Cấu trúc: 必(かなら)ずしも + Động/ tính/ danh từ thể thường (名だ)+ とは限(かぎ)らない
Ý nghĩa:“không nhất thiết/không hẳn là/ không phải lúc nào cũng“. Cụm 「とは限らない」 có thể thay bằng 「とは言えない」 cũng cho ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
① (お)金持ちが必ずしも幸福(こうふく)だとは限らない。
→ Giàu có không hẳn là cũng hạnh phúc.
② 高いものが必ずしもいいものだとは限らない。
→ Không phải đồ đắt tiền nào cũng tốt.
③ おいしそうに見える食べ物が必ずしもおいしいとは限らない。
→ Những món ăn nhìn ngon mắt không phải lúc nào cũng ngon (thật sự).
④ 文学作品(ぶんがくさくひん)が必ずしも事実に基(もと)づいているとは限らない。
→ Tác phẩm văn học không phải lúc nào cũng dựa trên sự thật.
⑤ 株式投資(かぶしきとうし)は必ずしも利益(りえき)を生(う)むとは限らない。
→ Đầu tư chứng khoán không phải lúc nào cũng mang lại lợi nhuận.
⑥ 人生必ずしも思うようになるとは限らない.
→ Cuộc đời không phải lúc nào cũng giống như những gì chúng ta nghĩ.
* Mẫu câu tương tự:~わけじゃない/わけではない