[Ngữ pháp N3] ~ から ~ にかけて
Cấu trúc: + から + + にかけて (Danh từ ở đây là thời gian hoặc địa điểm) Ý nghĩa: Từ… đến…/ Trong suốt …, chỉ ...
~ から ~ にかけて
Cấu trúc: + から + + にかけて (Danh từ ở đây là thời gian hoặc địa điểm) Ý nghĩa: Từ… đến…/ Trong suốt …, chỉ ...