[Ngữ pháp N4] 使役形: Thể sai khiếnA. Cách chia thể sai khiến 使役形 (しえきけい) từ thể từ điển. 1. Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う → あ + せる...
[Ngữ pháp N4] 受身形: Thể bị độngA. Cách chia động từ thể bị động (受身:うけみ) từ thể từ điển: 1. Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う →...