Thẻ: ~ こそ

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ こそ

Cấu trúc: + こそ ~からこそ Ý nghĩa: Mẫu câu dùng để nhấn mạnh, “chính là/ nhất định là” Ví dụ: ① あなたこそ私が探(さが)していた人だ。 ...