Cấu trúc:
- V
ます+ たてだ (Kanji: 立て) - V
ます+ たての + danh từ
Ý nghĩa:“vừa mới xong, còn mới, còn tươi”
Ví dụ:
① 焼きたてのパンはおいしい。
→ Bánh mì mới nướng rất ngon.
② あのスーパーはとりたての新鮮(しんせん)な野菜を売っている。
→ Siêu thị đó bán rau tươi mới hái.
③ このポテトは揚(あ)げたてだよ。
→ Món khoai tây này vừa mới chiên đấy.
④ これは炊(た)きたてのご飯です。
→ Đây là cơm vừa nấu xong.
⑤ 出来立て(できたて)の豚かつ(とんかつ)はさかさくしていますね。
→ Món tonkatsu (thịt lợn chiên xù) vừa mới làm xong giòn thật đấy nhỉ.
*** Mẫu câu V たて không áp dụng được với tất cả các động từ mà chỉ dùng với một số động từ phổ biến, ví dụ như:
① 揚げたて(あげたて): mới chiên, mới rán (揚げたてのポテト: khoai tây mới chiên)
② おろしたて: mới ra mắt (sản phẩm) (おろしたての靴: loại giày mới ra)
③ 絞(しぼ)りたて: mới vắt (絞りたてのジュース: nước trái cây mới vắt/ 絞りたての牛乳: sữa mới vắt)
④ 炊(た)きたてのご飯: cơm mới nấu
⑤ 入(い)れたてのコーヒー: cà phê mới pha
⑥ なりたての医者: bác sĩ mới (chưa có kinh nghiệm)
⑦ とりたて: mới lấy (とりたての野菜: rau mới lấy, mới hái/ 免許取りたて: めんきょとりたて: mới lấy bằng lái xe)
⑧ ペンキ塗(ぬ)りたて: mới sơn
⑨ 洗(あら)いたてのシャツ: áo mới giặt
⑩ 出来立て(できたて): mới làm xong (thường là đồ ăn) (出来立てのラーメン: mì vừa nấu xong)
⑪ 入社(にゅうしゃ)したて: mới vào công ty
⑫ 習いたて(ならいたて): mới học (日本語を習いたての人: người mới học tiếng Nhật)