Cấu trúc:
- Động từ/tính từ thể thường (い形/ な形+な) + くせに
- Danh từ + の + くせに
Ý nghĩa: “Mặc dù … nhưng ...”, bao hàm thái độ tức giận, không hài lòng hoặc coi thường của người nói đối với người/ vật được nói đến (không dùng để nói về bản thân mình).
Ví dụ:
① 知っているくせに、教えてくれない。
→ Dù biết nhưng anh ta không nói với tôi.
② 元気なくせに、病気のふりをしている。
→ Dù khỏe nhưng (anh ta/ cô ta) lại giả vờ bị bệnh.
③ できるくせに、やろうとしない。
→ Anh ấy có thể làm được nhưng không có ý định làm.
④ 彼は体が大きいくせに何もできない。
→ Mặc dù cơ thể to khỏe nhưng anh ta chẳng làm được gì.
⑤ 大きい会社のくせに設備 (せつび) が整(ととの)っていない。
→ Mặc dù là công ty lớn nhưng trang thiết bị lại nghèo nàn.
⑥ 医者でもないくせに、おれのやり方に文句(もんく) つけるのか?
→ Dù gì cậu cũng chả phải bác sĩ mà còn định phàn nàn về cách làm của tôi à?
* Lưu ý: Mẫu câu này chủ yếu dùng để nói về người/ nhóm người/ hay con vật và không dùng để nói về sự vật, sự việc.
Ví dụ: (x)12月のくせに暖かい。Dù đã là tháng 12 nhưng vẫn ấm.
→ Cách dùng đúng: 12月なのに暖かい。