Thẻ: ~ばかり

[Ngữ pháp N3] ~ばかり

Cấu trúc 1: + ばかり/ ばかりだ/ ばかりで + ばかりの + Ý nghĩa: Chỉ, chỉ có, chỉ toàn là Ví dụ: ① この店のお客(きゃく)さんは、女性ばかりですね。 → Khách ...