[Ngữ pháp N3] ~ ところが、~ ところで
1. ところが: nhưng, tuy nhiên. Cấu trúc: A. ところが、B. Ý nghĩa: Diễn tả sự tương phản giữa dự định, dự đoán với ...
~ ところが、~ ところで
1. ところが: nhưng, tuy nhiên. Cấu trúc: A. ところが、B. Ý nghĩa: Diễn tả sự tương phản giữa dự định, dự đoán với ...