Cấu trúc: Động từ thể て + ごらん(なさい)
Ý nghĩa: “Hãy (thử)/ Sao không thử” làm gì đó. Đưa ra đề nghị, yêu cầu đối với người ít tuổi, cấp dưới, hay những người thân trong gia đình. Không dùng với người lớn tuổi, bề trên, cấp trên.
Ví dụ:
① わからなかったら、先生に聞いてごらん。(=聞いてみなさい)
→ Nếu không hiểu sao không hỏi thử cô giáo?
② もう一度やってごらんなさい。(=やってみなさい)
→ Hãy cố gắng làm lại lần nữa đi.
③ おいしいから、食べてごらん。
→ Ngon lắm, ăn thử đi.
④ 二人とも自分を見てごらんないさいよ。
→ Cả 2 đứa, hãy nhìn lại bản thân xem.
⑤ あの絵(え)を見てごらん。
→ Hãy nhìn vào bức tranh kia xem.