Thẻ: ~ うちに

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ うちに

Cấu trúc: +うちに +うちに + の +うちに Ý nghĩa: Trong lúc, trong khi, trước khi điều gì đó xảy ra thì ~ Ví ...