[Ngữ pháp N3] ~とく
「~とく」là thể rút gọn của 「~ておく」và được dùng trong hội thoại hàng ngày. Cách chuyển: ておく → とく でおく → どく ておかない → とかない Ví dụ: しておきます → しときます ...
~とく
「~とく」là thể rút gọn của 「~ておく」và được dùng trong hội thoại hàng ngày. Cách chuyển: ておく → とく でおく → どく ておかない → とかない Ví dụ: しておきます → しときます ...