Thẻ: ~ さえ

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ さえ

Cấu trúc: + (Trợ từ) さえ/ でさえ Ý nghĩa: Ngay cả, thậm chí. Mẫu câu dùng để nhấn mạnh điều gì đó là ...