Cấu trúc:
- [ふつう] + つもりだったのに
- [Tính từ -na な/ Danh từ の]+ つもりだったのに
Ý nghĩa: Có ý định làm gì, nghĩ là đã làm gì nhưng kết quả/ sự thật lại không như thế.
Ví dụ:
① 小さい声のつもりだったのに、「うるさい」と言われてしまった。
→ Tôi định nói nhỏ thôi nhưng lại bị nói là “ồn ào quá/ im đi”.
② 窓(まど)を閉めたつもりだったのに、帰ったら窓が開(ひら) いていた。
→ Tôi nghĩ là đã đóng cửa sổ rồi nhưng lúc về nhà lại thấy cửa sổ đang mở.
③ 今日中(きょうじゅう)に宿題をするつもりだったのに、できなかった。
→ Tôi đã định làm bài tập trong hôm nay nhưng lại không thể.
④ 彼女と一緒に出かけるつもりだったのに、忙しすぎてできなかった。
→ Đã định là đi chơi với cô ấy nhưng bận quá không thể đi được.
⑤ 彼に電話するつもりだったのに。。。
→ Tôi đã định gọi điện cho anh ấy rồi, nhưng … (vì lý do nào đó không làm được)