Cấu trúc: A、つまり、B
Ý nghĩa: A, hay nói cách khác là B. Cụm từ dùng để diễn đạt cùng một ý tưởng nhưng với cách dùng từ, hay cách nói khác.
Ví dụ:
① 父の兄、つまり私の伯父(おじ)は、医者をしている。
→ Anh trai của bố tôi, tức là bác tôi, hiện đang làm bác sĩ.
② 田中さんは、携帯もパソコンも持っていない。つまり、メールで連絡はできないのだ。
→ Anh Tanaka không mang điện thoại lẫn máy tính. Nói cách khác là không thể liên lạc bằng mail được.
③ A: 本当に行きたいんですが、ちょっと。/ B:つまり、いけないということですね。
→ A: Thật sự rất muốn đi, nhưng mà…/ B: Nói cách khác là không đi được chứ gì?