X
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

[Ngữ pháp N3] Các mẫu câu với ~ という

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !

1. Danh từ 1 + という + danh từ 2

Related Post

* Cách nói thân mật: っていう

Ý nghĩa: “Cái gọi là…”, dùng để gọi tên. Danh từ 1 là chỉ cái/ người cụ thể còn danh từ 2 chỉ đối tượng, hay một nhóm nói chung.

① 一橋(ひとつばし)という大学に通っている。

→ Tôi đang học ở trường đại học Hitotsubashi (cái trường đại học có tên là Hitotsubashi)

② これは何という犬ですか。

→ Đây là loại chó gì thế?/ Con chó này tên gì thế?

③ さっき、木村さんという人からの電話がありましたよ。

→ Vừa rồi có điện thoại từ người tên là Kimura đấy.

④ 私が日本語を勉強しているサイトはAという/っていうサイトです。

→ Cái trang mà tôi đang học tiếng Nhật là trang A.

⑤ あなたという人がいるだけでいいんだよ。

→ Chỉ cần có em (người như em) là tốt rồi.


2. Danh từ + というのは ~ (ことだ/ものだ/意味だ。)

* Cách nói thân mật: っていう

Ý nghĩa: “Cái gọi là … nghĩa là …”, dùng để định nghĩa hay giải thích.

① 「デジカメ」というのはデジタルカメラを短くした言い方です。

→ Dejikame là cách nói ngắn của digital camera (máy ảnh kĩ thuật số).

② 「各停車」(かくていしゃ)というのは何のことですか。-各駅(かくえき)に停車(ていしゃ)する電車のことです。

→ Kakuteisha nghĩa là cái gì? / Nghĩa là cái tàu dừng ở tất cả các ga.

③ 現実(げんじつ)というのはいつも厳しいものだ。

→ (Cái gọi là) hiện thực lúc nào cũng tàn khốc.

3.  Thể thường/ Danh từ + ということだ

Ý nghĩa 1“nghĩa là/ là…”, dùng khi tóm tắt, tóm lược, giải thích lại những gì được nói trước đó.

① お金はいりません。無料ということです

→ Cậu không cần phải trả tiền. Có nghĩa là miễn phí đó.

② 試験の結果は70%、つまり合格ということだ

→ Kết quả kì thi là 70%, nói cách khác là cậu đỗ rồi.

③ 禁煙というのは、タバコを吸ってはいけないということだ

→ 禁煙 (きんえん) nghĩa là không được hút thuốc.

Ý nghĩa 2“nghe nói là…” dùng để dẫn lại những gì nghe được.

① 物価(ぶっか)は来月からさらに上がるということだ

→ Nghe nói là vật giá từ tháng sau lại tăng lên nữa.

② ジムさんから電話があって、少し遅れるということです

→ Jim vừa gọi điện bảo là sẽ muộn 1 chút.

③ 昨日、名古屋で地震(じしん)があったということだ

→ Nghe nói là hôm qua có động đất ở Nagoya.

4. Thể thường/ Danh từ + というものだ

Ý nghĩa“là…”, để gọi tên của 1 vật gì đó)/ “chính là …”, dùng để đưa ra một kết luận chắc chắn hoặc mang tính hiển nhiên.

① これは日本の楽器で「尺八」(しゃくはち) というものです

→ Đây là một loại nhạc cụ Nhật Bản có tên gọi là Shakuhachi.

② とにかく勉強するのが大学生というものだ

→ Dù sao thì học cũng là việc (chính) của sinh viên.

③ 思い通りにいかないのが人生というものだ

→ Mọi thứ không xảy ra theo suy nghĩ của mình chính là cái gọi là cuộc đời.

Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !
Có thể bạn thích
Click Quảng cáo ủng hộ 360 Nhật Bản nhé !