Cấu trúc: Vます + ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない
Ý nghĩa:
- Vきる/ 切る: hoàn thành việc gì đó (một cách trọn vẹn, triệt để)/ cực kì, hết sức (khi biểu đạt tâm trạng hay tinh thần)
- V 切れる: có thể làm xong việc gì từ đầu đến cuối
- V切れない: không thể xong, không thể hoàn thành việc gì (do quá nhiều, quá sức)
* V切れない được sử dụng phổ biến hơn hai mẫu còn lại.
Ví dụ:
① ご飯の量が多くて、食べ切れないよ。
→ Cơm nhiều quá tôi không thể ăn hết được.
② 長い小説(しょうせつ)、2日間で読みきった。
→ Tôi đã đọc xong hết cuốn tiểu thuyết dài trong 2 ngày.
③ スターバックスの抹茶フラッペチーノが美味しくて、最後まで飲み切れます。
→ Matcha frappuchino của Starbucks rất ngon có thể uống hết sạch từ đầu đến cuối.
④ これは食べきりサイズのケーキです。
→ Đây là loại bánh ngọt được cắt rất vừa miệng (ăn 1 miếng hết ngay).
⑤ 数(かぞ)え切れないほどたくさんの星(ほし)が光(ひか)っている。
→ Nhiều ngôi sao đến mức không thể đếm được đang chiếu sáng.
⑥ 彼女に僕の気持ちを伝(つた)えきれなかった。
→ Tôi đã không thể bày tỏ hết nỗi lòng của mình với cô ấy.
⑦ 夏休みが待ちきれない。
→ Tôi rất mong đợi đến kì nghỉ hè. (待ちきれない nghĩa là không thể đợi được đến lúc đó, thể hiện tâm trạng háo hức, mong chờ)
⑧ 木村さんは疲(つか)れきった顔をして帰ってきた。
→ Anh Kimura về nhà với bộ mặt vô cùng mệt mỏi. (疲れきった顔をする là 1 cụm từ cố định mang nghĩa là “lộ bộ mặt/ vẻ mặt rất mệt mỏi)