mọi thứ không xảy ra theo suy nghĩ của mình chính là cái gọi là cuộc đời.