Thẻ: 〜 その結果

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] 〜 その結果

Cấu trúc: A。その結果(そのけっか)、B Ý nghĩa: Kết quả là, kết cục là, do đó, bởi vậy. Cụm từ dùng để diễn ...