Thẻ: ~ かな

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ かな

Cấu trúc: + かな (*) Tính từ-na/ Danh từ だ + かな Ý nghĩa: Liệu có phải…/ Có… không nhỉ? Đây là hậu tố thường đặt ở ...