[Ngữ pháp N3] ~ ことになった/ ~ ことになっている
Cấu trúc: + ことになった/ ことになっている Ý nghĩa: “đã được quyết định/ được quy định là…“. Mẫu câu diễn đạt những kế hoạch ...
~ ことになった/ ~ ことになっている
Cấu trúc: + ことになった/ ことになっている Ý nghĩa: “đã được quyết định/ được quy định là…“. Mẫu câu diễn đạt những kế hoạch ...