Thẻ: ~ たとたん (に)

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ たとたん (に)

Cấu trúc: Động từ thể た + とたん(に) Ý nghĩa: “Vừa mới… thì …” Ví dụ: ① 窓を開(あ)けたとたん、強い風が入ってきた。 → Tôi vừa mới mở cửa sổ ...