[Ngữ pháp N3] ~ きり
Cấu trúc: Danh từ + きり/ きりだ (Danh từ + っきり/ っきりだ → văn nói, hội thoại) Ý nghĩa: “Chỉ” (= だけ) Ví dụ: ① 二人(っ)きりで話しをしたいです。 → Tôi ...
~ きり
Cấu trúc: Danh từ + きり/ きりだ (Danh từ + っきり/ っきりだ → văn nói, hội thoại) Ý nghĩa: “Chỉ” (= だけ) Ví dụ: ① 二人(っ)きりで話しをしたいです。 → Tôi ...