[Ngữ pháp N3] ~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか
Cấu trúc: Động/ tính từ thể thường + せいで/ せいだ/ せいか な形な/ 名+ の + せいで/ せいだ/ せいか Ý nghĩa: “Do, bởi, tại”. ...
~ せいで/ ~ せいだ/ ~ せいか
Cấu trúc: Động/ tính từ thể thường + せいで/ せいだ/ せいか な形な/ 名+ の + せいで/ せいだ/ せいか Ý nghĩa: “Do, bởi, tại”. ...