Các loài hoa mùa xuân
HOA NGHỆ TÂY – クロッカス
+ Xuất xứ: phía nam châu Âu
+ Thời kì nở hoa: tháng 2 ~ tháng 4
・Màu sắc phong phú: trắng, tím, vàng… với hơn 80 loài.
・Hoa có chiều dài từ 5 ~ 10 cm, lá thon dài như lá thông, chỉ nở vào buổi trưa và khép lại khi đêm xuống.
+ Ngôn ngữ loài hoa: khát khao, niềm tin, niềm vui của thanh xuân.
HOA VIOLA MANDSHURICA – スミレ
+ Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 4
・Hiện tại ở Nhật Bản có khoảng 60 loài. Đặc điểm loài hoa này luôn hướng xuống đất ở một góc hơi nghiêng.
+ Ngôn ngữ loài hoa: tình yêu bé nhỏ, hạnh phúc nhỏ, sự thành thật.
HOA TRÀ – ツバキ
+ Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 5
・Có nhiều loài với các màu sắc đa dạng: hồng, đỏ, trắng…
+ Ngôn ngữ loài hoa: tình yêu lý tưởng, tình yêu hoàn hảo, sự khiêm tốn, đức hạnh, cao cả…
HOA MỘC LAN – モクレン
+ Xuất xứ: Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 5
・Hoa rất thơm, được dùng làm thuốc. Hoa có màu tím đậm ở bên ngoài, bên trong là màu tím nhạt và cũng có loài hoa có màu trắng.
+ Ngôn ngữ loài hoa: tình yêu thiên nhiên, ân huệ.
HOA ĐÀO – モモ
+ Xuất xứ: Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 5
・Hoa đào có màu hồng, màu trắng, màu đỏ… có giống chuyên cho cây ăn trái.
+ Ngôn ngữ loài hoa: sự lôi cuốn, vẻ đẹp nhân cách
HOA THỤY HƯƠNG – ジンチョウゲ
+ Xuất xứ: Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 4
・Hoa có mùi thơm khá mạnh, được nhập vào Nhật Bản từ thời Muromachi.
+ Ngôn ngữ loài hoa: sự vĩnh cửu, duyên dáng, dịu dàng
HOA STOCK FLOWER – ストック
+ Xuất xứ: Bồ Đào Nha
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 5 (có loài nở tháng 11)
・Màu sắc phong phú: trắng, hồng, đỏ, tím… khi nở có mùi thơm đặc biệt. Khi một người tặng đóa hoa này có nghĩa là người đó xem đối phương là người bạn thân nhất.
+ Ngôn ngữ loài hoa: vẻ đẹp vĩnh cửu, tình yêu phong phú, sự chu đáo..
HOA DẠ LAN – ヒヤキントス
+ Xuất xứ: Hy Lạp, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ
+ Thời kì nở hoa: tháng 2 ~ tháng 4
・Loài hoa được đặt theo tên của Hyacinthus – người yêu của thần Apolo trong thần thoại Hy Lạp.
・Hương thơm của hoa dễ chịu, màu sắc phong phú: xanh dương, tím, trắng…
+ Ngôn ngữ loài hoa: rong chơi, thể thao, tình yêu êm đềm
HOA MAO LƯƠNG – ラナンキュラス
+ Xuất xứ: Trung Đông, Đông Âu
+ Thời kì nở hoa: tháng 4 ~ tháng 5
・Từng cánh hoa mỏng xếp chồng lên nhau trông đáng yêu và thanh lịch.
・Màu sắc cũng khá đa dạng: màu đỏ, hồng, vàng, trắng…
+ Ngôn ngữ loài hoa: sự dễ thương, rạng rỡ và quyến rũ, danh dự
HOA SAKURA – サクラ
+ Xuất xứ: Nhật Bản
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 4
・Là quốc hoa của Nhật Bản với nhiều màu sắc: trắng, hồng nhạt và đậm
・Có hơn 300 loài được trồng và hơn 100 loài mọc tự nhiên.
+ Ngôn ngữ loài hoa: sự tao nhã, sự nuôi dưỡng, vẻ đẹp con tim
HOA BABY – カスミソウ
+ Xuất xứ: bờ biển Địa Trung Hải
+ Thời kì nở hoa: tháng 5 ~ tháng 7
・Có loài cây lâu năm và cây sống một năm.
・Những bông hoa nhỏ màu trắng hoặc màu hồng mọc li ti trên những cành hoa mong manh.
+ Ngôn ngữ loài hoa: trái tim thuần khiết, niềm vui chân thành
HOA CẨM CHƯỚNG – カーネーション
+ Xuất xứ: bờ biển Địa Trung Hải
+ Thời kì nở hoa: tháng 3 ~ tháng 6
・Là quốc hoa của Tây Ban Nha và Monaco. Loài hoa đặc biệt trong ngày của mẹ, hương thơm dễ chịu và có nhiều màu sắc.
+ Ngôn ngữ loài hoa: niềm tin vào tình yêu (màu đỏ), sự tôn kính (màu trắng)
HOA ANH THẢO – サクラソウ
+ Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
+ Thời kì nở hoa: tháng 4 ~ tháng 5
・Được trồng từ thời Edo, đến nay có khoảng 300 loài. Có hình dạng giống với hoa Sakura và cũng rất được yêu thích.
+ Ngôn ngữ loài hoa: sự hi vọng, một tình yêu lâu dài