[Ngữ pháp N3] ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
Cấu trúc: + (いい)と思う/ いいのに/ よかった Ý nghĩa: 1. ~ ば(いい)と思う: Thể hiện ước muốn, hy vọng của người nói về ...
~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
Cấu trúc: + (いい)と思う/ いいのに/ よかった Ý nghĩa: 1. ~ ば(いい)と思う: Thể hiện ước muốn, hy vọng của người nói về ...