Thẻ: ~ さえ ~ ば

[Ngữ pháp N3] ~ さえ ~ ば

Mẫu câu này mang ý nghĩa là: “Chỉ cần … thì (sẽ) …” Cấu trúc 1: V ます + さえすれば/ さえしなければ V て形 + さえいれば ...