Cách đọc các ký tự trên bàn phím bằng tiếng Nhật
Đã bao giờ các bạn thắc mắc rằng những kí tự trong tiếng việt của chúng ta đọc sang tiếng nhật như thế nào chưa nhỉ? Hôm nay 360 Nhật Bản sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc các ký tự trong tiếng Việt bằng tiếng Nhật nhé
Kí hiệu | Cách đọc tiếng nhật | Cách đọc tiếng việt |
! | エクスクラメーションマーク、感嘆符(かんたんふ) | Dấu chấm than |
“ | ダブルクォーテーション、引用符(いんようふ) | Dấu ngoặc kép |
# | 番号記号(ばんごうきごう)、番号符(ばんごうふ)、ナンバー記号、ナンバーサイン、井桁(いげた) … | Dấu thăng |
$ | ドル、ドル記号(どるきごう)、ダラー | Dấu tiền đô |
% | パーセント | Dấu phần trăm |
& | アンパサンド、アンド | Dấu (kí hiệu) và |
’ | アクサンテギュ、アポストロフィー | |
( | 左小括弧(ひだりしょうかっこ)、パーレン、丸括弧開き(まるかっこあき)、開き括弧(あきかっこ)、括弧開き(かっこあき) | Dấu mở ngoặc đơn |
) | 右小括弧(みぎしょうかっこ)、パーレン、丸括弧閉じ(まるかっことじ)、閉じ括弧(とじかっこ)、括弧閉じ(かっことじ) | Dấu đóng ngoặc đơn |
= | イコール | Dấu bằng |
〜 | チルダ、ティルダ | Dấu ngã ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
| | 縦線(じゅうせん)、パイプライン | Dấu sổ thẳng ( kí hiệu trong tiếng nhật ) |
− | ハイフン、負符号(ふふごう)、マイナス、引く | Dấu gạch ngang |
^ | カレット、アクサンシルコンフレックス、ハット | Dấu mũ |
¥ | 円(えん)、円記号(えんきごう) | Dấu tiền yên |
@ | アットマーク、単価記号(たんかきごう) | Dấu a còng |
` | バッククオート、アクサングラーブ | Dấu phẩy ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
[ | 左大括弧(ひだりだいかっこ)、大括弧開き(だいかっこあき)、ブラケット | Dấu mở ngoặc vuông |
] | 右大括弧(みぎだいかっこ)、大括弧閉じ(だいかっことじ)、ブラケット | Dấu đóng ngoặc vuông |
{ | 左中括弧(ひだりちゅうかっこ)、中括弧開き(ちゅうかっこあき)、ブレイス | Dấu mở ngoặc kép |
} | 右中括弧(みぎちゅうかっこ)、中括弧閉じ(ちゅうかっことじ)、ブレイス | Dấu đóng ngoặc kép |
「 | 左鉤括弧(ひだりかぎかっこ)、鉤括弧開き(かぎかっこあき)、左かぎ(ひだりかぎ)、左引っ掛け(ひだりひっかけ)、左一重かぎ(ひだりひとえかぎ)、左括弧(ひだりかっこ)、左引用括弧(ひだりいんようかっこ) | Dấu mở ngoặc vuông ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
」 | 右鉤括弧(みぎかぎかっこ)、鉤括弧閉じ(かぎかっことじ)、右かぎ(みぎかぎ)、右引っ掛け(みぎひっかけ)、右一重かぎ(みぎひとえかぎ)、右括弧(みぎかっこ)、右引用括弧(みぎいんようかっこ) | Dấu đóng ngoặc vuông ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
+ | プラス、正符号(せいふごう)、足す(たす) | Dấu cộng |
* | アステリスク、アスタリスク、掛ける(かける) | Dấu sao |
; | セミコロン | Dấu chấm phẩy |
: | コロン | Dấu hai chấm |
< | レスザン、不等号(より小)、小なり、より小さい | Dấu nhỏ hơn |
> | グレーターザン、不等号(より大)、大なり、より大きい | Dấu lớn hơn |
? | クエスチョンマーク、疑問符(ぎもんふ) | Dấu hỏi chấm |
, | カンマ、コンマ、セディユ | Dấu phẩy |
. | ピリオド、ドット、ポイント | Dấu chấm |
/ | スラッシュ、斜線(しゃせん)、割る(わる) | Dấu gạch chéo |
_ | アンダーバー、アンダースコア、アンダライン | Dấu gạch chân dưới |
、 | 読点(とうてん) | Dấu phẩy ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
。 | 句点(くてん) | Dấu chấm tròn ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
・ | 中点(なかてん)、中黒(なかぐろ) | Dấu chấm tròn ở giữa ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
\ | バックスラッシュ、逆斜線(ぎゃくしゃせん)、リバースソリダス | Dấu gạch chéo ( kí hiệu trong tiếng nhật) |
※ | 米印(こめじるし) | Dấu hoa thị |
… | 三点(さんてん) | Dấu ba chấm |