Ở phần ngữ pháp N4, chúng ta đã học cấu trúc 「ために」với ý nghĩa chỉ mục đích. Trong bài này, chúng ta sẽ học một cách dùng khác của 「ために」, với ý nghĩa chỉ nguyên nhân.
Cấu trúc:
- [ふつう] + ため (に)/ ためだ。
- [Tính từ-na な/ Danh từ の]+ ため (に)/ ためだ。
Ý nghĩa:Bởi vì, do (nguyên nhân). Về mặt ý nghĩa thì tương tự như 「ので/ から」, nhưng về sắc thái thìtrang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, trong hội thoại lịch sự hoặc trong các thông báo. Nguyên nhân được nêu ra trong vế trước 「ため」thường dẫn đến kết quả không tốt.
* そのため(に): Vì lý do/ nguyên nhân đó/ vì thế nên ….
Ví dụ:
① 雪が降ったため(に)、電車が遅れた。
→ Vì tuyết rơi nên tàu đến muộn.
② 読み方も一つだけではないため、漢字が苦手だと言う学習者もいます。
→ Vì kanji không chỉ có một cách đọc nên nhiều người học nói là họ kém về khoản kanji.
③ 会議が延期(えんき)されたのは、社長の体調が悪いためだ。
→ Cuộc họp bị hoãn là do sức khỏe của giám đốc không tốt.
④ ただ今、品川駅で人身事故(じんしんじこ)が起こったため、電車が止まっております。
→ Hiện giờ, tại ga Shinagawa đã xảy ra tai nạn liên quan đến con người nên tàu đang tạm dừng lại.
⑤ 数学(すうがく)の点数(てんすう)が悪かったために、合格できなかった。
→ Vì điểm thi môn toán không tốt nên tôi đã bị trượt.
⑥ 事故があった。そのため(に)、遅れている。
→ Vì gặp tai nạn nên tôi đã đến muộn.
⑦ 留学するつもりだ。そのためにバイトして、お金をためている。
→ Tôi định sẽ đi du học. Vì vậy nên tôi đi làm thêm để tiết kiệm tiền.
* Lưu ý:
① Vế sau của 「ため」không sử dụng câu mang ý nghĩa đánh giá, yêu cầu, ra lệnh hay ý chí.
(×) 大雨のために、今日の遠足(えんそく) は中止でしょう。 (Trời mưa to nên chắc là chuyến tham quan sẽ bị hủy)
(×) 大雨のために、傘を持っていきなさい。(Trời mưa nên hãy mang theo ô đi)
(×) 熱が出たために、学校を休ませてください。 (Em bị sốt nên xin phép cho em nghỉ học ạ)
(×) 熱が出たために、学校を休もうと思う。(Vì bị sốt nên tôi định là sẽ nghỉ học)
② Vế trước 「ため」nếu có chủ ngữ sẽ đi kèm với trợ từ 「が」. Chủ ngữ của vế trước và vế sau 「ため」có thể khác nhau.
- 子供が熱を出したため、仕事をやすんだ。Vì con sốt nên tôi nghỉ làm.